1 | | 108 bài tập và bài giải kế toán tài chính / Phạm Huy Đoán . - H. : Tài chính, 2004 . - 406tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02984, Pm/vv 02820 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
2 | | 306 sơ đồ kế toán / Võ Văn Nhị . - H. : Tài chính, 2004 . - 562tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02640, Pd/vt 02641, Pm/vt 04730, Pm/vt 04731, SDH/Vt 00713 Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2004730-31%20-%20306-so-do-ke-toan-doanh-nghiep.pdf |
3 | | 315 tình huống kế toán tài chính / Võ Văn Nhị, Nguyễn Ngọc Dung, Nguyễn Xuân Hưng . - H. : Thống kê, 2004 . - 367tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02638, Pd/vt 02639, Pm/vt 04732, Pm/vt 04733, SDH/Vt 00706 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
4 | | 98 sơ đồ kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp gồm đơn vị thực hiện khoán chi hành chính và đơn vị hành chính sự nghiệp khác / Hà Thị Ngọc Hà, Lê Thị Tuyết Nhung, Nghiêm Mạnh Hùng chủ biên . - H. : Tài chính, 2004 . - 335tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 02556, Pd/vt 02646, Pd/vt 02647, PM/VT 04663, Pm/vt 04724, Pm/vt 04725, SDH/VT 00766 Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2002556%20-%2098%20so%20do%20ke%20toan%20don%20vi%20hanh%20chinh%20su%20nghiep.pdf |
5 | | Adjustment in Africa: reforms, results and the road ahead . - Washington : The World bank, 1994 . - 284 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00463, SDH/Lt 00464 Chỉ số phân loại DDC: 330.9 |
6 | | Are financial sector weakneesses understanding the East Asian miracle / Stijn Claessens, Thomas Glaessens . - Washington : The World Bank, 1997 . - 40 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00254, SDH/Lv 00255 Chỉ số phân loại DDC: 332.64 |
7 | | Bài tập Kế toán ngân hàng / Nguyễn Văn Lộc chủ biên . - H. : Tài chính, 1998 . - 135tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: KT-NH-BT 0001-KT-NH-BT 0025, KT-NH-BT 0027-KT-NH-BT 0039, PD/VV 05682-PD/VV 05686, PM/VV 04682-PM/VV 04686 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
8 | | Bài tập và bài giải nguyên lý kế toán và kế toán tài chính / Võ Văn Nhị (CTĐT) . - H. : Thống kê, 2004 . - 317tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 03011, Pd/vv 03012, Pm/vv 02862, Pm/vv 02863, SDH/Vv 00280 Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2003011-12%20-%20Bai%20tap%20&%20bai%20giai%20nguyen%20ly%20ke%20toan%20&%20ke%20toan%20tai%20chinh.pdf |
9 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả của kế toán quản trị ở Việt Nam / Lê Trang Nhung;Nghd.:PGS.TS:Vương Toàn Thuyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 1999 . - 82 tr., 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00043 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
10 | | Cẩm nang nghiệp vụ quản lý tài chính kế toán trưởng đối với doanh nghiệp / Hoàng Hoa, Bảo Thái . - H. : Thống kê, 2004 . - 836tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02634, Pd/vt 02635, Pm/vt 04736, Pm/vt 04737, SDH/Vt 00708 Chỉ số phân loại DDC: 332 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2004736-37%20-%20Cam-nang-nghiep-vu-quan-ly-tai-chinh.pdf |
11 | | Chỉnh lý hệ thống chứng từ kế toán và chọn hình thức kế toán của doanh nghiệp vận tải biển trong điều kiện kinh tế thị trường ở Việt Nam / Nguyễn Quốc Thịnh;Nghd.: Phan Nhiệm . - Hải Phòng: Trường Đại học hàng hải, 1997 . - 91 tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00006 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
12 | | College accounting / John Ellis Price, M. David Haddoce . - 10 th ed. - New York : McGraw Hill, 2003 . - 965 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00536, SDH/Lt 00537 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
13 | | East Asia : Recovery and beyond . - Washington : The World Bank, 2000 . - 189p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00593 Chỉ số phân loại DDC: 658.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/East-Asia_Recovery-and-beyond_2000.pdf |
14 | | Exchange rate misalignment: concepts and measurement for developing countries / Lawrence E. Hinkle, Montiel . - Washington : The world bank, 1999 . - 614 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00438, SDH/Lt 00439 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
15 | | Finance and investments using : The Wall street journal (CTĐT) / Peter R. Crabb . - Boston : McGraw Hill, 2003 . - 402p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00423, SDH/Lt 00424 Chỉ số phân loại DDC: 332.64 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Finance-and-investments-using_The-Wall-street-journal_Peter-R.Crabb_2003.pdf |
16 | | Financial vulnerability, spillover effects, and contagion : Lessons from the Asian crises for Latin Amerian / Guillermo E. Perry, Daniel Lederman . - Washington : The World Bank, 1998 . - 70p. ; 32cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00567, SDH/Lt 00568 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
17 | | Fostering sustainable development: The sector investment program / Nwanze Okidegbe . - Washington : The World Bank, 1997 . - 22 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00579 Chỉ số phân loại DDC: 332.6 |
18 | | Fundamental financial accounting concepts / Thomas P. Edmonds, Frances M. McNair, Edward E. Milam . - 4th ed. - Boston : McGraw Hill, 2003 . - 676p. ; 32cm + 01 CD Thông tin xếp giá: SDH/LT 00426-SDH/LT 00428, SDH/LT 00897 Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Fundamental-financial-accounting-concepts_4ed_Thomas-P.Edmonds_2003.pdf |
19 | | Fundamentals of investments / Charles J. Corrado; Bradford D. Jordan . - 2nd ed. - Boston : McGraw Hill, 2002 . - 604 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00429-SDH/Lt 00431 Chỉ số phân loại DDC: 381 |
20 | | Giá cảng biển của các nước trong chiến lược đầu tư vào cảng biển của các nước đang phát triển và những kinh nghiệm áp dụng vào Việt Nam khi đầu tư cảng / Nguyễn Thuý Hà;nghd.: TS Lê Hữu Thụ . - TP Hồ Chí Minh: Trường Đại học hàng hải, 1997 . - 90 tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00007 Chỉ số phân loại DDC: 332.6 |
21 | | Giáo trình kế toán bảo hiểm / Ngô Thế Chi; Hoàng Trần Hậu chủ biên . - H. : Tài chính, 2002 . - 299 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: KT-BH 00001-KT-BH 00090, Pd/vt 02661, Pd/vt 02662, Pm/Vt 04778-Pm/Vt 04784, SDH/Vt 00721 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
22 | | Giáo trình kế toán hành chính sự nghiệp / Phạm Văn Liên chủ biên . - H. : Tài chính, 2004 . - 275tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: KT-HC 00001-KT-HC 00090, Pd/vt 02659, Pd/vt 02660, PD/VV 04462-PD/VV 04471, Pm/vt 04771-Pm/vt 04777, SDH/Vt 00720 Chỉ số phân loại DDC: 657.071 |
23 | | Giáo trình lý thuyết tài chính (CTĐT) / Dương Đăng Chinh chủ biên . - H. : Tài chính, 2003 . - 471tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: LT-TC 00034-LT-TC 00123, Pd/vv 03017, Pd/vv 03018, Pm/vv 02874-Pm/vv 02880, SDH/vv 00284 Chỉ số phân loại DDC: 332.7 |
24 | | Giáo trình lý thuyết tiền tệ (CTĐT) / Vũ Văn Hoá; Đinh Xuân Hạng chủ biên . - H. : Tài chính, 2005 . - 300tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: LT-TT 00001-LT-TT 00040, Pd/vv 03023, Pd/vv 03024, Pm/vv 02895-Pm/vv 02901, SDH/Vv 00287 Chỉ số phân loại DDC: 332.4 |
25 | | Giáo trình quản lý tài chính nhà nước / Hồ Xuân Phương; Lê Văn Ái chủ biên . - H. : Tài chính, 2004 . - 375 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02657, Pd/vt 02658, PD/VV 04442-PD/VV 04451, Pm/vt 04764-Pm/vt 04770, QL-TC 00001-QL-TC 00090, SDH/Vt 00719 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
26 | | Giáo trình thị trường chứng khoán / Bạch Đức Hiển, Nguyễn Công Nghiệp chủ biên . - H. : Tài chính, 2000 . - 274tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02858-Pd/Vv 02860, Pd/Vv 03021, Pd/Vv 03022, Pm/vv 02888-Pm/vv 02894, SDH/Vv 00286, TT-CK 00001-TT-CK 00037, TT-CK 00039-TT-CK 00106 Chỉ số phân loại DDC: 332.6 |
27 | | Global development finace: building coalitión for effective development finance . - Washington : The International Bank, 2001 . - 626 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00674 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
28 | | Global development finance : Financing the poorest countries . - Washington : The World Bank, 2002 . - 251p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00586-SDH/Lt 00589 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
29 | | Global development finance building coalitions for effective development finance . - Washington : The International Bank, 2001 . - 275p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00675 Chỉ số phân loại DDC: 337 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Global-development-finance-building-coalitions-for-effective-development-finance_2001.pdf |
30 | | Hệ thống bài tập và bài giải kế toán quản trị (CTĐT) / Huỳnh Lợi; Võ Văn Nhị hiệu đính . - H. : Tài chính, 2004 . - 345tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02636, Pd/vt 02637, Pm/vt 04734, Pm/vt 04735, SDH/Vt 00707 Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2004734-35%20-%20He-thong-bai-tap-bai-giang-ke-toan-quan-tri.pdf |