1 | | Basic documents. Vol. 2 / IMO . - 1st ed. - London : IMO, 1985 . - 94p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00039 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Basic-documents_Vol.2_1985.pdf |
2 | | Các giải pháp kinh tế kỹ thuật nhằm nâng cao hiệu quả khai thác hệ thống tàu chở sà lan LASH tại Việt Nam / Nguyễn Hồng Minh;Nghd.: TS Lê Hữu Thụ . - TP. Hồ Chí Minh: Đại học Hàng hải; 1997 . - 83 tr.;29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00010 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Đánh giá vai trò, ý nghĩa của việc phát triển cảng tại khu vực cảng Đình Vũ / Đỗ Đức Thịnh; Nghd.: PGS TS. Đan Đức Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 66 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00535 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Hàng hoá trong vận tải biển (CTĐT) / Dương Đức Khá; Hiệu đính: Phạm Văn Cương, Vũ Thế Bình . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2002 . - 142tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: HVTB 0001-HVTB 0033, Pd/vv 03027, Pd/vv 03028, Pd/Vv 03160, Pd/Vv 03161 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hang-hoa-trong-van-tai-bien_Duong-Duc-Kha_2002.pdf |
5 | | Hàng hóa trong vận tải biển / Dương Đức Khá; Hiệu đính: Phạm Văn Cương, Vũ Thế Bình . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1996 . - 142tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: HVTB 0040, HVTB 0043, HVTB 0047 Chỉ số phân loại DDC: 387.85 |
6 | | Hoàn thiện chiến lược phát triển Cảng Hải Phòng trong xu thế hội nhập kinh tế khu vực ASEAN và thế giới giai đoạn 2005 - 2010 / Nguyễn Thị Anh Quỳnh; Nghd.: GS TS. Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2006 . - 75 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00513 Chỉ số phân loại DDC: 387.1 |
7 | | Một số biện pháp cơ bản nhằm chống thất thu thuế đối với các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực xếp dỡ tại Hải Phòng / Ngô Thị Phụng; Nghd.: GS TS. Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2006 . - 74 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00495 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Nghiên cứu áp dụng các quy tắc giám định P&I vào Việt Nam / Phan Thanh Liêm;Nghd.: TS Phạm Văn Cương . - Hải Phòng: Trường Đại học Hàng Hải, 2003 . - 61 tr.; 29 cm+ 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00131 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Nghiên cứu các yếu tố phát triển đội tàu dầu Việt Nam / Nguyễn Văn Quảng;Nghd.: PTS Nguyễn Khắc Duật . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Hàng hải, 1997 . - 86 tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00013 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động của đội tàu đánh cá xa bờ, chú ý khu vực Trường Sa-DK1 / Đoàn Hương Lưu; Nghd.: GS TS. Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2002 . - 75 tr.; 30 cm+ 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00073 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Nghiên cứu lập dự án phát triển độ tàu đánh bắt thuỷ sản của tông công ty hải sản biển Đông giai đoạn 2000-2010 / Phạm Thái Hưng;nghd.: PTS Nguyễn Khắc Duật . - TP Hồ Chí Minh: Tr ĐHHH; 1997 . - 81 tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00015 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Nghiên cứu mẫu hợp đồng thuê tàu định hạn Paltime 39-74 - cơ sở của các mẫu hợp đồng thuê tàu định hạn khác đang áp dụng tại Việt Nam / Võ Ngọc Long;Nghd.: TS.Lý Bách Chấn . - Hải Phòng: Trường Đại học hàng hải, 2002 . - 156 tr., 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00086 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Nghiên cứu mẫu hợp đồng thuê tàu trần "Barecon 2001" và vận dụng phương thức thuê mua trong điều kiện Việt Nam hiện nay. / Đặng Thanh Bình;Nghd.: TS Nguyễn Khắc Duật . - Hải Phòng: Trường Đại học Hàng Hải, 2004 . - 145 tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00132 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Nghiên cứu một số biện pháp chủ yếu nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh tại công ty Cổ phần cảng Vật Cách Hải Phòng / Quản Thị Ngọc Hải; Nghd.: GS TS. Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2006 . - 60 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00493 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
15 | | Nghiên cứu một số giải pháp để phát triển đội tàu của Công ty hàng hải Đông Đô / Hứa Viết Luyến; Nghd.: TS. Vũ Thế Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2006 . - 72 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00515 Chỉ số phân loại DDC: 387 |
16 | | Nghiên cứu một số giải pháp cơ bản nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của xí nghiệp Xếp dỡ và vận tải thuỷ cảng Hải phòng / Trịnh Hải; Nghd.: GS TS. Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 84 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00459 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
17 | | Nghiên cứu một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của công ty Vận tải xăng dầu đường thuỷ I / Vương Thị Huệ; Nghd.: GS TS. Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2006 . - 71 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00492 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
18 | | Nghiên cứu một số giải pháp nhằm phát triển hệ thống vận tải giao thông thuỷ phục vụ cho tuyến du lịch Hải Phòng - Cát Bà / Bùi Văn Hoà; Nghd.: TS. Đỗ Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2006 . - 83 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00505 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
19 | | Nghiên cứu một số giải pháp nhằm phát triển mạng lưới dịch vụ hàng hải tại khu vực phía Bắc của công ty Cổ phần đại lý liên hiệp vận chuyển GEMADEP đến năm 2010 / Lâm Ngọc Uyên; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2006 . - 72 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00496 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
20 | | Nghiên cứu một số vấn đề vận tải container ở Việt Nam / Nguyễn Thị Kim Loan ;Nghd.:Đỗ Văn Cương . - Hải Phòng: Trường Đại học hàng hải, 1997 . - 80 tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00003 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Nghiên cứu nâng cao hiệu quả công tác đại lý tàu biển tại các công ty vận tải biển / Đặng Công Xưởng;Nghd.: TS Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng: Trường Đại học Hàng Hải, 1998 . - 66 tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00152 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | Nghiên cứu quy hoạch phát triển đội vận tải xăng dầu của Việt Nam đến năm 2010 / Hồ Thị Thu Lan;Nghd.:PTS.Phạm Văn Cương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 1999 . - 70 tr., 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00039 Chỉ số phân loại DDC: 338.9 |
23 | | Nghiên cứu quy hoạch và khai thác vận tải thuỷ nội địa phục vụ xuất nhập khẩu lương thực ở đồng bằng sông Cửu Long / Nguyễn Văn Hinh;Nghd.: PTS Lê Kinh Vĩnh . - Tp. Hồ Chí Minh: Tr ĐHH, 1997 . - 90 tr.;29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00008 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
24 | | Nghiên cứu việc mở rộng mạng lưới dịch vụ vận tải của Traco (Transport Agency Company) trong cơ chế thị trường hiện nay. / Phạm Thị Kim Hằng;Nghd.: PGS.PTS Vương Toàn Thuyên . - Hải Phòng. Đại học Hàng hải 1997 . - 77 tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00022 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 | | Nghiên cứu việc nâng cao hiệu quả khai thác đội tàu dầu của Việt Nam / Vũ Thị Minh Loan; Nghd.: PTS Phạm Văn Cương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 1997 . - 94 tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00009 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
26 | | Nghiên cứu việc thực hiện của các chủ tàu Việt Nam trong những hợp đồng thuê tàu định hạn theo mẫu BIMCO "Supply time 89". / Nguyễn Quốc Tuấn;Nghd.: TS Vương Toàn Thuyên . - Hải Phòng : Trường Đại học Hàng Hải, 2002 . - 71 tr. ; 29 cm+ 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00081 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
27 | | Nghiên cứu việc thực hiện của chủ tàu Việt Nam trong các hợp đồng thuê tàu định hạn theo mẫu Shelltime4. / Tô Hồng Quân;Nghd.: GS.TS Vương Toàn Thuyên . - Hải Phòng: Trường Đại học Hàng hải, 2003 . - 160 tr.; 29 cm+ 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00126 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
28 | | Nghiên cứu việc tối ưu hoá phát triển đội tàu container của Việt Nam trên tuyến Hải Phòng-Hồng Kông-KAOSHUNG / Vũ Thế Bình;Nghd.: PTS Phạm Văn Cương . - HP: Tr ĐHHH, 1997 . - 79 tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00018 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
29 | | Sổ tay nghiệp vụ vận chuyển container (CTĐT) / Bùi Quang Hùng . - H.: Giao thông vận tải, 1993 . - 196tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00099-Pd/vv 00101, Pd/vv 01766, Pd/vv 01767, Pm/vv 03570-Pm/vv 03579 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |
30 | | The London dumping convention / D. Tromp . - London : IMO, 1991 . - 292p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00042 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000042%20-%20The-London-dumping-convention_IMO_1991.pdf |