1 | | 106 nhà thông thái/ Taranốp, P.S . - H.: Chính trị quốc gia, 2000 . - 913 tr; 22 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02177 Chỉ số phân loại DDC: 509.2 |
2 | | 6th international conference on maritime education and training . - Sweden : IMLA, 1990 . - 300 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01365 Chỉ số phân loại DDC: 370.113 |
3 | | Assumption university . - Kđ: Knxb, 2000 . - 415 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01468-Pd/Lt 01472 Chỉ số phân loại DDC: 370.113 |
4 | | Bàn về giáo dục Việt Nam/ Nguyễn Cảnh Toàn . - H.: Lao động, 2002 . - 791 tr; 24 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 02169 Chỉ số phân loại DDC: 371.3 |
5 | | Bản lĩnh người tri thức chân chính / Trung tâm UNESCO thông tin tư liệu lịch sử và văn hoá Việt Nam . - Thái Bình: Sở văn hoá thông tin tỉnh Thái Bình, 2000 . - 203 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02426 Chỉ số phân loại DDC: 371.100 92 |
6 | | Bản sắc dân tộc trong văn hoá văn nghệ/ Bùi Bình Thi, Cao Xuân Hạo, Anh Đức . - H.: Văn học, 2002 . - 847 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02620, Pd/vv 02621 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
7 | | Bí mật khoa học và công nghệ / Đỗ Minh Ngọc dịch . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1993 . - 134 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00299, Pd/vt 00300 Chỉ số phân loại DDC: 608 |
8 | | Bí mật về khoa học công nghệ/Đỗ Minh Ngọc dịch . - H. BKhoa học và kỹ thuật, 1993 . - 134 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pm/Vt 01061-Pm/Vt 01063 Chỉ số phân loại DDC: 600 |
9 | | Bóng chuyền và bóng rổ / Vụ giáo dục thể chất . - H.: Thể dục thể thao, 1998 . - 248 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01625, Pd/vv 01626, Pm/vv 00821-Pm/vv 00823 Chỉ số phân loại DDC: 796.325 07 |
10 | | Bóng đá và bóng bàn : Tài liệu dùng giảng dạy trong các trường đại học và chuyên nghiệp / Nguyễn Trương Tuấn chủ biên . - H. : Thể dục thể thao, 1998 . - 244tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01631, Pd/vv 01632, Pm/vv 00830-Pm/vv 00832 Chỉ số phân loại DDC: 796.334 07 |
11 | | Bơi lội / Bộ môn bơi lội Đại học thể dục thể thao . - H.: Y học và TDTT, 1970 . - 235tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 00496 Chỉ số phân loại DDC: 797.2 |
12 | | Các mẫu văn bản trợ giúp pháp lý công tác giao dịch hành chính ngành giáo dục - đào tạo / Bộ Giáo dục và đào tạo; Hoàng Nguyên,... [et al.] sưu tầm . - H. : Thống kê, 2006 . - 499 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02854, Pd/vt 02855, Pm/vt 05226, Pm/vt 05227, SDH/Vt 00926 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
13 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo. Tập 1/ Bộ giáo dục và đào tạo . - H: Thống kê , 2001 . - 1330 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02025 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
14 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo. Tập 2/ Bộ giáo dục và đào tạo . - H: Thống kê , 2001 . - 1298 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02026 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
15 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo. Tập 3/ Bộ giáo dục và đào tạo . - H: Thống kê , 2001 . - 726 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02027 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
16 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục đào tạo. Tập 4/ Bộ giáo dục và đào tạo . - H: Thống kê , 2002 . - 1242 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02028 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
17 | | Cầu lông bạn của mọi nhà / Vụ giáo dục thể chất; Nguyễn Trương Tuấn biên soạn . - H.: Thể dục thể thao, 1998 . - 140 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01627, Pd/vv 01628, Pm/vv 00833-Pm/vv 00835 Chỉ số phân loại DDC: 796.345 |
18 | | Cẩm nang dành cho hiệu trưởng . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 440tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02581 Chỉ số phân loại DDC: 371.2 |
19 | | Cẩm nang thực hành giảng dạy / Louis Cohen, Lawrence Manion, Keith Morison; Nguyễn Trọng Tấn dịch . - H. : Đại học Sư phạm Hà Nội, 2005 . - 645tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02825-Pd/vt 02827, Pm/vt 05194-Pm/vt 05201, SDH/Vt 00918 Chỉ số phân loại DDC: 371.3 |
20 | | Chân dung các nhà giáo ưu tú Việt Nam. Tập 4/ Cao Giang biên soạn . - H.: Thanh niên, 1999 . - 803 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02015, Pm/vv 03161-Pm/vv 03176, SDH/Vv 00290 Chỉ số phân loại DDC: 371.100.92 |
21 | | Chân dung các nhà giáo ưu tú Việt Nam. Tập 3/ Cao Giang chủ biên . - H.: Thanh niên, 1999 . - 799 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02014, Pm/vv 03146-Pm/vv 03160, SDH/Vv 00289 Chỉ số phân loại DDC: 371.100 92 |
22 | | Chiến lược phát triển giáo dục trong thế kỷ 21. Kinh nghiệm của các quốc gia/ Đặng Bá Lãm . - H.: Chính trị Quốc gia, 2002 . - 658 tr; 21 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02844, Pd/Vv 02845, Pm/vv 02669-Pm/vv 02671 Chỉ số phân loại DDC: 379 |
23 | | Chủ tịch Hồ Chí Minh với báo chí cách mạng . - H. : Thông tấn, 2004 . - 599tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02393, Pd/vt 02394 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
24 | | Comprehensive graphic arts/ Jenkins, John O . - Glencoe: McGraw Hill, 1991 . - 635 tr: 3rd.ed; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02257 Chỉ số phân loại DDC: 730 |
25 | | Con người trong kỷ nguyên thông tin/ Lê Minh Quang; Bùi Biên Hoa chủ biên . - H.: Knxb, 1998 . - 296 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01994, Pm/vv 01398 Chỉ số phân loại DDC: 303.48 |
26 | | Consumer education and economics / Ross .E Lowe, Charles A. Malonf, Annette R. Jacobson . - 4th ed. - New York : McGraw Hill, 1997 . - 592p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01080 Chỉ số phân loại DDC: 332 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Consumer-education-and-economics_4ed_Ross-E.Lowe_1997.pdf |
27 | | Dân tộc văn hoá tôn giáo/ Đặng Nghiêm Vận . - H.: Khoa học xã hội, 2001 . - 1043 tr. : Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn Quốc Gia; 24 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01923, Pd/vt 01924 Chỉ số phân loại DDC: 305.8 |
28 | | Điền kinh và thể chất : Tài liệu dùng giảng dạy trong các trường đại học và chuyên nghiệp / Vụ Giáo dục thể chất . - H. : Thể dục thể thao, 1998 . - 280tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01623, Pd/vv 01624, Pm/vv 00818-Pm/vv 00820 Chỉ số phân loại DDC: 796.43 |
29 | | Economic growth with equity : Ukrainian perspectives / John Hansen, Viva Nanivska . - Washington : The World Bank, 1999 . - 169p. ; 32cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00562, SDH/Lt 00563 Chỉ số phân loại DDC: 338.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Economic-growth-with-equity_John-Hansen_1999.pdf |
30 | | Exercise physiology: theory and application to fitness and performance / Scott K. Power, Edward T. Howley . - 4th ed. - Bostom : McGraw Hill, 2001 . - 539 tr. ; 28 cm+ 01 đĩa CD Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00891 Chỉ số phân loại DDC: 613 |