1 | | 6th international conference on maritime education and training . - Sweden : IMLA, 1990 . - 300 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01365 Chỉ số phân loại DDC: 370.113 |
2 | | Assumption university . - Kđ: Knxb, 2000 . - 415 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01468-Pd/Lt 01472 Chỉ số phân loại DDC: 370.113 |
3 | | Giảng dạy đại học ở thế kỷ XXI tầm nhìn và hành động/ UNESCO . - Pari: [Knxb], 1998 . - 46 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01504-Pd/vt 01508 Chỉ số phân loại DDC: 370 |
4 | | Kỷ yếu hội nghị chuyên đề: "Nâng cao chất lượng đào tạo bậc đại học để đáp ứng yêu cầu công nghiệp hoá ,hiện đại hoá đất nước" / Bộ Giáo dục và đào tạo . - H. : Knxb, 1995 . - 120tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00562, Pd/vt 00563 Chỉ số phân loại DDC: 378 |
5 | | Kỷ yếu hội nghị chuyên đề: "Nâng cao chất lượng đào tạo bậc đại học để đáp ứng yêu cầu công nghiệp hoá hiện đại hoá đất nước" / Bộ Giáo dục và đào tạo . - H. : Knxb, 1995 . - 16tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00919, Pm/vt 02469-Pm/vt 02471 Chỉ số phân loại DDC: 378 |
6 | | Marine Engine room blue book / Wiliam D, Eglinton . - Maryland : Cornell maritime Press, 1994 . - 416 tr ; 22 cm + 01 file Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01029 Chỉ số phân loại DDC: 623 |
7 | | Nghiên cứu và đánh giá chương trình đào tạo và huấn luyện bổ sung cho số thuyền viên đã có bằng cấp hàng hải đã công tác trên tàu được 3 năm được dự trữ sỹ quan vận hành không hạn chế / Đinh Gia Vinh; Nghd.: TS. Nguyễn Viết Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 116 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00539 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
8 | | Nghiên cứu và đánh giá chương trình đào tạo và huấn luyện bổ sung cho số thuyền viên đã có bằng trung cấp hàng hải đã qua công tác trên tàu được 3 năm được dự thi sỹ quan vận hành không hạn chế / Đinh Gia Vinh; Nghd.: TS. Nguyễn Viết Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2006 . - 99 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00510 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |