1 |  | A book of short stories by English authors . - Tbilisi : Tbilisi University, 1976 . - 478 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00874-Pm/Lv 00878 Chỉ số phân loại DDC: 808.83 |
2 |  | And quiet flow the don. Vol. 1 / Mikhail Sholokhov . - Moscow : Progress, 1974 . - 308 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00917 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
3 |  | And quiet flow the don. Vol. 2 / Mikhail Sholokhov . - Moscow : Progress, 1974 . - 398 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00918 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
4 |  | Chi Pheo / Nam Cao . - H. : Languas etrangeres, 1983 . - 214 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00931 Chỉ số phân loại DDC: 895.92234 |
5 |  | Father and sons a nest of the gentry / Ivan Turgenev . - Moscow : Progress, 1974 . - 388 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00919 Chỉ số phân loại DDC: 306.874 |
6 |  | My hometown / Kao Yupao . - Peking : Foreign languages, 1974 . - 138 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00923-Pm/Lv 00927 Chỉ số phân loại DDC: 910 |
7 |  | Ordeal : Book one / Alexel Tolstoy . - M. : Progress, 1980 . - 341 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00881 Chỉ số phân loại DDC: 891.73 |
8 |  | Ordeal : Book three / Alexel Tolstoy . - Moscow : Progress, 1980 . - 447 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00883 Chỉ số phân loại DDC: 891.73 |
9 |  | Ordeal : Book two / Alexel Tolstoy . - Moscow : Progress, 1980 . - 360 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00882 Chỉ số phân loại DDC: 891.73 |
10 |  | Selected stories / Vladimir Korolenko . - Moscow : Progress, 1978 . - 392 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00885 Chỉ số phân loại DDC: 808.83 |
11 |  | Short stories by Soviet writers / Vera Iuber . - M. : Progress, 1945 . - 223 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00929 Chỉ số phân loại DDC: 808.83 |
12 |  | Stories and poems in prose / Ivan Turgenev . - M.: Progress, 1982 . - 422 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00888 Chỉ số phân loại DDC: 891.7 |
13 |  | Tales of sevastopol the cossacks / Lev Tolstoy . - Moscow : Progress, 1982 . - 367 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00884 Chỉ số phân loại DDC: 808.83 |
14 |  | The short happy life of Francis Macomber / Ernest Hemingway . - H. : Ngoại văn, 1986 . - 110 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00922 Chỉ số phân loại DDC: 800 |
15 |  | The skylight room and other stories / O. Henry . - Moscow : H.School, 1972 . - 164 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00879 Chỉ số phân loại DDC: 808.83 |
16 |  | The story of Hamlet prince of Denmark / U. Shekspiru . - Moscow : H.School, 1973 . - 119 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00928 Chỉ số phân loại DDC: 890 |
17 |  | The young guard / Alexander Fadeyev . - Moscow : Progress, 1982 . - 346 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00887 Chỉ số phân loại DDC: 346 |
18 |  | Vasilisa the beautiful Russian fairy tales . - Moscow : Progress, 1981 . - 213 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00870 Chỉ số phân loại DDC: 398.2093 |
19 |  | Who is to Blame / Alexander Herzen . - M. : Progress, 1978 . - 274 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00886 Chỉ số phân loại DDC: 891 |