1 | | 101 bài tập kinh tế vi mô chọn lọc/ Phạm Văn Minh chủ biên . - H.: Thống kê, 1999 . - 183 tr.; 21 cm Thông tin xếp giá: KTVMCL 0001-KTVMCL 0067, Pd/vv 02533, Pd/vv 02534, PD/VV 04365 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
2 | | 150 câu hỏi và trả lời về bảo hiểm xã hội / Mai Văn Duẩn biên soạn . - H. : Thống kê, 2003 . - 623tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02933, Pd/vv 02934 Chỉ số phân loại DDC: 344.02 |
3 | | 2003 Conservation directory: The guide to worldwide environmental organization / National wildlife federation . - 48th ed. - Washington : Island Press, 2003 . - 766 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00893 Chỉ số phân loại DDC: 333.95 |
4 | | 265 câu hỏi và trả lời về tổ chức và cán bộ . - H.: Chính trị quốc gia, 1999 . - 532 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01890, Pd/vv 01891, Pm/vv 01333 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707 |
5 | | 300 sáng kiến cải tiến kỹ thuật trong gia công cơ khí / Nguyễn Manh Khang; Phạm Quang Lê biên soạn . - H.: Công nhân kỹ thuật, 1984 . - 288tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 00854, Pm/vv 00855 Chỉ số phân loại DDC: 670.3 |
6 | | 81 mẫu hợp đồng và văn bản quản lý/ Nguyễn Huy Anh . - H.: Thống kê, 1997 . - 377 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01189, Pd/vt 01190, Pm/vt 03022-Pm/vt 03029 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
7 | | A course of able seaman and lifeboatman certification/ Vietnam Maritime University . - H.: Giao thông vận tải, 1990 . - 181 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00377-Pd/Lt 00379, Pm/Lt 01246-Pm/Lt 01252 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
8 | | A dictionary of sea terms/ A. Ansted . - Great brition: Glasgow . - 328 tr.; cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01103-Pd/Lv 01105, Pm/Lv 01395-Pm/Lv 01401 Chỉ số phân loại DDC: 623.803 |
9 | | A guide to the web / Robert Harris . - Dushkin : McGraw-Hill, 1999 . - 148p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 02876 Chỉ số phân loại DDC: 004.6 |
10 | | A handbook on the new law of the sea. Vol. 1 / R.J. Dupuy, Daniel Vignes . - USA : Kluwer Academic, 1991 . - 832p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00985 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
11 | | A handbook on the new law of the sea. Vol. 2 / R.J. Dupuy, Daniel Vignes . - USA : Kluwer Academic, 1991 . - 859p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00986 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
12 | | A short handbook of heat treatment / I. Kamenichny . - M. : Mir, 1969 . - 275 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00558, Pm/Lv 00559 Chỉ số phân loại DDC: 671 |
13 | | Admiralty manual of navigation. Vol. 1 / Ministry of defence . - London : Knhxb, 1987 . - 713p. : 2 phụ bản ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00621-Pd/Lt 00623, Pm/Lt 01694-Pm/Lt 01710 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
14 | | Advances in mathematics. Tập 19 . - Belgium : KNxb, 1976 . - 148 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00146-Pm/Lv 00148 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
15 | | Advances in mathematics. Tập 21 . - Belgium : KNxb, 1976 . - 115 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00149-Pm/Lv 00151 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
16 | | Advances in mathematics. Tập 22 . - Belgium : KNxb, 1976 . - 130 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00152 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
17 | | Aleks user's guide/ Ph.D Harold Baker . - Boston: McGraw-Hill, 2000 . - 20 tr; 23 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02306-Pd/Lt 02310 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
18 | | American practical navigator : An epitome of navigation. Vol. 2 / Nathaniel Bowditch . - Kxđ. : Knxb., 1975 . - 716p. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
19 | | Amusing experiments / M. Gardner . - M. : Prosveshcheniye, 1976 . - 79 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00482-Pm/Lv 00492 Chỉ số phân loại DDC: 507.2 |
20 | | Annex VI of MARPOL 73/78 : Regulations for the prevention of air pollution from ships and NOx techinical code / IMO . - London : IMO, 1998 . - 150p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01167, Pd/Lt 01168, Pm/Lt 02963, Pm/Lt 02964 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
21 | | Annual book of ASTM standards 2001. Section 1: Iron and steel products ships and marine technology. Vol 1.07 / Robert F. Allen, Nicole C. Baldim, Elizabeth L. Guttman . - West Conshohocken : ASTM, 2001 . - 1598p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00379 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Annual-book-of-ASTM-standards-2001_Volume-01.07_Robert-F.Allen_2001.pdf |
22 | | Automatic radar plotting aids manual / K.D. Jones . - Lon don : Heinemann, 1981 . - 131p. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01162-Pd/Lv 01164, Pm/Lv 01230-Pm/Lv 01236 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |
23 | | Barge model resistance data sheets : D-8 . - New York : Society of naval architects, 1996 . - 60p. ; 30cm + 01 file Thông tin xếp giá: SDH/LT 01040 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Basic facts about the united nations/ United Nations . - Kđ: Knxb, 1987 . - 175 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00447, Pd/Lt 00448 Chỉ số phân loại DDC: 324 |
25 | | Bài giảng môn học âu tàu /Hà Xuân Chuẩn biên soạn; Đào Văn Tuấn hiệu đính . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1999 . - 147tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: AUTAU 0020, AUTAU 0027, AUTAU 0043 Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-mon-hoc-au-tau_Ha-Xuan-Chuan_1999.pdf |
26 | | Bài giảng tài chính doanh nghiệp / Trường Đào tạo dồi dưỡng cán bộ, công chức ngành giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 1999 . - 192tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02330, Pd/vv 02331, Pm/vv 01230 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
27 | | Bài tập cơ cấu kết cấu. Tập 1, Hệ tĩnh định / Nguyễn Mạnh Yên . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 184 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01650, Pd/vt 01651 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
28 | | Bài tập cơ cấu kết cấu. Tập 2, Hệ siêu tĩnh / Nguyễn Mạnh Yên . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 232 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01652, Pd/vt 01653 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
29 | | Bài tập cơ chất lỏng / Phạm Thế Phiệt . - H. : Giao thông vận tải, 1992 . - 158tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM/KD 14231 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
30 | | Bài tập cơ chất lỏng thuỷ lực / Phạm Thế Phiệt . - H. : Giao thông vận tải, 1992 . - 158tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: CCLTL 00001-CCLTL 00037, Pd/vv 00970, Pd/vv 00971, PD/VV 03364, PD/VV 03571-PD/VV 03584, Pm/vv 00157-Pm/vv 00159 Chỉ số phân loại DDC: 532 |