1 | | 10 bước giải quyết vấn đề làm mát tại các máy chủ mật độ cao . - 2008 // Tạp chí công nghệ thông tin&truyền thông, số 332, tr. 19-22 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
2 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Tri thức thế ký 21 : Tin học / Nguyễn Văn Mậu biên dịch . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 204tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 004 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Tin-hoc_Nguyen-Van-Mau_2010.pdf |
3 | | Advanced microcomputer applications/ Robert Grauer . - New york: Mitchell Mc Graw- hall, 1993 . - 394 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00435 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
4 | | Aleks user's guide/ Ph.D Harold Baker . - Boston: McGraw-Hill, 2000 . - 20 tr; 23 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02306-Pd/Lt 02310 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
5 | | An introduction to computers / N. Sergeev . - M. : Mir, 1976 . - 304 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00340 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
6 | | Applications for future internet : International Summit, AFI 2016, Puebla, Mexico, May 25-28, 2016, Revised selected papers / Enrique Sucar, Oscar Mayora, Enrique Munoz de Cote editors . - New York : Springer, 2016 . - 188p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03396 Chỉ số phân loại DDC: 004 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Applications-for-future-internet_Enrique-Sucar_2016.pdf |
7 | | Applications of computer to engineering design manufacturing and management . - Amsterdam : North-Holland, 1989 . - 337p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00428 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
8 | | Autodesk Inventor Professional 2024 for designers . - 24th ed. - La Vergne : CADCIM Technologies, 2024 . - 985p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04583 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
9 | | Áp dụng mạng nơ ron nhân tạo để tính toán tần số phù hợp trong vô tuyến nhận thức / Phạm Trung Minh, Nguyễn Trọng Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 22tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01011 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
10 | | Bài giảng biểu diễn dữ liệu bán cấu trúc và ứng dụng : Dùng cho sinh viên nghành: Công nghệ Thông tin . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2019 . - 192tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 004 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-bieu-dien-du-lieu-ban-cau-truc-va-ung-dung_Khoa-CNTT_2019.pdf |
11 | | Bài giảng cấu trúc dữ liệu và giải thuật : Dùng cho sinh viên nghành: Công nghệ Thông tin . - Hải Phòng : NXB Hàng hải , 2014 . - 99tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 004 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-Cau-truc-du-lieu-va-GT_KHoa-CNTT_2014.pdf |
12 | | Bài giảng phát triển ứng dụng mã nguồn mở / Khoa Công nghệ Thông tin. Trường Đại học Hàng hải Việt Nam . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2010 . - 68tr Chỉ số phân loại DDC: 004 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-phat-trien-ung-dung-ma-nguon-mo_Khoa-CNTT_2010.pdf |
13 | | Bảo mật cơ sở dữ liệu : Dùng cho sinh viên nghành: Công nghệ Thông tin . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2017 . - 65tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 004 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bao-mat-CSDL_Khoa-CNTT.pdf |
14 | | Beginning Zend Framework / Armando Padilla . - [New York] : Apress, ©2009 // Springer eBooks, xvii, 404p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 004 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Beginning-Zend-Framework_Armando-Padilla_2009.pdf |
15 | | Bicmos technology and applications/ A.R. Alvarez . - 2 ed. - London: Kluwer Academic, 1993 . - 404 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00751 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
16 | | Big data, little data, no data : Scholarship in the networked world / Christine L. Borgman . - London : The MIT Press, 2015 . - 383p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03345, SDH/LT 03346 Chỉ số phân loại DDC: 004 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Big-data-little-data-no-data_Scholarship-in-the-networked-world_Christine-L.Borgman_2015.pdf |
17 | | Cache và bộ nhớ trong các chip vi xử lý nhiều lõi / Hồ Văn Phi . - 2008 // Tạp chí công nghệ thông tin&truyền thông, số 329, tr. 29-34 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
18 | | Các yếu tố nghị luận trong văn nghị luận của sinh viên học ngoại ngữ tiếng Anh ở Việt Nam = Elements of argument in Vietnameses EFL students / Nguyễn Phương Hạnh, Nguyễn Thị Thảo Linh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 25tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00800 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
19 | | Cẩm nang sử dụng máy vi tính / Trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia . - H. : Giao thông vận tải, 1996 . - 828tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01408, Pd/vv 01409, PM/VT 05858, Pm/vv 00376-Pm/vv 00386, SDH/Vv 00293 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
20 | | Chương trình quản lý xếp dỡ container tại cảng Hải Phòng / Nguyễn Văn Đạt, Nguyễn Viết Mạnh, Tăng Bình Nguyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00025 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
21 | | Classical and object oriented software engineering with UML and C++ / Stephen R. Schach . - 4th ed. - WCB : McGraw Hill, 1999 . - 616p. ; 28cm + 01 CD-ROM Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02264, Pd/Lt 02265 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
22 | | Cloud computing : Web-basierte dynamische IT services / Christian Baun ... [et al.] . - Heidelberg : Springer, 2010 . - 127p. : Ill. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 004 15 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Cloud-computing_Web-basierte-dynamische-it-services_Christian-Baun_2010.pdf |
23 | | Computational intelligence in digital and network designs and applications / Edited by Mourad Fakhfakh, Esteban Tlelo-Cuautle, Patrick Siarry . - 1st ed . - XIX, 350p. (151 illustrations, 69 illustrations in color.) : online resource Chỉ số phân loại DDC: 004 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Computational-intelligence-in-digital-and-network-designs-and-applications_Mourad-Fakhfakh_2015.pdf |
24 | | Computer - Aided assembly planning/ A. Delchambre . - London: chapman and hall, 1992 . - 276 tr.: 1st; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00436 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
25 | | Computer aided design . - Elsevier, 2007 . - CD-ROM Thông tin xếp giá: PDN/CD 00166 Chỉ số phân loại DDC: 004 File đính kèm E-book: http://opac.vimaru.edu.vn/edata/E-Journal/2007/Computer-Aided%20Design/ |
26 | | Computer aided design and manufacturing (CAD_CAM) techniques / A.Badawy, T. Altan, G.Horvat .. . - Michigan : Research and Development, 1982 Chỉ số phân loại DDC: 004 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Computer%20Aided%20Design%20and%20Manufacturing%20(CAD_CAM)%20Techniques%20%20(%20PDFDrive%20).pdf |
27 | | Computer aided design and manufacturing / K. Lalit Narayan, K. Mallikarjuna Rao, M.M.M. Sarcar . - Delhi : PHI Laerning, 2013 . - 698p. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04412, PM/LT 06479-PM/LT 06482, SDH/LT 01979-SDH/LT 01983 Chỉ số phân loại DDC: 004 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Computer-aided-design-and-manufacturing_K.Lalit-Narayan_2013.pdf |
28 | | Computer communication . - Elsevier, 2007 . - CD-ROM Thông tin xếp giá: PDN/CD 00149 Chỉ số phân loại DDC: 004 File đính kèm E-book: http://opac.vimaru.edu.vn/edata/E-Journal/2007/Computer_Communication/ |
29 | | Computer network . - Elsevier, 2007 . - CD-ROM Thông tin xếp giá: PDN/CD 00148 Chỉ số phân loại DDC: 004 File đính kèm E-book: http://opac.vimaru.edu.vn/edata/E-Journal/2007/Computer_Network/ |
30 | | Computer organization / Zvonko G. Vranesic, V. Carl Hamacher . - 4th.ed. - Toronto : McGraw-Hill, 1996 . - 555p. ; 26cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02268 Chỉ số phân loại DDC: 004 |