1 | | Autocad 2004 companion : Essentials of autocad plus solid modeling / James A. Leach . - Boston : McGraw Hill, 2005 . - 722p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01269, SDH/Lt 01298 Chỉ số phân loại DDC: 006 |
2 | | Autocad 2004 instructor / James A. Leach . - Boston : McGraw-Hill, 2004 . - 1302p. ; 27cm + Autocad 2005 update Thông tin xếp giá: SDH/LT 01367 Chỉ số phân loại DDC: 006 |
3 | | Autocad 2005 update to accompany autocad 2004 companion / James A. Leach . - Boston : McGraw Hill, 2005 . - 28p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01270 Chỉ số phân loại DDC: 006 |
4 | | AutoCad 2009 và AutoCad LT 2009 cho người mới bắt đầu : Thực hành từng bước - ứng dụng vẽ các kiểu nhà mới nhất hiện nay / Trần Nguyễn Hoài Ninh . - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2008 . - 318tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03623 Chỉ số phân loại DDC: 006 |
5 | | Data Science and Big Data Analytics : ACM-WIR 2018 / edited by Durgesh Kumar Mishra, Xin-She Yang, Aynur Unal . - 1 ressource en ligne (1 texte électronique :) fichiers PDF Chỉ số phân loại DDC: 006 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Data-science-and-big-data-analytics-ACM-WIR%20-2018_D.K.Mishra_2019.pdf |
6 | | Decision-making and the information system. Vol. 3 / Maryse Salles . - London : ISTE, 2015 . - 188p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03375, SDH/LT 03376, SDH/LT 03672 Chỉ số phân loại DDC: 006 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Decision-making-and-the-information-system_Vol.3_Maryse-Salles_2015.pdf |
7 | | Foundations of fuzzy logic and semantic web languages / Umberto Straccia . - Boca Raton : CRC Press, 2014 . - 369p. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04762, PM/LT 06601, PM/LT 06602 Chỉ số phân loại DDC: 006 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Foundations-of-fuzzy-logic-and-semantic-web-languages_Umberto-Straccia_2014.pdf |
8 | | Giáo trình Sketchup Pro 2013 / Lê Quốc Hưng . - Tp. HCM : Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh, 2013 Thông tin xếp giá: PM/KD 10375 Chỉ số phân loại DDC: 006 |
9 | | Git Essentials for the beginners and professionals:create, merge, and distrubute code with Git, the most powerful and flexble versioning system available/ Ferdinando . - Mumbai : Packt Publishing, 2017 Thông tin xếp giá: SDH/LT 04334 Chỉ số phân loại DDC: 006 |
10 | | Help - Sketchup Pro 2013 Thông tin xếp giá: PM/KD 10376 Chỉ số phân loại DDC: 006 |
11 | | Hướng dẫn thực hành Scrum. Quản trị dự án phần mềm theo triết lý Agile = Scrum in Action: Agile Software Project Management and Development / Pham Andrew, Pham Van Phuong . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2015 . - 270tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07445, PM/VT 09888, PM/VT 09889 Chỉ số phân loại DDC: 006 |
12 | | Machine learning / edited by Yagang Zhang. monograph . - Vukovar, Croatia : InTech, ©2010 . - viii, 438 pages : illustrations (some color) ; 25 cm Chỉ số phân loại DDC: 006 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Machine-learning_Yagang-Zhang_2010.pdf |
13 | | Machine learning for hackers / Drew Conway and John Myles White . - 1st ed. - Sebastopol, CA : O'Reilly, 2012 // EBL, 1 online resource (xiii, 303 pages) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 006 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Machine-learning-for-hackers_Drew-Conway_2012.pdf |
14 | | Mạng Nơ-rôn và ứng dụng trọng xử lý tín hiệu / Trần Hoài Linh . - Tái bản lần 2. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2019 . - 204tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07339, PD/VT 07340, PM/VT 09655 Chỉ số phân loại DDC: 006 |
15 | | Natural language processing : Semantic aspects / Epaminondas Kapetanios, Doina Tatar, Christian Sacarea . - Boca Raton : CRC Press, 2014 . - 333p. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04903, PM/LT 06813, SDH/LT 02164 Chỉ số phân loại DDC: 006 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Natural-language-processing_Semantic-aspects_Epaminondas-Kapetanios_2014.pdf |
16 | | Sáng tạo trong thuật toán và lập trình : Tuyển tập các bài toán tin nâng cao cho học sinh và sinh viên giỏi. T. 2 / Nguyễn Xuân Huy . - Tái bản lần 1. - H. : Thông tin và truyền thông, 2015 . - 239tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01065, Pd/vt 01066, Pm/vt 02862-Pm/vt 02864, PM/VV 06523 Chỉ số phân loại DDC: 006 |
17 | | Sử dụng Autocad 2007 - Cơ sở vẽ thiết kế hai chiều (2D) Thông tin xếp giá: PM/KD 10373 Chỉ số phân loại DDC: 006 |
18 | | Tài liệu học tập Vẽ kỹ thuật Auto CAD / Trần Thị Chang . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2018 . - 117tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 006 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/TLHT-Ve-ky-thuat-AutoCad_16132_2018.pdf |
19 | | Từ điển các lệnh trong AutoCad 2004 / Phạm Thành Đường . - H. : Thống kê, 2003 . - 723tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04598 Chỉ số phân loại DDC: 006 |
20 | | Virtual storytelling : using virtual reality technologies for storytelling : third International Conference, ICVS 2005, Strasbourg, France, November 30 - December 2, 2005 / Gérard Subsol, (ed.) . - 1st ed. - Berlin : Springer, 2005 . - 1 online resource (xii, 287 pages) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 006 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/9.%20Virtual%20Storytelling.%20Using%20Virtual%20Reality%20Technologies%20for%20Storytelling.pdf |
21 | | Xây dựng hệ thống ngôi nhà thông minh cho phép điều khiển từ xa / Phan Thu Hương; Nghd.: Ths. Phạm Trung Minh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 45 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09064 Chỉ số phân loại DDC: 006 |
22 | | Xử lý ảnh bằng máy tính/ Ngô Diên Tập . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1997 . - 372 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01821, Pd/vv 01822, Pm/vv 01143-Pm/vv 01145 Chỉ số phân loại DDC: 006 |