1 | | Án lệ Việt Nam phân tích và luận giải T.2 :Từ án lệ số 44 đến án lệ số 70/ Lưu Tiến Dũng . - H. : Tư pháp, 2024 . - 612tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08150 Chỉ số phân loại DDC: 340 |
2 | | Basic elements of compensation for oil pollution damage caused by ships / Pham Van Tan, Bui Dang Khoa, Nguyen Thanh Le, Nguyen Van Truong . - 2018 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 56, tr.47-50 Chỉ số phân loại DDC: 340 |
3 | | Bài tập pháp luật đại cương : Đề cương - bài tập - trắc nghiệm / Nguyễn Quốc Đại . - Tp. HCM : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2013 . - 45tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 340 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Phap-luat-dai-cuong_Nguyen-Quoc-Dai_2013.pdf |
4 | | Black's law dictionary / Bryan A. Garner editor in chief . - Abridged tenth edition. - USA : Thomson Reuters, 2016 . - 1385p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03605 Chỉ số phân loại DDC: 340 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/Black's-law-dictionary_10ed_Bryan-A.Garner_2016.pdf |
5 | | Black's law dictionary / Bryan A. Garner editor in chief . - 9th ed. - USA : Thomson Reuters, 2009 . - 1920p. ; 18cm Chỉ số phân loại DDC: 340 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Black's-law-dictionary_9ed_Bryan-A.Garner_2009.pdf |
6 | | Black's law dictionary / Bryan A. Garner editor in chief . - Fifth pocket edition. - USA : Thomson Reuters, 2016 . - 890p. ; 18cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00804 Chỉ số phân loại DDC: 340 |
7 | | Bộ luât lao động và quy định mới nhất về tiền lương, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp công đoàn, hỗ trợ lao động mất việc làm do suy giảm kinh tế / Bộ lao động - Thương binh xã hội . - H. : Lao động xã hội, 2009 . - 907tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/VT 01513 Chỉ số phân loại DDC: 340 |
8 | | Các luật và pháp lệnh trong lĩnh vực văn hoá xã hội, giáo dục, thể thao, du lịch, khoa học công nghệ và môi trường . - H. : Chính trị quốc gia, 2001 . - 574tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01667, Pd/vt 01668 Chỉ số phân loại DDC: 340 |
9 | | Các nguyên lý của triết học pháp quyền hay đại cương pháp quyền tự nhiên và khoa học về nhà nước = Grundlinien der philosophie des rechts oder naturrecht und staatswissenschaft im grundrisse / G. W. F. Hegel ; Bùi Văn Nam Sơn dịch, chú giải . - H. : Tri thức, 2010 . - 914tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 340 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-nguyen-ly-cua-triet-hoc-phap-quyen_2010.pdf |
10 | | Các thông tư liên tịch của tòa án nhân dân tối cao- viện kiểm sát nhân dân tối cao- bộ tư pháp - bộ công an về hình sự - dân sự- hành chính- kinh tế - lao động mới nhất / Hữu Đại hệ thống . - H. : Lao động , 2019 . - 558tr ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07812, PD/VT 07813, PM/VT 10542-PM/VT 10544 Chỉ số phân loại DDC: 340 |
11 | | Các văn bản pháp luật về khoa học - công nghệ . - H.: Chính trị quốc gia , 1993 . - 1138 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00822, Pm/vv 00048 Chỉ số phân loại DDC: 340 |
12 | | Chế độ mới về điều chỉnh tiền lương, tiền công bảo hiểm xã hội, y tế chính sách đối với cán bộ công chức người lao động, chế độ công tác phí(thực hiện từ 01/01/2009) / Bộ lao động thương binh xã hội . - H : Lao động xã hội, 2009 . - 895 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: SDH/VT 01516, SDH/VT 01517 Chỉ số phân loại DDC: 340 |
13 | | Chế độ, chính sách mới về bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế . - H : Lao động, 2009 . - 807 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: SDH/VT 01518, SDH/VT 01519 Chỉ số phân loại DDC: 340 |
14 | | Chế độ, chính sách mới về tuyển dụng, quản lý, đào tạo, sử dụng, nâng nghạch, bổ nhiệm, luân chuyển cán bộ quyền lợi, nghĩa vụ, trách nhiệm đối với cán bộ, công chức và người lao động . - H : Tài chính, 2009 . - 879 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: SDH/VT 01520, SDH/VT 01521 Chỉ số phân loại DDC: 340 |
15 | | Chỉ dẫn tra cứu, áp dụng bộ luật dân sự năm 2015 / Nguyễn Thúy Hiền, Tạ Đình Tuyên đồng chủ biên . - H. : Lao động , 2020 . - 979tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07806, PD/VT 07807, PM/VT 10533-PM/VT 10535 Chỉ số phân loại DDC: 340 |
16 | | Chỉ dẫn tra cứu, áp dụng bộ luật hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) : Sách tham khảo / Nguyễn Trí Tuệ, Đỗ Đức Hồng Hà đồng chủ biên . - Tái bản lần thứ nhất, có chỉnh sửa, bổ sung. - H. : Công an nhân dân, 2020 . - 999tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07798, PD/VT 07799, PM/VT 10521-PM/VT 10523 Chỉ số phân loại DDC: 340 |
17 | | Cơ sở pháp lý bảo vệ nguồn nước quốc tế của Việt nam / Nguyễn Trường Giang chủ biên; Nguyễn Nhân Quảng, Đào Trọng Tứ, Trần Duy Thành . - H. : Chính trị quốc gia-Sự thật, 2012 . - 355 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05516, PM/VV 04657 Chỉ số phân loại DDC: 340 |
18 | | Danh mục văn bản pháp qui thời kỳ đổi mới . - H.: Thống kê, 1995 . - 112 tr.: Từ năm 1987 đến nay; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00602, Pm/vt 01608 Chỉ số phân loại DDC: 340 |
19 | | Danh mục văn bản pháp quy thời kỳ đổi mới : Từ năm 1978 đến nay . - H. : Thống kê, 1995 . - 112tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00603 Chỉ số phân loại DDC: 340 |
20 | | Đổi mới và hoàn thiện pháp luật xuất bản theo định hướng xây dựng nhà nước pháp quyền/ Vũ Mạnh Chu . - H.: Văn hoá thông tin, 1997 . - 366 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01914, Pd/vv 01915, Pm/vv 01322-Pm/vv 01329 Chỉ số phân loại DDC: 340 |
21 | | European law journal . - 2005 . - CD-ROM Thông tin xếp giá: PDN/CD 00012 Chỉ số phân loại DDC: 340 File đính kèm E-book: http://opac.vimaru.edu.vn/edata/E-Journal/2005/EUROPEAN%20LAW%20JOURNAL/ |
22 | | Giáo trình kỹ năng tư vấn pháp luật / Phan Chí Hiếu, Nguyễn Thị Hằng Nga (ch.b.), Lê Mai Hương.. . - H. : Công an nhân dân, 2012 . - 585tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 340 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Ky-nang-tu-van-phap-luat_Phan-Chi-Hieu_2012.pdf |
23 | | Giáo trình pháp luật đại cương / Lê Kim Dung, Lê Ngọc Đức, Lê Học Lâm, .. . - H. : Thống kê, 2010 . - 185tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 340 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/TLKD/GT-Phap-luat-dai-cuong_Le-Kim-Dung_2010.pdf |
24 | | Giáo trình pháp luật đại cương / Mai Hồng Quỳ chủ biên . - H. : Đại học sư phạm, 2015 . - 328tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05123-PD/VT 05127, PM/VT 06915-PM/VT 06919 Chỉ số phân loại DDC: 340 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2006915-19%20-%20GT-phap-luat-dai-cuong_Mai-Hong-Quy_2015.pdf |
25 | | Giáo trình pháp luật đại cương / Phạm Thanh Tân chủ biên; Trần Đắc Sửu hiệu đính . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2003 . - 224tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03398, PD/VV 03399, PM/VV 06078 Chỉ số phân loại DDC: 340 |
26 | | Giáo trình Xã hội học / Nguyễn Thế Phán chủ biên . - H. : Lao động - Xã hội, 2002 . - 246tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 340 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Xa-hoi-hoc_Nguyen-The-Phan_2002.pdf |
27 | | Giải đáp vướng mắc trong xét xử về dân sự - hình sự - tổ tụng dân sự hành chính - kinh doanh thương mại của tòa án nhân dân tối cao từ năm 2016 - 2021 và các án lệ công bố năm 2020-2021 / Quách Dương biên soạn . - H. : Thanh niên, 2021 . - 467tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07800, PD/VT 07801, PM/VT 10524-PM/VT 10526 Chỉ số phân loại DDC: 340 |
28 | | Hệ thống biểu mẫu và các nghị quyết mới nhất năm 2019 của hội đồng thẩm phán tòa án nhân dân tối cao / Linh Nguyễn hệ thống . - H. : Lao động , 2019 . - 510tr ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07808, PD/VT 07809, PM/VT 10536-PM/VT 10538 Chỉ số phân loại DDC: 340 |
29 | | Hệ thống các văn bản pháp luật mới Việt Nam (CTĐT) : Có hiệu lực năm 2006 và một số văn bản hướng dẫn thi hành. T. 1 / Thủy Ngân . - H. : Lao động xã hội, 2006 . - 583tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00095, Pd/vv 00096, SDH/Vv 00329 Chỉ số phân loại DDC: 340 |
30 | | Hệ thống các văn bản pháp luật mới Việt Nam: Có hiệu lực năm 2006 và một số văn bản hướng dẫn thi hành. 2 / Thủy Ngân . - H. : Lao động xã hội, 2006 . - 528tr ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00097, Pd/vv 00098, SDH/Vv 00330 Chỉ số phân loại DDC: 340 |