1 | | 2013 áp dụng luật cán bộ, công chức, viên chức và người lao động trong biên chê, báo cáo thống kê, quản lý hồ sơ, quy trình, nội dung thanh tra tuyển dụng, sử dụng quản lý công chức, viên chức . - H. : Lao động, 2013 . - 477tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04185-PD/VT 04187, PM/VT 06349, PM/VT 06350 Chỉ số phân loại DDC: 342 |
2 | | Bình luận 2014 luật xử lý vi phạm hành chính và trình tự, thủ tục xem xét quyết định áp dụng các biện pháp xử lý hành chính: Văn bản mới nhất 2013-2014 : Pháp lệnh 09/2014/UBTVQH 13 về trình tự, thủ tục xem xét, quyết định áp dụng biện pháp xử lý hành chính tại tòa án nhân dân / Nguyễn Ngọc Duy . - H. : Hồng Đức, 2014 . - 307 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05827, PM/VT 08169 Chỉ số phân loại DDC: 342 |
3 | | Bình luận khoa học các điều của Hiến pháp nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam năm 2013 / Vũ Văn Nhiêm: chủ biên . - H. : Hồng Đức, 2015 . - 397 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05539, PM/VV 04654 Chỉ số phân loại DDC: 342 |
4 | | Bộ luật dân sự nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H. : Chính trị quốc gia, 1995 . - 429tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01348 Chỉ số phân loại DDC: 342 |
5 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về mua sắm, sửa chữa tài sản nhà nước trong các cơ quan hành chính sự nghiệp . - H.: Lao động - Xã hội, 2003 . - 383 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02211-Pd/vt 02215 Chỉ số phân loại DDC: 342 |
6 | | Cẩm nang cán bộ làm công tác tổ chức nhà nước / Tô Tử Hạ chủ biên; Nguyễn Văn Dấu, Trần Quang Minh, Trần Hữu Thắng biên soạn . - H. : Lao động - xã hội, 2004 . - 1134 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 03194, Pd/vv 03195, Pm/vv 03637-Pm/vv 03639 Chỉ số phân loại DDC: 342 |
7 | | Cẩm nang quản lý công tác thi đua - khen thưởng / Nguyễn Thanh Long, Trịnh Thị Cúc, Nguyễn Tài Tá . - H. : Chính trị quốc gia, 2006 . - 502tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Vt 00932 Chỉ số phân loại DDC: 342 |
8 | | Chất lượng hoạt động của Hội đồng Nhân dân cấp tỉnh : theo yêu cầu của Nhà nước pháp quyền Xã hội chủ nghĩa : Sách tham khảo / Nguyễn Nam Hà . - H. : Chính trị Quốc gia, 2013 . - 358 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05533, PM/VV 04648 Chỉ số phân loại DDC: 342 |
9 | | Cơ chế pháp lý bảo đảm thực hiện quyền khiếu nại hành chính của công dân : Sách chuyên khảo / Nguyễn Tuấn Khanh . - H. : Chính trị quốc gia-sự thật, 2014 . - 198 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05531, PM/VV 04646 Chỉ số phân loại DDC: 342 |
10 | | Giáo trình luật hiến pháp Việt Nam / Chủ biên : Nguyễn Đăng Dung . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006 . - 341tr. ; 20cm Chỉ số phân loại DDC: 342 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-luat-hien-phap-VN_Nguyen-Dang-Dung_2006.pdf |
11 | | Giáo trình Luật Hiến pháp Việt Nam / Nguyễn Đăng Dung, Lưu Bình Dương, Đinh Văn Liêm chủ biên . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2022 . - 423tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08085, PM/VT 11060 Chỉ số phân loại DDC: 342 |
12 | | Giáo trình luật hiến pháp Việt Nam / Thái Vĩnh Thắng, Vũ Hồng Anh chủ biên ; Phạm Đức Bảo, Nguyễn Đăng Dung, Bùi Xuân Đức.. . - Tái bản lần thứ 22 có sửa đổi bổ sung. - H. : Công an nhân dân, 2017 . - 575tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06941, PD/VV 06942, PM/VV 05191-PM/VV 05196 Chỉ số phân loại DDC: 342 |
13 | | Giáo trình luật hiến pháp Việt Nam / Thái Vĩnh Thắng, Vũ Hồng Anh chủ biên; Phạm Đức Bảo, Nguyễn Đăng Dung, Bùi Xuân Đức . - Tái bản lần thứ 14. - H. : Công an nhân dân, 2013 . - 571tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04290-PD/VV 04292, PM/VV 04159, PM/VV 04160 Chỉ số phân loại DDC: 342 |
14 | | Hệ thống hoá các văn bản pháp luật quy định việc mua sắm, sử dụng tài sản và việc thu, chi của các đơn vị hành chính sự nghiệp / Hoàng Trung Tiếu, Hoàng Hoa . - H. : Tài chính, 2006 . - 842 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02844-Pd/vt 02847, Pm/vt 05245-Pm/vt 05249, SDH/Vt 00923 Chỉ số phân loại DDC: 342 |
15 | | Hệ thống văn bản pháp luật về tổ chức bộ máy nhà nước Việt Nam / Nguyễn Thị Vân Anh . - H. : Lao động - Xã hội, 2019 . - 623tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07790, PD/VT 07791, PM/VT 10510-PM/VT 10512 Chỉ số phân loại DDC: 342 |
16 | | Hệ thống văn bản quy phạm pháp luật về công khai tài chính và dân chủ ở cơ sở / Bộ tài chính . - H. : Tài chính, 2012 . - 207tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03959 Chỉ số phân loại DDC: 342 |
17 | | Hiến pháp liên bang Malaysia / Trường Đại học Luật Hà nội . - H. : Công an nhân dân, 2011 . - 483tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04191 Chỉ số phân loại DDC: 342 |
18 | | Hiến pháp Mỹ được làm ra như thế nào? / Nguyễn Cảnh Bình biên soạn . - Tái bản lần thứ 4 có bổ sung. - H. : Thế giới, 2013 . - 703tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03741-PD/VV 03745, PD/VV 05263-PD/VV 05266, PM/VV 04585 Chỉ số phân loại DDC: 342 |
19 | | Hiến pháp năm 1946 bản hiến pháp đặt nền móng cho nền lập hiến nhà nước Việt Nam: Sách tham khảo / Đỗ Ngọc Hải . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Chính trị quốc gia, 2009 . - 134 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05395-PD/VV 05418, PM/VV 04625, PM/VV 04626 Chỉ số phân loại DDC: 342 |
20 | | Hiến pháp nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013 (CTĐT) . - H. : Hồng Đức, 2014 . - 58tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04328-PD/VV 04330, PM/VV 04133, PM/VV 04134 Chỉ số phân loại DDC: 342 |
21 | | Hiến pháp nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2013) và tìm hiểu hiến pháp Việt Nam qua các thời kỳ / Quý Lâm, Kim Phượng sưu tầm và hệ thống hóa (CTĐT) . - H. : Hồng Đức, 2013 . - 423tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04209-PD/VT 04211, PM/VT 06341, PM/VT 06342 Chỉ số phân loại DDC: 342 |
22 | | Hỏi đáp về tuyển dụng lao động và cho thôi việc theo cơ chế mới . - H. : Thống kê, 2004 . - 283tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02973, Pm/vv 02801 Chỉ số phân loại DDC: 342 |
23 | | Hướng dẫn chi tiết thi hành luật thanh tra và các quy định mới nhất về công tác thanh tra, giải quyết khiếu nại, tố cáo, phòng chống tham nhũng, lãng phí / Quý Long, Kim Thư sưu tầm và hệ thống hóa . - H. : Lao động, 2011 . - 495 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04182-PD/VT 04184, PM/VT 06351, PM/VT 06352 Chỉ số phân loại DDC: 342 |
24 | | Hướng dẫn nghiệp vụ công tác kiểm tra hợp tác xã/ Nguyễn Văn Vy biên soạn . - H.: Chính trị quốc gia, 1997 . - 505 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01927, Pd/vv 01928, Pm/vv 01294-Pm/vv 01301 Chỉ số phân loại DDC: 342 |
25 | | Hướng dẫn soạn thảo, ban hành văn bản hành chính theo quy định của pháp luật và các mẫu văn bản thông dụng . - H. : Thống kê, 2004 . - 621tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02547, Pm/vt 04654 Chỉ số phân loại DDC: 342 |
26 | | Hướng dẫn thi hành luật xử lý vi phạm hành chính Quy định chi tiết về xử phạt hành chính và áp dụng các biện pháp xử lý hành chính mới nhất 2013 . - H. : Hồng Đức, 2013 . - 460tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04155-PD/VT 04157, PM/VT 06363, PM/VT 06364 Chỉ số phân loại DDC: 342 |
27 | | Kỹ năng nghiên cứu hồ sơ vụ án hành chính và chỉ dẫn áp dụng pháp luật tố tụng hành chính / Nguyễn Ngọc Duy . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2013 . - 499tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05823, PM/VT 08165 Chỉ số phân loại DDC: 342 |
28 | | Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật . - H. : Chính trị quốc gia, 2009 . - 87tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04322-PD/VV 04324, PM/VV 04129, PM/VV 04130 Chỉ số phân loại DDC: 342 |
29 | | Luật biên giới quốc gia / Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh . - H. : Chính trị quốc gia , 2003 . - 27tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 342 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Luat-bien-gioi-quoc-gia_2003.pdf |
30 | | Luật biên giới quốc gia năm 2003 và văn bản hướng dẫn thi hành . - H. : Chính trị quốc gia-sự thật, 2011 . - 391tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04331-PD/VV 04333, PM/VV 04135, PM/VV 04136 Chỉ số phân loại DDC: 342 |