1 | | Bình luận bộ luật tố tụng dân sự, luật trọng tài thương mại và thực tiễn xét xử / Tưởng Duy Lượng . - H. : Tư pháp, 2016 . - 686tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06671, PD/VT 06672, PM/VT 08904-PM/VT 08909 Chỉ số phân loại DDC: 346 |
2 | | Bình luận khoa học bộ luật dân sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2015 / Nguyễn Minh Tuấn chủ biên ; Vương Thanh Thủy, Chu Thị Lam Giang .. . - H. : Tư pháp, 2016 . - 1039tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05815, PD/VT 06657, PD/VT 06658, PM/VT 08157, PM/VT 08869-PM/VT 08871 Chỉ số phân loại DDC: 346 |
3 | | Bình luận Luật khiếu nại và chỉ dẫn áp dụng pháp luật trong giải quyết khiếu nại . - H. : Lao động, 2012 . - 538tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06302 Chỉ số phân loại DDC: 346 |
4 | | Bộ luật số: 45/2019/QH14 : Bộ luật Lao động / Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam . - H. : Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam, 2019 . - 83tr Chỉ số phân loại DDC: 346 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/Bo-luat-so-45.2019.QH14_Bo-luat-lao-dong_2019.pdf |
5 | | Business law / Robert W. Emerson . - 5th ed. - New York : Barron's, 2009 . - 756p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02317, SDH/LT 02318 Chỉ số phân loại DDC: 346 |
6 | | Business law with UCC applications / Gordon W. Brown, Paul A.Sukys . - 13th ed. - New York : McGraw Hill, 2013 . - 963p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02265, SDH/LT 02266 Chỉ số phân loại DDC: 346 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Business-law-with-UCC-applications_13ed_Gordon-W.Brown_2013.pdf |
7 | | Cases and materials on marine insurance law / Susan Hodges, Roy Carlile assistance . - Oxon : Routledge, 1999 . - 962p. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04771, PM/LT 06623-PM/LT 06625, SDH/LT 02131 Chỉ số phân loại DDC: 346 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Cases-and-materials-on-marine-insurance-law_Susan-Hodges_1999.pdf |
8 | | Các nguyên tắc và các phương pháp áp dụng pháp luật đất đai (2016) / Vũ Duy Khang . - H. : Hồng Đức, 2016 . - 535tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06647, PD/VT 06648, PM/VT 08925-PM/VT 08927, PM/VT 08997-PM/VT 09011 Chỉ số phân loại DDC: 346 |
9 | | Các qui định pháp luật về cầm cố, thế chấp, bảo lãnh và bán đấu giá tài sản . - H.: Chính trị quốc gia, 1997 . - 376 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01904, Pd/vv 01905, Pm/vv 01234-Pm/vv 01241 Chỉ số phân loại DDC: 346 |
10 | | Các qui định về quản lý đầu tư xây dựng, đấu thầu . - H.: Chính trị quốc gia, 1997 . - 656 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01458, Pd/vv 01459, Pm/vv 00670 Chỉ số phân loại DDC: 346 |
11 | | Các quy định pháp luật về đầu tư nước ngoài tại Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 1999 . - 1399tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Vt 00737 Chỉ số phân loại DDC: 346 |
12 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật khuyến khích đầu tư trong nước . - H.: Chính trị quốc gia, 1997 . - 142 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01876, Pd/vv 01877, Pm/vv 01218-Pm/vv 01220 Chỉ số phân loại DDC: 346 |
13 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật ngân sách nhà nước, luật ngân hàng nhà nước, luật các tổ chức tín dụng . - H. : Thống kê, 1999 . - 1324tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01633, Pd/vt 01634 Chỉ số phân loại DDC: 346 |
14 | | Các văn bản pháp luật về ngân hàng =Legal documents on lamking . - H.: Chính trị quốc gia, 1997 . - 1625 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01204, Pd/vt 01205, Pm/vt 02987-Pm/vt 02994 Chỉ số phân loại DDC: 346 |
15 | | Các văn bản pháp luật về quản lý tài chính doanh nghiệp . - H.: Chính trị quốc gia, 1998 . - 1022 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01161, Pd/vt 01162 Chỉ số phân loại DDC: 346 |
16 | | Các văn bản pháp lý về đầu tư nước ngoài tại Việt Nam. Tập 1 / Uỷ ban nhà nước về hợp tác và đầu tư . - H.: Knxb, 1991 . - 272 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00728, Pd/vv 00729 Chỉ số phân loại DDC: 346 |
17 | | Các văn bản pháp lý về đầu tư nước ngoài tại Việt Nam. Tập 2 / Uỷ ban nhà nước pháp lý về đầu tư nước ngoài tại Việt Nam . - H.: Knxb, 1991 . - 244 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00730, Pd/vv 00731 Chỉ số phân loại DDC: 346 |
18 | | Các văn bản pháp quy về quản lý đầu tư và xây dựng trong ngành giao thông vận tải / Bộ Giao thông Vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 1999 . - 278tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01231, Pm/vt 03180 Chỉ số phân loại DDC: 346 |
19 | | Cẩm nang 280 quy tắc kiểm tra chứng từ thanh toán theo L/C tuân thủ UCP 600 : ISBP 745 2013 / Đinh Xuân Trình, Đặng Thị Nhàn biên dịch . - H. : Lao động, 2013 . - 215tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 346 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cam-nang-280-quy-tac-kiem-tra-chung-tu-thanh-toan-theo-LC-tuan-thu-UCP-600_2012.pdf |
20 | | Cẩm nang quản lý doanh nghiệp dành cho giám đốc-Luật doanh nghiệp sửa đổi, bổ sung 2013 : Đã được quốc hội thông qua ngày 19-6-2013. Tại kỳ họp thư 5 Quốc hội khóa XIII, áp dụng từ ngày 1-8-2013 / Vũ Hoa Tươi sưu tầm và hệ thống hóa . - H. : Tài chính, 2013 . - 422tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04206-PD/VT 04208, PM/VT 06311, PM/VT 06312 Chỉ số phân loại DDC: 346 |
21 | | Dẫn giải luật doanh nghiệp tư nhân và quy luật công ty / Vụ quản lý đăng ký kinh doanh . - HCM. : Knxb, 1992 . - 104tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00839 Chỉ số phân loại DDC: 346 |
22 | | Đánh giá tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty vận tải biển III năm 2009 và đưa ra các giải pháp cho kỳ kế hoạch / Vũ Hồng Vân; Nghd.: Th.s Huỳnh Ngọc Oánh . - Hải phòng.: Đại học Hàng hải; 2010 Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09176 Chỉ số phân loại DDC: 346 |
23 | | Đánh giá tình hình ký kết và thực hiện hợp đồng bảo hiểm tàu cho công ty Trách nhiệm hữu hạn một thành viên vận tải biển Nam Triệu (NASICO)năm 2010 / Hoàng Danh Nhân; Nghd.: Trương Thế Hinh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 82 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10186 Chỉ số phân loại DDC: 346 |
24 | | Đánh giá tình hình ký kết và thực hiện hợp đồng bảo hiểm thân tàu và trách nhiệm dân sự của chủ tàu cho công ty CP vận tải biển Vinaship năm 2009 / Lê Thanh Mai; Nghd.: Trương Thế Hinh . - Hải phòng.: Đại học Hàng hải; 2010 Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09175 Chỉ số phân loại DDC: 346 |
25 | | Đánh giá tình hình ký kết và thực hiện hợp đồng bảo hiểm thân tàu, đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả công tác này cho công ty cổ phần vận tải biển Vinaship năm 2011 / Nguyễn Thị Lan Anh; Nghd.: Ths Trương Thế Hinh . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2012 . - 72 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11307 Chỉ số phân loại DDC: 346 |
26 | | Đánh giá tình hình ký kết và thực hiện hợp đồng bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ tàu, đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả của công tác này cho công ty cổ phần vận tải biển Việt Nam năm 2011 / Ngô Thị Thùy Dương;Nghd.: Th.s Trương Thế Hinh . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2012 . - 88 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11295 Chỉ số phân loại DDC: 346 |
27 | | Địa lý pháp lý của các doanh nghiệp tại Việt Nam . - H.: Chính trị quốc gia, 1997 . - 687 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01191, Pd/vt 01192, Pm/vt 03030-Pm/vt 03037 Chỉ số phân loại DDC: 346 |
28 | | Foreign investment and the environment in international law / Jorge Vinuales (CTĐT) . - Cambridge : Cambridge university Press, 2012 . - 423p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02174, SDH/LT 02464 Chỉ số phân loại DDC: 346 |
29 | | Giáo trình luật chứng khoán : Dùng cho các trường đào tạo hệ đại học / Nguyễn Văn Tuyến chủ biên . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2014 . - 175tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 346 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Luat-chung-khoan_Nguyen-Van-Tuyen_2014.pdf |
30 | | Giáo trình tư pháp quốc tế / Bùi Xuân Nhự chủ biên . - H. : Công an nhân dân, 2012 . - 403tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 346 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-tu-phap-quoc-te_Bui-Xuan-Nhu_2012.pdf |