1 | | A Dictionary of law / Jonathan Law edite . - 8th ed. - Oxford : Oxford University Press, 2015 . - 677 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00761, SDH/LV 00762 Chỉ số phân loại DDC: 349 |
2 | | Bình luận khoa học Bộ luật dân sự năm 2015 của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam / Nguyễn Văn Cừ, Trần Thị Huệ chủ biên . - H. : Công an nhân dân, 2017 . - 1127tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06667, PD/VT 06668, PD/VT 07027, PM/VT 08872-PM/VT 08883 Chỉ số phân loại DDC: 349 |
3 | | Bộ luật dân sự . - H. : Lao động, 2012 . - 351tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04251-PD/VV 04253, PM/VV 04171, PM/VV 04172 Chỉ số phân loại DDC: 349 |
4 | | Bộ luật dân sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H. : Lao động Xã hội, 2007 . - 322tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10257 Chỉ số phân loại DDC: 349 |
5 | | Bộ luật dân sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 2003 . - 429tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09986 Chỉ số phân loại DDC: 349 |
6 | | Công ước Viên 1980 : Công ước của Liên hợp quốc về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế / Liên hợp quốc . - H. : KNxb., 20?? . - 37tr Chỉ số phân loại DDC: 349 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/Cong-uoc-Vien-1980.pdf |
7 | | Giáo trình luật dân sự Việt Nam. Tập 1 / Đinh Văn Thanh, Nguyễn Minh Tuấn chủ biên; Phạm Công Lạc, Bùi Đăng Hiếu, Kiều Thị Thanh . - H. : Công an nhân dân, 2013 . - 355tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04275-PD/VV 04277, PM/VV 04177, PM/VV 04178 Chỉ số phân loại DDC: 349 |
8 | | Giáo trình luật dân sự Việt Nam. Tập 2 / Đinh Văn Thanh, Nguyễn Minh Tuấn chủ biên; Phạm Văn Tuyết, Phùng Trung Tập, Nguyễn Minh Tuấn . - H. : Công an nhân dân, 2012 . - 427tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04278-PD/VV 04280, PM/VV 04179, PM/VV 04180 Chỉ số phân loại DDC: 349 |
9 | | Giáo trình pháp luật đại cương / Nguyễn Thị Thanh Thuỷ ch.b; Đào Thu Hà, Đỗ Kim Hoàng...b.s . - H. : Giáo dục, 2012 . - 327tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 349 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-phap-luat-dai-cuong_Nguyen-Thi-Thanh-Thuy_2012.pdf |
10 | | Giáo trình pháp luật đại cương / Vũ Quang . - Tái bản lần 5. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2019 . - 175tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07252, PD/VT 07253, PM/VT 09757-PM/VT 09759 Chỉ số phân loại DDC: 349 |
11 | | Hướng dẫn học môn pháp luật đại cương / Vũ Quang, Nguyễn Văn Lâm, Nguyễn Thị Yến, Cao Thùy Dương, Nguyễn Thị Thúy Hằng . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2019 . - 160tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07316, PD/VT 07317 Chỉ số phân loại DDC: 349 |
12 | | Hướng dẫn môn học luật dân sự. Tập 1 / Phạm Văn Tuyết, Lê Kim Giang . - H. : Tư pháp, 2015 . - 427 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05517, PM/VV 04655 Chỉ số phân loại DDC: 349 |
13 | | Hướng dẫn môn học luật dân sự. Tập 2 / Phạm Văn Tuyết, Lê Kim Giang . - H. : Tư pháp, 2015 . - 481 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05518, PM/VV 04656 Chỉ số phân loại DDC: 349 |
14 | | Luật số: 91/2015/QH13 : Bộ luật dân sự / Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam . - H. : Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam, 2015 . - 144tr Chỉ số phân loại DDC: 349 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/Luat-so-91.2015.QH13_Bo-luat-Dan-su_2015.pdf |
15 | | Thông tư 200/2014/TT-BTC : Hướng dẫn chế độ kế toán doanh nghiệp / Bộ Tài chính . - H. : Bộ Tài chính, 2014 . - 91tr Chỉ số phân loại DDC: 349 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/TT-200-2014-TT-BTC_Huong-dan-che-do-ke-toan-doanh-nghiep_2014.pdf |
16 | | Thông tư 30/2016/TT-BGTVT : Quy định về trình tự, thủ tục xác nhận việc trình kháng nghị hàng hải / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Bộ Giao thông vận tải, 2016 . - 4tr Chỉ số phân loại DDC: 349 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/TT-30-2016.TT.BGTVT_Quy-dinh-trinh-tu,-thu-tuc-xac-nhan-viec-khang-nghi-hang-hai_2016.pdf |
17 | | Thông tư 37/2016/TT-BGTVT : Quy định về tiêu chuẩn chuyên môn, chứng chỉ chuyên môn, đào tạo, huấn luyện thuyền viên và định biên an toàn tối thiểu của tàu biển Việt Nam / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Bộ Giao thông vận tải, 2016 . - 64tr Chỉ số phân loại DDC: 349 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/TT-37.BGTVT_Tieu-chuan,-chung-chi-chuyen-mon-huan-luyen-thuyen-vien_2016.pdf |
18 | | Thông tư 41/2016/TT-BGTVT : Quy định về danh mục giấy chứng nhận và tài liệu của tàu biển, tàu biển công vụ, tàu ngầm, tàu lặn, kho chứa nổi, giàn di động Việt Nam / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Bộ Giao thông vận tải, 2016 . - 64tr Chỉ số phân loại DDC: 349 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/TT-41.2016.BGTVT_Quy-dinh-ve-danh-muc-va-giay-chung-nhan-tau-bien_2016.pdf |
19 | | Thông tư số 06/2009/TT-BTNMT : Quy định về quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về xây dựng lưới tọa độ / Bộ Tài nguyên Môi trường . - H. : Bộ Tài nguyên Môi trường, 2009 . - 35tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 349 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/TT-06-2009-TT-BTNMT_Quy-dinh-quy-chuan-ky-thuat-quoc-gia-ve-xay-dung-luoi-toa-do_2009.pdf |
20 | | Thông tư số 10/2021/TT-BTNMT : Quy định kỹ thuật quan trắc môi trường và quản lý thông tin, dữ liệu quan trắc chất lượng môi trường / Bộ Tài nguyên Môi trường . - H. : Bộ Tài nguyên Môi trường, 2021 . - 140tr Chỉ số phân loại DDC: 349 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/TT-10.2021.TT-BTNMT_Quy-dinh-ky-thuat-quan-trac-moi-truong-va-quan-ly-thong-tin,-du-lieu-quan-trac-chat-luong-moi-truong_2021.pdf |
21 | | Thông tư số 24/2017/TT-BTNMT : Quy định Kỹ thuật quan trắc môi trường / Bộ Tài nguyên Môi trường . - H. : Bộ Tài nguyên Môi trường, 2017 . - 143tr Chỉ số phân loại DDC: 349 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/TT-24-2017-TT-BTNMT_Quy-dinh-hoat-dong-QTMT_2017.pdf |
22 | | Thông tư số 43/2015/TT-BTNMT : Về báo cáo hiện trạng môi trường, bộ chỉ thị môi trường và quản lý số liệu quan trắc môi trường / Bộ Tài nguyên Môi trường . - H. : Bộ Tài nguyên Môi trường, 2015 . - 82tr Chỉ số phân loại DDC: 349 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/TT-43-2015-TT-BTNMT_Huong-dan-lap-bao-cao-quan-trac-moi-truong_2015.pdf |
23 | | Tra cứu bộ luật dân sự năm ( 2005 - 2012) và các văn bản hướng dẫn thi hành . - H. : Văn hóa Thông tin, 2012 . - 529tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04158-PD/VT 04160, PM/VT 06343, PM/VT 06344 Chỉ số phân loại DDC: 349 |