Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 14 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Applied business statistics / Staphen K. Campbell . - Cambridge : Harper and Row, 1987 . - 1028p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01353-Pd/Lt 01355, Pm/Lt 03412, Pm/Lt 03413
  • Chỉ số phân loại DDC: 380
  • 2 Business english skills - Meetings and discussions/ Nina O. Driscol, Mark Ellis . - Kđ: Knxb, 19?? . - 94 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00593-Pd/Lt 00595, Pm/Lt 01567-Pm/Lt 01573
  • Chỉ số phân loại DDC: 380
  • 3 Business information systems / Richar Hatch . - New York : McGraw - Hill, 1993 . - 515p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01696
  • Chỉ số phân loại DDC: 380
  • 4 Chiến lược thương mại trong chiến lược kinh tế - xã hội đến năm 2000/ Hoàng Đạt; Vũ Văn Quyền biên soạn . - H.: Licosuxuba, 1990 . - 33 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00734
  • Chỉ số phân loại DDC: 380
  • 5 Creating business advantage in the information age / Lynda M. Applegate, F. Warren McForlan . - Boston : McGraw Hill, 2002 . - 412 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00484
  • Chỉ số phân loại DDC: 380
  • 6 Domestic transportation; practice, theory, and policy Roy J. Sampson, Martin T. Farris . - 6th. ed. - Boston, Houghton Mifflin 1990 . - xvi, 747 p. illus., maps. 25 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00505
  • Chỉ số phân loại DDC: 380
  • 7 Kỹ thuật soạn thảo hợp đồng kinh tế, hợp đồng thương mại/ Nguyễn Huy Anh . - H.: Thống kê, 1998 . - 395 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01181, Pd/vt 01182, Pm/vt 03058-Pm/vt 03060
  • Chỉ số phân loại DDC: 380
  • 8 Logistics : Basics, exercises, case studies / Harald Gleissner, J. Christian Femerling (CTĐT) . - London : Springer, 2013 . - 311p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02456, SDH/LT 02457, SDH/LT 04371
  • Chỉ số phân loại DDC: 380
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Logistics_Basics-exercises-case-studies_Harald-Gleissner_2013.pdf
  • 9 Oxford handbook of commercial correspondence / A. Ashley . - Oxford : Oxford university press, 2003 . - 304 tr. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/LT 04502, PD/LT 04773, PD/LT 04774, PD/LT 04893, PM/LT 06629-PM/LT 06631, PM/LT 06797, PM/LT 06798, SDH/LT 02126, SDH/LT 02144, SDH/LT 02882, SDH/LT 02883
  • Chỉ số phân loại DDC: 380
  • 10 Phát triển bền vững hệ thống giao thông vận tải Việt Nam / Nguyễn Văn Chương,TSKH . - 2008 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 1+2, tr.30-31
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 20170
  • Chỉ số phân loại DDC: 380
  • 11 Research in transportation economics. Vol. 16, Port economics / Kevin Cullinane, Wayne K. Talley edited . - Amsterdam : Elsevier, 2006 . - 249p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03116
  • Chỉ số phân loại DDC: 380
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003116%20-%20Research-in-transportation-economics_Vol.16_Kevin-Cullinane_2006.pdf
  • 12 Telephoning/ Bruce Kay . - Kđ: Knxb, 19?? . - 80 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00615-Pd/Lt 00617, Pm/Lt 01609-Pm/Lt 01625
  • Chỉ số phân loại DDC: 380
  • 13 The business of transport / G. Bell, P. Bowen, P. Fawcett . - Plymouth : Macdonald and Evans, 1984 . - 344tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00529
  • Chỉ số phân loại DDC: 380
  • 14 Writing business letters / A.B. Kench . - London : The Macmillan Press, 1978 . - 135p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lv 00646, Pd/Lv 00647
  • Chỉ số phân loại DDC: 380
  • 1
    Tìm thấy 14 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :