1 | | "A Study on Passive Voice in York-Antwerp Rules 2016 (Nghiên cứu thể bị động trong Quy tắc York-Antwerp 2016)"/ Hoàng Thị Thu Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 44tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01488 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
2 | | 136 đề mục ngữ pháp tiếng Anh = English grammar in use / Raymond Murphy . - Đà Nẵng : Nxb Đà nẵng, 2000 . - 350tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: pm/vv 03012-pm/vv 03018, pm/vv 03021, SDH/Vv 00294 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
3 | | A course of english for seafarers . - New York : Hall International, 1987 . - 288 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: ACES 0001-ACES 0042 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
4 | | A history of the Spanish lexicon : A linguistic perspective / Steven N. Dworkin . - 2012 Chỉ số phân loại DDC: 420 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Sach-ngon-ngu-OUP-2011-2013/17.A%20History%20of%20the%20Spanish%20Lexicon.pdf |
5 | | A study errors in ielts writing task 2 / Dong Kim Ngoc Anh, Ha Chau Giang, Nguyen Thuy Linh, Tran Hoang Yen Nhi; Nghd.: Hoang Thi Thu Ha . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20368 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
6 | | A study of features of sentence usage in novel the adventures of Tom sawyer by mark twain / Luong Thi Mai Giang, Ha Khanh Hien, Nguyen Thi Thuy, Pham Van Tuan; Nghd.: Pham Van Don . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20364 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
7 | | A study on the applicability of the lexical approach to improve vocabulary in ielts writing task 2 for the second-year english majored students at Vietnam maritime University / Mai Thi Hien Linh, Tran Ha Ngoc Yen, Tran Thi Hoa Van, Hoang Anh; Nghd.: Hoang Thi Thu Ha . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20366 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
8 | | A study on the difficulties in applying reading - writing integrated learning method to improve writing skill for English - majored students at Viet Nam maritime University / Pham Ngoc Vy, Nguyen Thi Thoa, Nguyen Thi Mai Hoa; Nghd.: Hoang Thi Thu Ha . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 45tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19945 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
9 | | A survey on ellipsis in nautical english texts / Vu Kim Chi, Vu Thi Hai Anh, Pham Ha Trang, Hoang Thi Thuy Van; Nghd.: Pham Van Don . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20367 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
10 | | A way to better english / I.M. Strzhapkovskaya . - M. : Higher school, 1989 . - 213 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00817, Pm/Lv 00818 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
11 | | Advanced beginner's english reader . - 2nd. - American : MC Graw Hill, 2001 . - 76 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01118 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
12 | | Adverbial clauses, main clause phenomena, and composition of the left periphery. Vol. 8, The cartography of syntactic structures / Liliane Haegeman . - 2013 Chỉ số phân loại DDC: 420 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Sach-ngon-ngu-OUP-2011-2013/11.Adverbial%20Clauses,%20Main%20Clause%20Phenomena,%20and%20Composition%20of%20the%20Left%20Periphery.pdf |
13 | | Agent, Person, Subject, Self / Paul Kockelman . - 2013 Chỉ số phân loại DDC: 420 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Sach-ngon-ngu-OUP-2011-2013/5.Agent,%20Person,%20Subject,%20Self.pdf |
14 | | American English file. Vol. 3, Student book / Clive Oxenden, Christina Latham - Koenig . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2020 . - 134tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/25114 0001-HH/25114 0011 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
15 | | Anh văn 3 (Speaking) . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2016 . - 68tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 420 |
16 | | Anh văn 4 . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2016 . - 175tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 420 |
17 | | Anh văn cơ bản 1 : English for general purposes / Khoa Ngoại ngữ . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2016 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/25101 0001-HH/25101 0439 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
18 | | Anh văn cơ bản 2 : Basic English for communication at work (2) / Khoa Ngoại ngữ . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2015 . - 239tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/25102 0001-HH/25102 0133 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
19 | | Anh văn cơ bản 3 : Basic English for communication at work (3) / Khoa Ngoại ngữ . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2016 . - 175tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/25103 0001-HH/25103 0437 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
20 | | Arabic, self and identity : A study in conflict and displacement / Yasir Suleiman . - 2011 Chỉ số phân loại DDC: 420 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Sach-ngon-ngu-OUP-2011-2013/53.Arabic,%20Self%20and%20Identity.pdf |
21 | | Attitudes of the Vietnam Maritime University, English majors towards peer- evaluation in writing (Thái độ của sinh viên chuyên ngữ Trường Đại học Hàng hải Việt Nam đối với việc chữa chéo bài trong môn Viết)"/ Nguyễn Thị Huyền Trang, Nguyễn Thị Thúy Thu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 23tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01489 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
22 | | Basic tactics for listening : More listening, more testing, more effective / Jack C. Richards . - 3rd ed. - New York : Oxford university press, 2011 . - 112p. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04891, PM/LT 06793, PM/LT 06794, SDH/LT 02142 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
23 | | Biên dịch thương mại . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 . - 8tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/25327 0002-HH/25327 0037 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
24 | | Biên dịch thương mại . - HảiPhòng : Nxb. Hàng hải, 2017 . - 8tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/25327 0001 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
25 | | Canonical morphology and syntax / Dunstan Brown, Marina Chumakina, Greville G. Corbett . - 2013 Chỉ số phân loại DDC: 420 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Sach-ngon-ngu-OUP-2011-2013/9.Canonical%20Morphology%20and%20Syntax.pdf |
26 | | Chiến lược học từ vựng của sinh viên chuyên ngữ - Đại học Hàng hải Việt Nam / Đào Trung Kiên, Hoàng Đức Lâm, Trần Thị Thanh Hà, Vũ Thị Thu Thảo, Đỗ Khánh Hường . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 88tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21010 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
27 | | Complete IELTS band 4-5 . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2020 . - 198tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/25203 0001-HH/25203 0016 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
28 | | Complete IELTS bands 5-6.5 . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2016 . - 132tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 420 |
29 | | Computational phenotypoes : Towards and evolutionary developmental biolinguistics / Sergio Balari, Guillermo Lozenro . - 2013 Chỉ số phân loại DDC: 420 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Sach-ngon-ngu-OUP-2011-2013/4.Computational%20Phenotypoes.pdf |
30 | | Contemporary English / Christy M. Newman . - USA : MC Graw Hill, 2003 . - 122 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01092 Chỉ số phân loại DDC: 420 |