1 | | A short Russian reference grammar / I.M. Pulkina . - M. : Progress, KNxb . - 350 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00836, Pm/Lv 00837 Chỉ số phân loại DDC: 491.7 |
2 | | Exercises in Russian syntax / V.S. Belevitskaya-Khalizeva . - M. : Progress, KNxb . - 261 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00707-Pm/Lv 00709 Chỉ số phân loại DDC: 491.7 |
3 | | Fifty lessons in Russian / Potapova Nina . - M. : Progress, KNxb . - 231 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00824 Chỉ số phân loại DDC: 491.7 |
4 | | Nghi thức lời nối tiếng nga / A.A. Akisina, N.I. Phốcmanốpxcaia . - M. : Tiếng Nga, 1981 . - 206 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 03441 Chỉ số phân loại DDC: 491.7 |
5 | | Nói tiếng nga / X.A. Khavrônina; Trọng Phát dịch . - Xuất bản lần thứ 2. - Mátxcơva : Tiếng Nga, 1983 . - 270 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pm/Vv 03374-Pm/Vv 03378 Chỉ số phân loại DDC: 491.7 |
6 | | Russian as we speak it / S. Khavronina . - M. : Russian language, 1978 . - 252 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00752 Chỉ số phân loại DDC: 491.7 |
7 | | Russian for businessmen / A.N. Bobunova . - M. : Russian languge, 1981 . - 215 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00769, Pm/Lv 00770 Chỉ số phân loại DDC: 491.7 |
8 | | Russian in exercises / S. Khavronina . - M. : Russky yazyk, 1984 . - 325 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00771, Pm/Lv 00772 Chỉ số phân loại DDC: 491.7 |
9 | | Sprechen sie Russisch / S.A. Chawronina . - M. : Russian Language, 1980 . - 266 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00901, Pm/Lv 00902 Chỉ số phân loại DDC: 491.7 |
10 | | Tak mowia Rosjanie / N.G. Krylowa . - M. : Russian Language, 1981 . - 346 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00898-Pm/Lv 00900 Chỉ số phân loại DDC: 491.7 |
11 | | Thực tập nói chuyện tiếng Nga / G. Bôgatôva, E. Vlađimirski; Lê Minh Phước dịch . - In lần thứ 2. - H. : Tiến Bộ, [Knxb] . - 195 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 03433 Chỉ số phân loại DDC: 491.7 |