1 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Tri thức thế ký 21 : Toán học / Nguyễn Văn Mậu biên dịch . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 374tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 510 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Toan-hoc_Nguyen-Van-Mau_2010.pdf |
2 | | Advanced mathematics for engineers / A.D. Myskis . - M. : Mir, 1975 . - 794p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00091-Pm/Lv 00093 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
3 | | Advances in mathematics. Tập 19 . - Belgium : KNxb, 1976 . - 148 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00146-Pm/Lv 00148 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
4 | | Advances in mathematics. Tập 21 . - Belgium : KNxb, 1976 . - 115 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00149-Pm/Lv 00151 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
5 | | Advances in mathematics. Tập 22 . - Belgium : KNxb, 1976 . - 130 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00152 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
6 | | Analyse mathèmatique 1ère et 2e parties / G. Chilov . - M. : Mir, 1975 . - 550 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00094-Pm/Lv 00096 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
7 | | Applied mathematical modelling . - Elsevier, 2007 . - CD-ROM Thông tin xếp giá: PDN/CD 00139 Chỉ số phân loại DDC: 510 File đính kèm E-book: http://opac.vimaru.edu.vn/edata/E-Journal/2007/Applied%20Mathematical%20Modelling/ |
8 | | Applied mathematical modelling . - Elsilver, 2005 . - CD-ROM Thông tin xếp giá: PDN/CD 00003 Chỉ số phân loại DDC: 510 File đính kèm E-book: http://opac.vimaru.edu.vn/edata/E-Journal/2005/Applied%20Mathematical%20Modelling/ |
9 | | Applied mathematics of science-engineering / Charles Dixon . - London : Great Britain, 1971 . - 489 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00002 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
10 | | Automatic mesh generation : application to finite element methods / P.L. George . - New York : John Wiley & Son, 1991 . - 333 p ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00465 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
11 | | Áp dụng phương pháp phần tử hữu hạn trong bài toán phẳng của lý thuyết đàn hồi / Hoàng Triệu Hùng; Nghd.: TS Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 100tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00338 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
12 | | Basic mathematics for economists / Mike Rosser . - 2nd ed. - New York : Routledge, 2003 . - x, 530p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 510 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basic-mathematics-for-economists_2ed_Mike-Rosser_2003.pdf |
13 | | Bài tập phương trình vi phân / Nguyễn Thế Hoàn, Trần Văn Nhung . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1979 . - 332 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01441-Pm/vt 01444 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
14 | | Bài tập quy hoạch tuyến tính / Trần Túc . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 299tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02120-Pd/vt 02122, Pm/vt 04281-Pm/vt 04287 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
15 | | Bài tập toán học cao cấp. T. 2 / A.G. Pôpôp, P.E. Dankô . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1983 . - 511tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02487, Pm/vv 01998, Pm/vv 01999 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
16 | | Bài tập toán học phổ thông. Tập 1 Xuân Giao dịch . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1993 . - 326tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01735-Pd/vv 01737, Pm/vv 00922-Pm/vv 00928 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
17 | | Bài tập toán học phổ thông. Tập 2 Xuân Giao dịch . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1993 . - 317 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01738-Pd/vv 01740, Pm/vv 00929-Pm/vv 00935 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
18 | | Bài tập Tối ưu hóa / Bùi Minh Trí . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008 . - 329tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 510 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/8520116-TLTK_THS_LY%20THUYET%20TOI%20UU%20TRONG%20DONG%20TAU_503/4.%20B%C3%B9i%20Minh%20Tr%C3%AD-T%E1%BB%91i%20%C6%B0u%20h%C3%B3a.pdf |
19 | | Bài toán nội suy Hermite và áp dụng trong các kỳ thi Olympic toán / Mai Văn Thi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2014 . - 31 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00188 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
20 | | Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? : Toán học . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1995 . - 248tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01654 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
21 | | Calculus/ Minton, RolanB . - Boston : MC Graw - Hill, 2000 . - 547 tr: 1sted ; cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02246, Pd/Lt 02247, Pd/Lt 02378 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
22 | | Các bài toán về đa thức trong các kỳ thi Olympic toán sinh viên toàn quốc / Đồng Xuân Cường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2014 . - 44 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00189 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
23 | | Computational mathematics / B.P. Demidovich . - M. : Mir, 1981 . - 688 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00506 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
24 | | Computational mathematics worked examples and problems with elements of theory / N.V. Kopchenova . - M. : Mir, 1976 . - 395 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00036, Pm/Lv 00037 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
25 | | Cours de mathématiques supérieures. Vol. 1 / V. Smirnov . - M. : Mir, 1969 . - 434 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00435-Pm/Lv 00441 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
26 | | Cours de mathématiques supérieures. Vol. 2 / V. Smirnov . - M. : Mir, 1970 . - 328 tr. ; 20 cm Chỉ số phân loại DDC: 510 |
27 | | Cours elementaire de mathimatiques superieures / V. Koudriatsev . - M. : Mir, 1978 . - 671 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00049-Pm/Lv 00058 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
28 | | Cơ sở của toán học hiện đại / Helena Rasiowa; Trần Tất Thắng dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1978 . - 286tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01440 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
29 | | Cơ sở giải tích toán học. Tập 2/ G.M. Fichtengôn . - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1972 . - 415 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01899 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
30 | | Dãy lặp lùi của hàm chỉnh hình / Phạm Kim Phượng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2014 . - 27 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00187 Chỉ số phân loại DDC: 510 |