1 | | Advances in atomic and molecular physics. Vol. 7 / D.R. Bates . - London : KNxb, 1971 . - 406p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00190 Chỉ số phân loại DDC: 539 |
2 | | Deparametrization and path integral quantization of cosmological models / Claudio Simeone . - Singapore : World Scientific, 2001 . - 139p. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04533-PD/LT 04535, SDH/LT 02024, SDH/LT 02025 Chỉ số phân loại DDC: 539 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Deparametrization-and-path-integral-quantization-of-cosmological-models_Claudio-Simeone_2001.pdf |
3 | | Giáo trình vât lý điện tử / Phùng Hồ . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 286tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02108-Pd/vt 02110, Pm/vt 04199-Pm/vt 04205 Chỉ số phân loại DDC: 539 |
4 | | JingShin theoretical physics sysposium in honor of professor Ta - You Wu / Jong Ping Hsu, Leonardo Hsu . - Singapre : World Scientific, 1998 . - 455p. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04604, PD/LT 04605, SDH/LT 02060, SDH/LT 02061 Chỉ số phân loại DDC: 539 |
5 | | Modern semiconductor quantum physics / Ming Fu Li . - Newjersey : World Scientific, 1994 . - 570p. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04640-PD/LT 04642, SDH/LT 02106, SDH/LT 02107 Chỉ số phân loại DDC: 539 |
6 | | Multiple facets of quantization and supersymmetry / Mikhail Olshanetsky, Arkady Vainshtein . - NEW JERSEY : World Scientific, 2002 . - 898p. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04575, SDH/LT 02093 Chỉ số phân loại DDC: 539 |
7 | | Plasma physics / B.B. Kadomtsev . - M. : Mir, 1981 . - 190tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00262, Pm/Lv 00263 Chỉ số phân loại DDC: 539 |
8 | | Seleced topics on the general properties of quantum field theory / F. Strocchi . - Singapore : World Scientific, 1993 . - 173p. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04637-PD/LT 04639, SDH/LT 02088, SDH/LT 02089 Chỉ số phân loại DDC: 539 |
9 | | Semiconductor physics / P.S. Kireev . - M. : Mir, 1975 . - 671p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00257-Pm/Lv 00259 Chỉ số phân loại DDC: 539 |
10 | | The modified nucleosides in nucleic acids / R.H. Hall . - London : Columbia university, 1971 . - 451p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00403 Chỉ số phân loại DDC: 539 |
11 | | The physics of non - ideal plasma. / Vladimir E Fortov, Igor T.lakubov . - Singapore : World Scientific, 2000 . - 403p. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04588-PD/LT 04590, SDH/LT 02056, SDH/LT 02057 Chỉ số phân loại DDC: 539 |
12 | | The quantum theory of atoms, molecules and photons / J. Avery . - London : KNxb, 1972 . - 378p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00444 Chỉ số phân loại DDC: 539 |
13 | | Topological quantum numbers in nonrelativistic physics / David J. Thouless . - Singapore : World Scientific, 1998 . - 426p. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04562, PD/LT 04563, SDH/LT 02008, SDH/LT 02009 Chỉ số phân loại DDC: 539 |
14 | | Towards a nonlinear quantum physics / J. R. Croca . - River Edge, NJ : World Scientific, 2003 . - xi, 215p. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04618-PD/LT 04621, SDH/LT 02092 Chỉ số phân loại DDC: 539 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Towards-a-nonlinear-quantum-physics_J.R.Croca_2003.pdf |
15 | | Trật tự và hỗn độn trong thế giới nguyên tử / A.I. Kitaigorodxki; Hữu Ngọc dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1985 . - 183tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 03167, Pd/Vv 03168 Chỉ số phân loại DDC: 539 |
16 | | Vật lý hiện đại : Những vấn đề thời sự : Vũ trụ, hạt nhân, hạt cơ bản, môi trường đông đặc, máy tính lượng tử, toán và vật lí, các lí thuyết thống nhất, sóng hấp dẫn. T.2 / Cao Chi . - H. : Tri thức, 2016 . - 512tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05641-PD/VT 05643, PM/VT 07987, PM/VT 07988 Chỉ số phân loại DDC: 539 |
17 | | Vật lý hiện đại : Những vấn đề thời sự từ Bigbounce đến vũ trụ toàn ảnh. T.1 / Cao Chi . - H. : Tri thức, 2016 . - 416tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05638-PD/VT 05640, PM/VT 07985, PM/VT 07986 Chỉ số phân loại DDC: 539 |
18 | | Vật lý hiện đại, lý thuyết và bài tập / William Savin . - H. : Giáo dục, 1997 . - 489tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01547, Pd/vv 01548, Pm/vv 00709-Pm/vv 00711 Chỉ số phân loại DDC: 539 |