1 | | Advances in mechanical engineering research. Vol. 2 / David E. Malach editor . - New York : Nova Science Publishers, Inc., 2011 . - xi, 313p. : illustrations (some color) ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advances-in-mechanical-engineering-research_Vol.2_David-E.Malach_2011.pdf |
2 | | Aractional horsepower electrical machines / E.V. Armensky . - M. : Mir, 1978 . - 334 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00533 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
3 | | Bài tập trắc nghiệm kỹ thuật nhiệt / Hà Mạnh Thư . - Xuất bản lần 4. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2018 . - 223tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07269, PD/VT 07270 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
4 | | Bơm, quạt cánh dẫn(CTĐT) / Lê Danh Liên . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2014 . - 419tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07248, PD/VT 07249 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
5 | | CAD - CAM - CNC : Dùng cho sinh viên nghành: Kỹ thuật cơ khí . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 . - 95tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/22504 0001-HH/22504 0029 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
6 | | Công nghệ chế tạo : Dùng cho sinh viên ngành: Kỹ thuật cơ khí . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 124tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/22511 0001-HH/22511 0030 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
7 | | Công nghệ chế tạo cơ khí / Nguyễn Tiến Dũng ; Lê Văn Cương hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 239tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08159, PM/VT 11130 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
8 | | Công nghệ chế tạo cơ khí : Dùng cho sinh viên nghành: Kỹ thuật Cơ khí / Bộ môn Công nghệ vật liệu. Viện Cơ khí . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 . - 193tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/22503 0001-HH/22503 0012 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
9 | | Công nghệ chế tạo mạch vi điện tử / Nguyễn Đức Chiến (cb.), Nguyễn Văn Hiếu . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2014 . - 268tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07306, PD/VT 07307, PM/VT 09691-PM/VT 09693 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
10 | | Công nghệ cơ khí và ứng dụng CAD-CAM-CNC / Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Tiến Dũng . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1999 . - 169tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 621 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Cong%20nghe%20co%20khi%20%20va%20ung%20dung%20cad%20cam%20cnc.pdf |
11 | | Công nghệ trên máy CNC / Trần Văn Địch . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 59tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/KD 16331 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
12 | | Cơ sở máy CNC / Tạ Duy Liêm, Bùi Tuấn Anh, Phan Văn, Lê Đức Bảo . - Tái bản lần 2. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2019 . - 268tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07271, PD/VT 07272 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
13 | | Điều khiển động lực học thích nghi hệ thống định vị động tàu thủy có tính đến yếu tố ngoại cảnh/ Nguyễn Quang Duy, Lê Quang Vinh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 28tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01512 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
14 | | Động học lò phản ứng hạt nhân / Trần Kim Tuấn . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2018 . - 252tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07353, PD/VT 07354, PM/VT 09708-PM/VT 09710 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
15 | | Engineering Analysis / by Merle C. Potter . - 1st ed. 2019. - New York : Springer, 2019 . - 1 recurs en línia (1 recurs en línia (XIII, 434 pàgines) :) 144 il·lustracions Chỉ số phân loại DDC: 621 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Engineering-analysis_Merle-C.Potter_2019.pdf |
16 | | Engineering mechanics combined statics and dynamics / R.C.Hibbeler . - 12th ed. - New Jersey : Prentice Hall, 2010 . - 732p. ;22cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00585 Chỉ số phân loại DDC: 621 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/NH2014/HH0037.pdf |
17 | | Engineering thermodynamics / Henry C. Perkins . - 2nd ed. - Boston : McGraw Hill, 1977 . - 689p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02276, Pd/Lt 02277 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
18 | | Experiment in physics alaboratory manual / Joseph Kane, Daryl W. Preston . - 161 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00405, Pm/Lt 01291 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
19 | | Giáo trình Gia công kỹ thuật số : Công nghệ CAD-CAM-CNC / Nguyễn Thị Thu Lê, Nguyễn Văn Bách ; Nguyễn Tiến Dũng hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2021 . - 125tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/GT-Gia-cong-ky-thuat-so_22507_2021.pdf |
20 | | Giáo trình thông tin di động / Nguyễn Văn Đức, Trần Quang Vinh, Đỗ Trọng Tuấn . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2020 . - 280tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07608-PD/VT 07610, PM/VT 010219, PM/VT 010220 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
21 | | Giải pháp hoàn thiện công tác quản lý cơ sở dữ liệu tàu thuyền vận tải / Trịnh Thị Minh Thư ;Nghd.: TS. Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 79 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 01076 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
22 | | Grundlagen der electrotechnik 7.1 / H. Trenkmann . - 53 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00564 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
23 | | Handbook of technology management / Gerard H. Gaynor . - New York : McGraw-Hill, 1996 . - 912p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00025 Chỉ số phân loại DDC: 621 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000025%20-%20Handbook-of-technology-management_Gerard-H.Gaynor_1996.pdf |
24 | | Hệ thống cung cấp nhiệt / Hoàng Văn Chước . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2013 . - 208tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07915, PD/VV 07916, PM/VV 06041-PM/VV 06043 Chỉ số phân loại DDC: 621 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVV%2006041-43%20-%20He-thong-cung-cap-nhiet_Hoang-Van-Chuoc_2013.pdf |
25 | | Hỏi đáp về kỹ thuật điện hạ áp / Phạm Văn Khiết . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2016 . - 376tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07286, PM/VT 09670-PM/VT 09672 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
26 | | Hỏi đáp về kỹ thuật điện ứng dụng / Phạm Văn Khiết . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2017 . - 632tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07285, PM/VT 09635-PM/VT 09637 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
27 | | Kỹ thuật điện : Tính toán và ứng dụng / Phạm Văn Khiết . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2019 . - 344tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07241, PM/VT 09605, PM/VT 09606 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
28 | | Kỹ thuật gia công cơ khí : Dùng cho sinh viên nghành: Kỹ thuật - Công nghệ / Bộ môn Công nghệ vật liệu. Viện Cơ khí . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 . - 165tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/22502 0001-HH/22502 0115 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
29 | | Kỹ thuật nguồn điện / Mai Thanh Tùng . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2016 . - 260tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07345, PM/VT 09694 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
30 | | Materials handling equipment / N. Rudenko . - M. : Mir, 1969 . - 444 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00573 Chỉ số phân loại DDC: 621 |