1 | | An toàn phòng chống cháy nổ trong buồng máy / Đoàn Thành Trung . - 2008 // Tạp chí Hàng hải Việt Nam, số 3, tr. 56-57 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
2 | | Áp dụng quy phạm đăng kiểm GL trong thiết kế và lắp ráp hệ động lực tàu 3300T / Phạm Hoàng Long; Nghd.: TS. Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 70 tr.; 30 cm + 07 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07754, PD/TK 07754 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
3 | | Băng thử điều tốc kỹ thuật số / Trương Thanh Dũng . - 2007 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 1+2, tr. 123-124 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
4 | | Chuẩn đoán hỏng hóc thiết bị tàu thủy / Nguyễn Hữu Phúc . - 2007 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 3, tr. 61-63 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
5 | | Đánh giá các loại nồi hơi khí xả đang được sử dụng và đề xuất dạng kết cấu mới / Ths.Nguyễn Ngọc Hải, TS.Phạm Lê Dân . - 2007 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 9, tr. 19-24 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
6 | | Đánh giá tác động của nhiễu điều hoà đến đặc tính động học của hệ thống tự động điều chỉnh vòng quay của động cơ diesel tàu thủy / Lê Văn Học . - 2007 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 10, tr. 45-48 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
7 | | Đề xuất cải tiến bộ điều khiển động cơ máy ép đùn dây chuyền sản xuất ống nhựa của nhà máy nhựa Tiền phong-Hải phòng / Lê Kim Hoàn; Nghd.: TS Phạm Ngọc Tiệp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2003 . - 68 tr. ; 29 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00384 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
8 | | Đề xuất phương án chế tạo hệ thống tự động điều khiển quá trình cho máy lọc ly tâm tàu thuỷ / Lưu Kim Thành, TS . - 2008 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 4, tr 25-27 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
9 | | Đo và phân tích dao động trên đầu máy D12E / Đỗ Đức Tuấn,Lê Lăng Vân . - 2007 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 7, tr. 28-29 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
10 | | Động cơ diesel-đối tượng bậc 2 khi điều khiển tốc độ / TS.Đặng Văn Uy, TS.Lê Văn Học, Hoàng Kim Cường . - 2007 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 9, tr. 77-80 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
11 | | Góc phun sớm nhiên liệu của động cơ diesel / Nguyễn Hồng Phúc . - 2007 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 1+2, tr. 60-61 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
12 | | Heat pumps/ Tomasz Dyakowski . - London: Jordon hill, 1996 . - 225 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01693 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
13 | | Hệ thống tự động điều khiển máy chính tàu thuỷ / Nguyễn Tấn Kịch . - 2008 // Tạp chí Hàng hải Việt Nam, Số 11, tr 40-43 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
14 | | High temperature solid oxide fuel cells: fundamentals, design and applications / C. Singhal Subhash, Kenvin Kendall edite . - Oxford : Elsevier, 2004 . - 404 tr ; 22 cm + 01 file Thông tin xếp giá: SDH/LT 01030 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
15 | | Khai thác động cơ 6NVD36-1U lắp trên tàu hàng 400T H75 / Bá Trọng Ban; Nghd.: GS. TS. Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 115 tr. ; 30 cm + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07692, PD/TK 07692 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
16 | | Khai thác động cơ S165L-ET lắp trên tàu vận tải quân sự / Đào Anh Đức; Nghd.: ThS. Đặng Khánh Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2010 . - 102 tr. ; 30 cm + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 08296, Pd/Tk 08296 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
17 | | Lắp đặt nồi hơi và ống dẫn hơi/ Nguyễn Huy Tuấn, Đào Xuân Thức . - H.: Công nhân kỹ thuật, 1982 . - 270 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00643 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
18 | | Lập quy trình công nghệ sửa chữa động cơ diesel 6UE37H-IIB / Ngô Duy Thắng; Nghd.: Trần Quốc Chiến . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 114 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08375, PD/TK 08375 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
19 | | Lập quy trình công nghệ sửa chữa động cơ diesel lai chân vịt tàu PTS Hải Phòng - 01 / Nguyễn Viết Đồng; Nghd.: Ths. Phạm Quốc Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 107 tr. ; 30 cm + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07689, PD/TK 07689 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
20 | | Lập quy trình gia công và lắp ráp ống hệ thống Ballast tàu hàng 2.000 T / Nguyễn Trung Thành; Nghd.: Trần Quốc Chiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 92 tr. ; 30 cm + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07740, Pd/Tk 07740 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
21 | | Lập quy trình lắp ráp hệ động lực tàu chở dầu 13.500 tấn lắp máy chính MAN B&W 7S35MC / Lê Đức Hùng; Nghd.: Ths. Bùi Đức Tám . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 100 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07742, Pd/Tk 07742 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
22 | | Lập quy trình lắp ráp hệ động lực tàu chở ô tô 6.900 ô tô / Lê Văn Định; Nghd.: Ths. Bùi Đức Tám . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 118 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07741, Pd/Tk 07741 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
23 | | Lập quy trình lắp ráp hệ động lực tàu chở ô tô 6900 ô tô lắp động cơ 7S60ME-C / Đặng Văn Duy; Nghd.: ThS. Phạm Quốc Việt . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 83 tr. ; 30 cm. + 09 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08345, Pd/Tk 08345 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
24 | | Lập quy trình lắp ráp hệ động lực tàu kéo ASD TUG 2810 / Lại Thanh Tuân; Nghd.: Ths. Bùi Đức Tám . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 111 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07747, Pd/Tk 07747 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
25 | | Lập quy trình lắp ráp hệ động lực tàu kéo(áp dụng đối với tàu ASD TUG 2411) / Mai Xuân Thắng; Nghd.: TS. Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 119 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07711, Pd/Tk 07711 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
26 | | Lập quy trình lắp ráp hệ trục-máy chính tàu dầu 13000 DWT lắp máy MAN B&W 6S35MC / Trần Văn Chuyền; Nghd.: ThS. Bùi Đức Tám . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2010 . - 109tr. ; 30 cm + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 08311, Pd/Tk 08311 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
27 | | Lập quy trình lắp ráp hệ trục-máy chính tàu dầu 13500 DWT lắp máy MAN B&W 7S35MC / Vũ Văn Hải; Nghd.: ThS. Bùi Đức Tám . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 78 tr. ; 30 cm. + 6 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08342, Pd/Tk 08342 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
28 | | Lập quy trình sửa chữa động cơ Caterpillar 3412E / Nguyễn Mạnh Nên; Nghd.: Ths. Nguyễn Quốc Chiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 88 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07696, PD/TK 07696 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
29 | | Lập quy trình sửa chữa động cơ CW6200ZC / Phạm Văn Hữu; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 137 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07693, PD/TK 07693 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
30 | | Lập quy trình sửa chữa hệ thống lái tàu container 1700 TEU / Vũ Đình Nguyễn; Nghd.: Trần Quốc Chiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 92 tr.; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07758, PD/TK 07758 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |