1 | | Bài tập nguyên lý máy/ Trần Khang . - H.: Đại học Giao thông đường sắt - đường bộ, 1975 . - 166 tr. : Giải và hướng dẫn ; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00101 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
2 | | Băng đai nghiêng vận chuyển bao 50kg L=18m, H=4m / Lê Mạnh Hùng; Nghd.: Nguyễn Lan Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 72 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08066, Pd/Tk 08066 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
3 | | Cơ sở kỹ thuật đo trong chế tạo máy/ Nguyễn Tiến Thọ . - H.: Đại học Bách Khoa, 1992 . - 204 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 02003-Pm/vt 02012 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
4 | | Drawing of machines . - Kđ: Knxb, 19?? . - 183 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00334-Pd/Lt 00336, Pm/Lt 01130-Pm/Lt 01136 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
5 | | Dung sai và đo lường cơ khí / An Hiệp, Trần Vĩnh Hưng . - H. : Giao thông vận tải, 1999 . - 195 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: DSDLCK 0001-DSDLCK 0161, DSDLCK 0163-DSDLCK 0192, DSDLCK 0197, DSDLCK 0199 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
6 | | Dùng biểu đồ biểu diễn sự phân chia ngoại lực tác dụng lên bulông và các tấm ghép trong mối ghép bulông được siết chặt chịu lực dọc trục ngoài / TS.Đào Ngọc Biên . - 2007 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 9, tr. 34-37 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
7 | | Kết cấu thép máy nâng chuyển / Trần Văn Chiến . - Hải Phòng : NXB Hải Phòng, 2005 . - 268tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 05987 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
8 | | Lắp dựng cổng trục một dầm hộp dừng Palang điện sức nâng 3,2 tấn, khẩu độ 12m, chiều cao 6m phục vụ tháo lắp khuân ép nhựa của Công ty cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong - Hải Phòng / Trần Tuấn Anh; Nghd.: Ths. Phạm Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 73 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11675, PD/TK 11675 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
9 | | Lập quy trình lắp dựng băng đai tự hành vận chuyển hàng rời, L-70m, Q=120T/h / Trần Thị Mai Hoa; Nghd.: Th.s Nguyển Thị Xuân Hương . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 96 tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09994, PD/TK 09994 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
10 | | Lập quy trình bảo dưỡng máy nâng chạc TCM (ký hiệu FD 35-C9) sức nâng Q=3,5 T đang sử dụng tại Cảng Hải Phòng / Đặng Ngọc Dương; Nghd.:Bùi Thị Diệu Thuý . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 100 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08814, PD/TK 08814 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
11 | | Lập quy trình chế tạo băng đai cao su vận chuyển cát từ hầm tàu lên miệng hầm hàng của tàu chở hàng trọng tải 3 vạn tấn P= 50 T/h, L=22, H=5m / Trần Văn Công; Nghd.: Th.s Bùi Thị Diệu Thúy . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 100 tr. ; 30 cm. + 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09982, PD/TK 09982 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
12 | | Lập quy trình chế tạo cổng trục 2 dầm, sức nâng Q = 20 T, chiều cao nâng Hn = 15 m, khẩu độ L = 20 m dùng để nâng hạ hàng cho xí nghiệp Sông Đà 12.4 / Trần Hải Thi; Nghd.: Ths. Bùi Diệu Thúy . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 Thông tin xếp giá: PD/BV 09966, PD/TK 09966 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
13 | | Lập quy trình chế tạo cổng trục 2 dầm, sức nâng Q= 20 T, chiều cao nâng Hn=15m, khẩu độ L=20m dùng để nâng hạ hàng cho xí nghiệp sông Đà 12.4 / Phạm Thế Thành; Nghd.:Th.s Bùi Diệu Thúy . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 80 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09983, PD/TK 09983 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
14 | | Lập quy trình công nghệ sửa chữa lớn máy nâng TFC 34 - 4H, Q= cho cảng Hải Phòng / Nguyễn Khánh Thường; Nghd.: Bùi Thị Diệu Thúy . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 160 tr. ; 30 cm. + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07645, PD/TK 07645 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
15 | | Lập quy trình công nghệ sửa chữa lớn xe đầu kéo Sisumagnum TT120 / Trần Ngọc Anh; Nghd.: Th.S Bùi Thức Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 158 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12538, PD/TK 12538 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
16 | | Lập quy trình công nghệ xếp dỡ hàng hoá tại xí nghiệp xếp dỡ Tân Cảng - Hải Phòng. / Nguyễn Thị Hải Yến; Nghd.: Th.S Bùi Thức Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 106 tr. ; 30 cm. + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12575, PD/TK 12575 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
17 | | Lập quy trình lắp dựng băng gầu vận chuyển clanke lên lò nghiền năng suất 120 T/h, chiều cao vận chuyển 25 m cho Nhà máy Xi măng Hải Phòng / Nguyễn Thị Nhàn; Nghd.: Ths. Phạm Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 86 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08821, PD/TK 08821 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
18 | | Lập quy trình lắp dựng cần trục chân đế 16 tấn, tầm với 8/30m, chiều cao nâng H=25m tại cảng Nam Ninh - Hải Phòng / Trấn Quốc Minh; Nghd.: Ths. Phạm Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 113 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11689, PD/TK 11689 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
19 | | Lập quy trình lắp dựng cần trục chân đế cho nhà máy đóng tàu Bạch Đằng sức nâng 80 tấn / Phạm Quang Huy; Nghd.: Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 123 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08061, Pd/Tk 08061 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
20 | | Lập quy trình lắp dựng cần trục cột cần Q = 1 T cho Công ty Thiết kế và Chế tạo thiết bị công nông nghiệp Hải Phòng / Tạ Mạnh Dũng; Nghd.: Ths. Phạm Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 132 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10001, PD/TK 10001 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
21 | | Lập quy trình lắp dựng cần trục cột cần Q=2,5T; R=14m; H=12,5m cho công ty cổ phần đầu tư và xây dựng số 1 Hà nội thuộc Tổng công ty cơ khí xây dựng / Đỗ Thành Tuấn; Nghd.: Phạm Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 107tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14419, PD/TK 14419 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
22 | | Lập quy trình lắp dựng cần trục cột-cần sức nâng 2,5 tấn, tầm với 14m, chiều cao nâng 12,5m cho công ty cổ phần đầu tư và xây dựng số 1 Hà nội thuộc tổng công ty cơ khí xây dựng / Nguyễn Văn Cương; Nghd.: Th.S Phạm Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 113 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12551, PD/TK 12551 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
23 | | Lập quy trình lắp dựng cần trục L = 16 m, Q = 12 T cho phân xưởng sửa chữa Toyota Hải Phòng / Bùi Văn Bảo; Nghd.: THS. Bùi Thức Đức . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 117 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09970, PD/TK 09970 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
24 | | Lập quy trình lắp dựng cần trục Sokol cho cảng Hải Phòng / Lê Duy Hùng; Nghd.: Ths. Phạm Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 137 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07684, PD/TK 07684 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
25 | | Lập quy trình lắp dựng cần trục tháp cố định WOL FF 75EC có xe con di chuyển trên cần, sức nâng 6T, tầm với 46cm, chiều cao nâng 48m, dùng trong xây dựng nhà cao tầng cho công ty cổ phần Bạch Đằng 5 thuộc tổng công ty xây dựng Bạch Đằng / Phạm Việt Hùng; Nghd.: Phạm Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 89 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 13284, PD/TK 13284 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
26 | | Lập quy trình lắp dựng cần trục tháp D228 dùng trong xây dựng nhà cao tầng sức nâng 12 T, tầm với 40 M, chiều cao nâng 45 M cho Tổng công ty xây dựng Bạch Đằng / Vũ Đức Thanh; Nghd.: Ths. Phạm Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 152 tr ; 30 cm+ 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10267, PD/TK 10267 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
27 | | Lập quy trình lắp dựng cần trục tháp xây dựng nhà cao tầng SCM-D228 sức nâng 12 T, tầm với 50 m / Khổng Văn Thuấn; Nghd.: Ths. Nguyễn Lan Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 140 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10244, PD/TK 10244 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
28 | | Lập quy trình lắp dựng cần trục tháp xây dựng nhà cao tầng SCM-D228 sức nâng 12T, tầm với 50M / Đỗ Hồng Ngọc; Nghd.: Nguyễn Lan Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 140tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14154, PD/TK 14154 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
29 | | Lập quy trình lắp dựng cần trục trên tàu sức nâng 40 T / Nguyễn Văn Hùng; Nghd.: Ths. Nguyễn Lan Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 110 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08812, PD/TK 08812 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
30 | | Lập quy trình lắp dựng cần trục YMC50, sức nâng 50 tấn ở nhà máy đóng tàu Phà Rừng / Trần Văn Tuấn; Nghd.: Trần Văn Chiến . - Hải Phòng: Trường Đại học Hàng Hải, 2009 . - 136 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08058, Pd/Tk 08058 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |