1 | | Basic elements for marine engines . - KNxb : KNxb, KNxb . - 206 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00044 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
2 | | Các qui phạm liên quan đến tàu biển: Qui phạm hệ thống kiểm soát và duy trì trạng thái kỹ thuật máy tàu / Đăng kiểm Việt nam . - H Knxb 2003 . - 15 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05613, Pm/vt 05614 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
3 | | Các sự cố điển hình, nguyên nhân và biện pháp khắc phục trong khai thác tuabin khí xả tăng áp động cơ diesel trên tàu biển Việt Nam / Chu Văn Thùy; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 99 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01352 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
4 | | Chẩn đoán hư hỏng của động cơ diesel tàu thủy dựa trên phân tích kết quả mô phỏng nhiệt động học / Nguyễn Danh Thọ; Nghd.: TS. Ngô Ngọc Lân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 59 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01529 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
5 | | Chẩn đoán hư hỏng động cơ diesel tàu thủy dựa trên phân tích kết quả mô phỏng nhiệt động học. / Nguyễn Danh Thọ, Ngô Ngọc Lân, Đinh Vương Quý . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt nam, 2014 . - 42 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00095 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
6 | | Chief engineer first engineer =Máy trưởng - Máy nhất . - H.: Giao thông vận tải, 1989 . - 286 tr.: 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00944, Pd/Lt 00945, Pm/Vt 02436-Pm/Vt 02453, PM/VT 05861 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
7 | | Chỉnh định mờ tham số bộ điều tốc PID nhằm nâng cao chất lượng điều chỉnh tốc độ động cơ diesel tàu thủy trong quá trình khai thác. / Vũ Đức Năng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2014 . - 41 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00173 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
8 | | Chuẩn đoán sự cố cho hệ thống khởi động và đảo chiều động cơ chính trên tàu Sao Biển / Đỗ Ngọc Toàn; Nghd.:Trần Hữu Nghị . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1997 . - 90tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00403 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
9 | | Dao động xoắn ở chế độ chạy lùi của hệ trục tàu thủy với động cơ chính dạng chữ V / Nguyễn Anh Việt; Nghd.: Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1996 . - 79tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00401 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
10 | | Design fire and explosion protection systems for aframax tanker's engine-room / Nguyen Thi Hai Ha; Nghd.: Dr. Le Van Hanh . - Hai Phong : Maritime University, 2010 . - 63 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00930 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
11 | | Determine sthength of frame - joint between hulls of catamaran / Lê Quang Nguyên; Nghd.: PGS TS. Lê Hồng Bang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 70 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 01068 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
12 | | Đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố khai thác tới khả năng làm việc của các hệ thống máy lái thủy lực tàu thủy / Vũ Anh Tuấn; Nghd.: TS. Phạm Hữu Tân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 85 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01249 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
13 | | Đánh giá ảnh hưởng của hà bám vào thân tàu, chân vịt và các nhân tố khác đến chỉ số làm việc của thiết bị năng lượng khi hoạt động ở vùng biển Việt Nam / Nguyễn Minh Dương; Nghd.: PTS TS. Trương Sĩ Cáp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 92 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00566 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
14 | | Examine and design the inert gas system in the cargo tank of the tanker with class aframax / Le Dinh Dung; Nghd.: Dr. Le Van Hanh . - Hai Phong: Maritime University, 2010 . - 68 tr ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00929 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
15 | | Hiệu chỉnh tối ưu bộ điều tốc của hệ thống tự động điều chỉnh vòng quay động cơ diesel tàu thủy / Vũ Văn Quang; Nghd.: TS. Lê Văn Học . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 80 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00875 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
16 | | Hiệu chỉnh tối ưu các hệ thống tự động trên tàu thủy / Ngô Ngọc Lân; Nghd.: PTS. Trần Lê Bình . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1996 . - 90tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00302 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
17 | | Instruction for K-engines . - Danmark : ManB&WDiesel, KNxb . - 213 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00012 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
18 | | Khai thác Diesel tàu thuỷ/ Lương Công Nhớ; Trịnh Đình Bích biên tập . - H.: Giao thông vận tải, 1998 . - 81 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: KTDTT 00001-KTDTT 00042, Pd/vv 02078, Pd/vv 02079 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
19 | | Khai thác động cơ 6NVD36-IU / Trần Xuân Bách;Nghd.: GS.TS Lê Viết Lượng . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 101 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09676, PD/TK 09676 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
20 | | Khai thác động cơ 6S35MC-C lắp trên tàu dầu 13.000 T / Phạm Trung Kiên; Nghd.: GS.TS. Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 179 tr. ; 30 cm + 7 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10540, PD/TK 10540 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
21 | | Khảo sát và tìm biện pháp giảm ô nhiễm môi trường không khí do khí xả động cơ diesel tàu thủy. / Đào Duy Toàn; Nghd.: PGS.TS. Nguyễn Hồng Phúc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 88 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01747 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
22 | | Lambs questions and answerson the marine diesel engine/ S.G. Christensen . - London.: [Knxb], 1986 . - 466 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01132-Pd/Lv 01134, Pm/Lv 01146-Pm/Lv 01152 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
23 | | Lập chương trình tính toán thủy động học bánh lái và kiểm nghiệm kết quả tính toán bằng phương pháp mô phỏng số CFD. / Phạm Hữu Tân, Phạm Văn Linh, Lê Văn Tùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2014 . - 68 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00171 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
24 | | Lập kế hoạch triển khai sửa chữa lên đà tàu trong kỳ kiểm tra định kỳ đăng kiểm. / Đoàn Tân Rường; Nghd.: TS. Khiếu Hữu Triển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 86 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01756 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
25 | | Lập quy trình lắp ráp động cơ akasaka mitsubishi 7UEC45LA tàu hàng 22500T / Nguyễn Văn Thìn; NGhd.: Th.s Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 72 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09672, PD/TK 09672 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
26 | | Lập và quản lý dự án sửa chữa động cơ CW8200ZC / Mạc Văn Hùng; Nghd.: GS.TS Lê Viết Lượng . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 120 tr. ; 30 cm. + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09673, PD/TK 09673 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
27 | | Lập và quản lý dự án lắp ráp hệ trục tàu dầu 13.500T / Nguyễn Đức Thạo; Nghd.: GS.TS Lê Viết Lượng . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 128 tr. ; 30 cm. + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09671, PD/TK 09671 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
28 | | Low speed marine diesel/ J.B. Woodward . - Florida: [Knxb], 1988 . - 271 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01138-Pd/Lv 01140, Pm/Lv 01195-Pm/Lv 01201 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
29 | | Low speed marine diesel/ John B, Wood ward . - New York : Wiley, 1998 . - 271 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01024 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
30 | | Luật máy tàu thuỷ/ Nguyễn Văn Canh, Nguyễn Bá Mười . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 1993 . - 249 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: LMTT 0017 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |