1 | | 6th international conference on maritime education and training / IMO . - Sweden: The word Maritime universty, 1990 . - 317 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00975 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
2 | | 9th international coference on maritime education and training workshop/ IMO . - Japan: Kobe university of mercantile marine, 1996 . - 56 tr.: IMLA 9 in kobe; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00973, Pd/Lt 00974 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
3 | | Anchoring large vessels a new approach / C.A. McDowall . - London : Nautical Institute, 2000 . - 23 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00265 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
4 | | ARPA training in Vietnam ; Implementation and certification/ Tran Dac Suu . - Kđ: Knxb, 1991 . - 112 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00410, Pd/Lt 00411, Pm/Lt 01284, Pm/Lt 01285 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
5 | | Ảnh hưởng của dầu tràn từ phương tiện thủy đối với môi trường đường thủy nội địa và đề xuất các biện pháp xử lý / Vũ Đức Thắng; Nghd.: TS. Nguyễn Phùng Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 87 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00749 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
6 | | Bảo dưỡng trên tàu. Danh mục kiểm tra bảo dưỡng cho thuyền trưởng/ Đăng kiểm Việt Nam . - Hải Phòng: Đăng kiểm, 1996 . - 48 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00862, Pd/vt 00863, Pm/vt 02384, Pm/vt 02385 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
7 | | Bảo đảm an toàn giao thông đường thuỷ nội địa / Nguyễn Bảo . - 2009 // Tạp chí Hàng hải Việt Nam, Số 5, tr 52 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
8 | | Bộ luật ISM và port state control/ Đăng kiểm Việt Nam . - Hải Phòng: Đăng kiểm, 1996 . - 29 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00873, Pm/vt 02406 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
9 | | Các qui phạm liên quan đến tàu biển: Qui phạm hệ thống lầu lái / Đăng kiểm Việt nam . - H Knxb 2003 . - 20 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05615, Pm/vt 05616 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
10 | | Các qui phạm liên quan đến tàu biển: Qui phạm kiểm tra và chế tạo hệ thống chuông lặn / Đăng kiểm Việt nam . - H Knxb 2003 . - 24 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05617, Pm/vt 05618 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
11 | | Các qui phạm liên quan đến tàu biển: qui phạm trang thiết bị an toàn biển / Đăng kiểm Việt nam . - H Knxb 2003 . - 180 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05611, Pm/vt 05612 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
12 | | Cảng vụ hàng hải với công tác an toàn hàng hải, an ninh hàng hải và phòng ngừa ô nhiễm môi trường / Nguyễn Văn Tố . - 2009 // Tạp chí Hàng hải Việt Nam, Số 3, tr 45-47 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
13 | | Coastal navigation / Gerry Smith . - 3rd ed. - London : Adlard coles Nautical, 1996 . - 182 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00255 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
14 | | Code on alarms and indicators/ IMO . - London: IMO, 1992 . - 37 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00337-Pd/Lt 00339, Pm/Lt 01137-Pm/Lt 01143 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
15 | | Cornell blue book of questions and answers for third mates/ W.A. Macewen . - Taiwan, 1965 . - 308 tr.; cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01112-Pd/Lv 01114, Pm/Lv 01272-Pm/Lv 01278 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
16 | | Document for guidance, 1985/ IMO . - London: IMO, 1988 . - 74 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00307-Pd/Lt 00309, Pm/Lt 01088-Pm/Lt 01094 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
17 | | Đánh giá an toàn của tàu bằng phương pháp lý thuyết xác suất, ổn định tai nạn theo solas 74 và bổ sung sửa đổi / Nguyễn Thị Mai Hạnh; Nghd.: PGS TS. Trương Sĩ Cáp . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 119 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00786 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
18 | | Điều lệ chức trách thuyền viên trên tàu biển Việt Nam/ Bộ giao thông vận tải và bưu điện . - H.: Giao thông vận tải, 1990 . - 102 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00964, Pd/vv 00965, Pm/vv 00124-Pm/vv 00126 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
19 | | Đường trên biển / Đỗ Thái Bình . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1983 . - 120 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 03179, Pd/vv 03180, Pm/vv 03410-Pm/vv 03413 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
20 | | FTP code - International code for application of fire test procedures / IMO . - London: IMO, 1998 . - 324 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01165, Pd/Lt 01166, Pm/Lt 02965, Pm/Lt 02966 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
21 | | Giáo trình thưc tập biển/ Phan Trọng Huyến . - H.: Nông nghiệp, 1982 . - 209 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00577 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
22 | | Guide on the implementation of IMO model courses/ IMO . - London : IMO, 1988 . - 31 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00507, SDH/Lt 00606-SDH/Lt 00616 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
23 | | Guidelines for shipboard management . - London: Knhxb, 19?? . - 441tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00325-Pd/Lt 00327, Pm/Lt 01123-Pm/Lt 01129 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
24 | | Hàng hải vệ tinh định vị toàn cầu/ Trần Đắc Sửu . - Hải Phòng: Đại học hàng hải, 1992 . - 132 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01771, Pm/vv 03889 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
25 | | Hội nghị quốc tế về đào tạo và cấp bằng cho thuyền viên 1978/ Tổ chức Hàng Hải quốc tế . - H.: Giao thông vận tải, 1991 . - 550 tr.: 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00976, Pd/vv 00977, Pm/vv 00137-Pm/vv 00142 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
26 | | Hội nghị tổ chức về an toàn sinh mạng con người trên biển, măm 1974 =Intertional conference for the safety of life at sea,1974. Tập 2/ Tổ chức hàng hải quốc tế . - Hải phòng: Giao thông vận tải, 1992 . - 540 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01639, Pd/vv 01640, Pm/vv 00845-Pm/vv 00847 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
27 | | Hướng dẫn chương trình kiểm tra nâng cao trong quá trình kiểm tra tàu dầu và tầu chở hàng rời/ Tổ chức hàng hải quốc tế . - Hải Phòng: Đăng kiểm, 1997 . - 94 tr.: Nghị quyết A 744(18); 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00855, Pd/vt 00856, Pm/vt 02377, Pm/vt 02378 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
28 | | Hướng dẫn xử lý các sự cố tai nạn hàng hải/ Trần Đắc Sửu . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 1995 . - 38 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: HDXLSC 0001-HDXLSC 0044, Pd/vt 00737, Pd/vt 00738, Pm/vt 02142-Pm/vt 02144 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
29 | | International code for the construction and equipment of ships carrying liquefied gases in bulk/ IMO . - London: IMO, 1993 . - 166 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00313-Pd/Lt 00315, Pm/Lt 01102-Pm/Lt 01108 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
30 | | Khí tượng Hàng hải / Lê Thanh Sơn, Lê Thanh Tùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 163 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: KTHH 0001-KTHH 0480, PD/VT 03410-PD/VT 03420, PD/VT 04854, PD/VV 03407, PD/VV 03605, PD/VV 03606, PM/VT 05874-PM/VT 05878, PM/VT 05992-PM/VT 05994, SDH/VT 01730, SDH/VT 01731 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |