1 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu cảng 10.000 DWT Đoàn 273 tại Đông Nam đảo Đình Vũ / Trần Thị Phương Loan; Nghd.: Phạm Quốc Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 83 tr.; 30 cm + 19 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16941, PD/TK 16941 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
2 | | 22TCN 222-1995 Về tải trọng và tác động (do sóng và do tàu) lên công trình thủy / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Bộ Giao thông vận tải, 1995 . - 99tr. , 30cm Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/22TCN%20222-1995%20v%E1%BB%81%20t%E1%BA%A3i%20tr%E1%BB%8Dng%20v%C3%A0%20t%C3%A1c%20%C4%91%E1%BB%99ng%20(do%20s%C3%B3ng%20v%C3%A0%20do%20t%C3%A0u)%20l%C3%AAn%20c%C3%B4ng%20tr%C3%ACnh%20th%E1%BB%A7y.pdf |
3 | | ANSYS phân tích kết cấu công trình thuỷ lợi thuỷ điện. T. 1, Các bài toán cơ bản / Vũ Hoàng Hưng, Nguyễn Quang Hùng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 362tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06071, PD/VT 06072, PM/VT 08406, PM/VT 08407 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
4 | | ANSYS phân tích kết cấu công trình thủy lợi thủy điện. T.1, Các bài toán cơ bản / Vũ Hoàng Hưng, Nguyễn Quang Hùng . - H. : Xây dựng, 2011 . - 362tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05364, PM/VT 07432 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
5 | | Áp dụng phương pháp giải tích để tính toán lũ tràn do vỡ đập thủy điện / Nguyễn Hoàng . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 48, tr.51-54 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
6 | | Áp dụng phương pháp phần tử hữu hạn tính toán lún công trình theo mô hình ba chiều / Nguyễn Đạt Hạnh; Nghd.: TS. Đào Văn Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 101 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00910 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
7 | | Áp lực sóng lên công trình biển dạng tường đứng khi có giải pháp giảm phản xạ sóng / Ths. Nguyễn Trung Anh . - 2007 // Tạp chí Hàng hải Việt Nam, Số 12, tr. 32-34 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
8 | | Ảnh hưởng của ma sát âm đến sức chịu tải của cọc / Nguyễn Minh Thắng; Nghd.: Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 75tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01740 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
9 | | Ảnh hưởng của nước biển dâng tới công trình bảo vệ cảng biển và giải pháp khắc phục / Đào Văn Tuấn . - 2010 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 23, tr.8-13 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
10 | | Âu tàu / Nguyễn Thị Diễm Chi, Trần Long Giang . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 158tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08056, PM/VT 11030 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
11 | | Âu tàu : Dùng cho sinh viên nghành: Công trình thủy . - Hải Phòng: NXB. Hàng hải, 2016 . - 133tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 627 |
12 | | Âu tàu = Гидротехнические сооружения / Л. Н. Рассказов, В.Г. Орехов, Н.А. Анискин и др, .. . - M. : Изд-во АСВ, 2008 . - 575p Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Tieng-Nga_Au-tau_T.1_2008.pdf |
13 | | Bài giảng chất lượng công trình / Mỵ Duy Thành . - H. : Đại học Thủy lợi, 2012 . - 103tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/BG-mon-hoc-chat-luong-cong-trinh_Mai-Duy-Thanh.pdf |
14 | | Bài giảng Công trình bến : Dùng cho sinh viên ngành Kỹ thuật XDCTT và TLĐ / Nguyễn Văn Ngọc . - Sửa chữa, bổ sung lần 1. - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2015 . - 118tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/BG-Cong-trinh-ben_16212_2015.pdf |
15 | | Bài giảng công trình biển cố định / Nguyễn Văn Ngọc . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2019 . - 139tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-Cong-trinh-bien-co-dinh_16219_Nguyen-Van-Ngoc_2019.pdf |
16 | | Bài giảng công trình hạ tầng đô thị . - 92tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/BG-Cong-trinh-ha-tang-do-thi.pdf |
17 | | Bài giảng động lực học dòng sông . - 58tr Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-dong-luc-hoc-dong-song.pdf |
18 | | Bài giảng môn học âu tàu /Hà Xuân Chuẩn biên soạn; Đào Văn Tuấn hiệu đính . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1999 . - 147tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: AUTAU 0020, AUTAU 0027, AUTAU 0043 Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-mon-hoc-au-tau_Ha-Xuan-Chuan_1999.pdf |
19 | | Bài giảng Vật liệu xây dựng / Hoàng Giang . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2018 . - 82tr. ;27cm Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16403-V%E1%BA%ADt%20li%E1%BB%87u%20XD.pdf |
20 | | Bài tập Thuỷ lực. Tập 2 / Nguyễn Cảnh Cầm, Lưu Công Đào, Nguyễn Như Khuê, Hoàng Văn Quý . - H. : Xây dựng, 2009 . - 232tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Thuy-luc_T.2_Nguyen-Canh-Cam_2009.pdf |
21 | | Bài tập và hệ thống bảng tra thủy văn công trình giao thông. T. 1 / Phạm Văn Thoan ch.b; Phạm Thị Thúy . - H. : Xây dựng, 2018 . - 420tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06178, PD/VT 06179, PM/VT 08513, PM/VT 08514 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
22 | | Bài tập và hệ thống bảng tra thủy văn công trình giao thông. T. 2 / Phạm Văn Thoan . - H. : Xây dựng, 2018 . - 432tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06180, PD/VT 06181, PM/VT 08515, PM/VT 08516 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
23 | | Bến cảng trên nền đất yếu / Phạm Văn Giáp, Bùi Việt Đông . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2009 . - 166 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04370-PD/VT 04372, PD/VT 05226, PD/VT 05555, PD/VT 05556, PD/VT 05972, PD/VT 05973, PM/VT 06443, PM/VT 06444, PM/VT 07381, PM/VT 07953-PM/VT 07955, PM/VT 08293, PM/VT 08294 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
24 | | Bến cầu tàu trong công trình bến cảng / Nguyễn Quốc Tới . - H. : Xây dựng, 2015 . - 240tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06077, PD/VT 06078, PM/VT 08434, PM/VT 08435 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
25 | | Bể cảng và đê chắn sóng / Phạm Văn Giáp, Nguyễn Ngọc Huệ, Đinh Đình Trường (CTĐT) . - H. : Xây dựng, 2000 . - 304tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: BCDCS 0001-BCDCS 0138, Pd/vt 00117-Pd/vt 00119, Pd/vt 01407, Pd/vt 01408, Pm/vt 00804-Pm/vt 00809, SDH/Vt 00779 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
26 | | Biến dạng uốn của móng thùng chìm dùng cho tháp gió xa bờ trong quá trình lắp đặt / Trần Đức Phú, Lee Gye Hee . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 39, tr.67-71 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
27 | | Các bảng tính toán thủy lực cống và mương thoát nước / Trần Hữu Uyển . - H. : Xây dựng, 2003 . - 256 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: CMTNB 0001-CMTNB 0090, Pd/vt 00185-Pd/vt 00187, Pm/vt 00834-Pm/vt 00839, SDH/Vt 00811 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
28 | | Các bảng tính toán thủy lực cống và mương thoát nước / Trần Hữu Uyển . - Tái bản. - H.: Xây dựng, 2012 . - 255tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05243, PM/VT 07390 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
29 | | Các dạng buồng ụ khô và phương pháp tính toán / Vũ Tiến Dũng; Nghd.: TS.Phạm Văn Thứ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2002 . - 60tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00331 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
30 | | Các liên kết chính trong công trình bến lắp ráp nhanh / Nguyễn Thị Bạch Dương . - 2009 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 5, tr. 19, 30-32 Chỉ số phân loại DDC: 627 |