1 | | Automatic Control:The power of feedback using MATLAB / Theodore E. Djaferis . - Boston : PWS, 1998 . - 144 tr.; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00043 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
2 | | Automatic process control/ Ernest F. Johnson . - New york: Knhxb, 1967 . - 271 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00319-Pd/Lt 00321, Pm/Lt 01109-Pm/Lt 01115 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
3 | | Control engineering / W. Bolton . - 2nd ed. - London : Prentice Hall, 1998 . - 397 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00378 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
4 | | Control theory: twenty-five seminal papers (1932-1981) / Tamer Basar . - New York : IEEE Press, 2001 . - 523tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01775 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
5 | | Đánh giá ảnh hưởng của hệ biến tần động cơ đến chất lượng nguồn cấp cục bộ ở cảng biển / Phạm Thị Sao; Nghd.: PGS TS. Hoàng Xuân Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 67 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01135 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
6 | | Điều chỉnh trực tiếp Mômen động cơ di bộ bằng phương pháp điều biên Vectơ không gian / Vũ Thị Ngoan; Nghd.: GS TSKH. Thân Ngọc Hoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 61 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00949 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
7 | | Điều khiển chuyển động của máy điều tốc tuabin thuỷ điện / Đoàn Đức Thắng; Nghd.: PGS TS. Lưu Kim Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 111 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00942 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
8 | | Điều khiển động cơ không đồng bộ Rotor lồng sóc tựa theo từ thông Rotor với phương pháp điều chế vector không gian / Nguyễn Tiến Ban; Nghd.: TS Thân Ngọc Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1999 . - 84tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00377 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
9 | | Điều khiển Feedforward bám mômen của máy phát dị bộ nguồn kép sử dụng năng lượng gió / Nguyễn Đình Thắng; Nghd.: PGS TS. Nguyễn Tiến Ban . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 95 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01132 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
10 | | Điều khiển giám sát mô hình phân loại, vận chuyển phôi trong phòng thí nghiệm. / Lê Thị Minh Trang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt nam; 2013 . - 73 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01622 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
11 | | Điều khiển hệ Diesel - Generator trong quá trình phân phối công suất tác dụng của trạm phát / Vũ Đình Thành; Nghd.: PGS TS. Phạm Ngọc Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 94 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01131 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
12 | | Điều khiển không cảm biến tốc độ cho động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu dựa trên bộ lọc Kalman / Đặng Thị Thu Huyền; Nghd.: GS TSKH. Thân Ngọc Hoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 88 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00952 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
13 | | Điều khiển trực tiếp mômen động cơ điện 1 chiều kích từ độc lập với bộ quan sát tốc độ không có cảm biến dòng / Trần Quốc Cường; Nghd.: TS Thân Ngọc Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 77tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00376 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
14 | | Điều khiển tự động. Tập 2/ Nguyễn Thị Phương Hà . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1996 . - 177 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00968 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
15 | | Instrument engineers' handbook: process control / Bela G. Liptar . - 3rd ed. - London : CRC Press, 1999 . - 155 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00389 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
16 | | Mechatronics : mechanical system interfacing / M. Auslander David , Carl J. Kempf . - New Jersey, 1996 . - 243 p ; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01757 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
17 | | Modern control enginerring / Ogata Katsuhiko . - 4th ed. - New Jersey : Prentice Hall, 2002 . - 964 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00385 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
18 | | Mô phỏng đảo chiều hệ thống truyền động động cơ dị bộ rotơ lồng sóc nạp từ bộ biến đổi 3 pha Thyristor / Trần Chí Hiền, Nghd: TSKH Thân Ngọc Hoàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2000 . - 72tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00367 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
19 | | Mô phỏng hệ biến tần bốn góc phần tư cho truyền động nâng hạ / Đặng Minh Hồng; Nghd.: PGS.TS. Lưu Kim Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 99 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01142 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
20 | | Mô phỏng hệ thống truyền động điện động cơ dị bộ Rôto dây quấn thay đổi điện trở phụ mạch Rôto bằng Ti-ri-sto / Hoàng Xuân Bình; Nghd.: TS Thân Ngọc Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1999 . - 63tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00379 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
21 | | Mô phỏng hệ truyền động điện động cơ một chiều nạp từ bộ chỉnh lưu cầu 3 pha Tiristor trên cơ sở phần mềm DS-88 / Trịnh Văn Thành; Nghd.: TSKH Thân Ngọc Hoàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 1999 . - 69tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00366 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
22 | | Một số biện pháp phát triển kinh doanh tại công ty cổ phần đại lý hàng hải Vinacomin / Đỗ Hồng Thủy; Nghd.: TS. Vũ Trụ Phi . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2012 . - 99 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01369 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
23 | | Navigating mobile robots : systems and techniques / Johann Borenstein, H.R. Everett, Liqiang Feng . - Wellesley, Mass. : A K Peters, c1996 . - xii, 225 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01796 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
24 | | Nâng cao chất lượng hệ thống, giám sất, điều khiển lưới điện trung áp 22 KV tổng công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Thái Hòa; Nghd.: PGS.TS. Lưu Kim Thành . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2012 . - 85 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01322 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
25 | | Nghiên cứu bộ điều khiển phẳng cho động cơ điện một chiều / Vũ Tiến Mạnh; Nghd.: PGS TS. Nguyễn Tiến Ban . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 91 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01139 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
26 | | Nghiên cứu các chế độ điều khiển Turbine của nhàm áy nhiệt điện Phả Lại 2 / Nguyễn Đình Tứ; Nghd.: TS. Đào Văn Tân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 76 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00968 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
27 | | Nghiên cứu các hệ thống điều khiển chuyển động tàu thủy theo phương pháp tối ưu / Bùi Thị Thu Hương; Nghd.: PGS.TS. Trần Anh Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 85 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01814 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
28 | | Nghiên cứu các phương án điều khiển tối ưu của hệ thống truyền động điện / Phạm Tùng Khánh; Nghd.: GS TSKH. Thân Ngọc Hoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 83 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00938 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
29 | | Nghiên cứu chế độ hãm tái sinh hệ truyền động điện của cơ cấu nâng hạ hàng cầu trục QC / Vũ Thị Thu; Nghd.: Hoàng Xuân Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 81tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01726 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
30 | | Nghiên cứu chế tạo bộ điều khiển PLC thích nghi quá trình gia nhiệt cho lò ủ phôi thép / Dương Tiến Dũng; Nghd.: TS. Phạm Ngọc Tiệp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 85 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01490 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |