1 | | Bể tự hoại và bể tự hoại cải tiến / Nguyễn Việt Anh . - H : Xây dựng, 2013 . - 156 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03701-PD/VT 03705 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
2 | | BIM and construction management : Proven tools, methods, and workflows / Brad Hardin, Dave McCool . - 2nd ed. - India : Wiley, 2015 . - 375p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03754, SDH/LT 03755, SDH/LT 03840, SDH/LT 03841 Chỉ số phân loại DDC: 690 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/BIM-and-construction-management_Proven-tools-methods-and-workflows_2ed_Brad-Hardin_2015.pdf |
3 | | Bí mật gia cư : Dương trạch và âm trạch / Duy Nguyên, Trần Sinh biên soạn . - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa, 2014 . - 343tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06498, PD/VV 06499 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
4 | | Building construction handbook / Roy Chudley, Roger Greeno . - 10th ed. - London : Routledge, 2014 . - xi, 966p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 690 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Building-construction-handbook_10ed_Roy-Chudley_2014.pdf |
5 | | Building design and construction handbook / | Frederick S. Merritt, editor, Jonathan T. Ricketts, editor . - 5th ed. - New York : McGraw-Hill, 1994 . - 1 v. (various pagings) : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00430 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
6 | | Building failures : Diagnosis and avoidance / W.H. Ransom . - 2nd ed. - London : E & FN Spon, 1987 . - viii, 190p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 690 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Building-failures_Diagnosis-and-avoidance_2ed_W.H.Ransom_1987.pdf |
7 | | Building management by professionals / Ray Moxley . - 1993 . - 185 p ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00453 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
8 | | Các phương pháp cải tạo đất yếu trong xây dựng / Nguyễn Ngọc Bích . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 309tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03706-PD/VT 03710, PD/VT 05270, PM/VT 07510 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
9 | | Các phương pháp cải tạo đất yếu trong xây dựng / Nguyễn Ngọc Bích . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 309tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 690 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-phuong-phap-cai-tao-dat-yeu-trong-xay-dung_Nguyen-Ngoc-Bich_2011.pdf |
10 | | Căn hộ cao cấp Thảo Điền - Thành phố Hồ Chí Minh / Tăng Viết Cương; Nghd.: Ths. KTS. Nguyễn Xuân Lộc, PGS TS. Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 168 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08730, PD/TK 08730 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
11 | | Cầu tàu 200 DWT và hạ tầng kỹ thuật quản lý công ty Sơn Hải - Bộ Tự lệnh Biên phòng / Nguyễn Thanh Hải; Nghd.: TS. Phạm Văn Trung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 203 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09869, PD/TK 09869 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
12 | | Cẩm nang kết cấu xây dựng / Bùi Đức Tiển . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 257tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04641, PM/VT 07424 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
13 | | Chi cục thuế Hàng hải - Hải Phòng / Bùi Đình Thắng; Nghd.: Lê Văn Cường, Đào Văn Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 162 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17075, PD/TK 17075 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
14 | | Chi cục thuế Thủy Nguyên, Hải Phòng / Vũ Huy Hùng, Nguyễn Văn Hùng, Nguyễn Hồng Quân; Nghd.: Đoàn Thị Hồng Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 231tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19372 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
15 | | Chống sét cho công trình xây dựng : Hướng dẫn thiết kế, kiểm tra và bảo trì hệ thống . - Biên soạn lần 1. - H. : Bộ Xây dựng, 2007 . - 122tr Chỉ số phân loại DDC: 690 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chong-set-cho-cong-trinh-xay-dung_2007.pdf |
16 | | Chống sét cho nhà và công trình / Viễn Sum . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 248tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01864, Pd/vv 01865, Pm/vv 01158-Pm/vv 01160 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
17 | | Chugn cư công nhân-Công ty than Mạo Khê / Đoàn Đức Thăng; Nghd.: Phạm Văn Tùng, Trịnh Đoan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 214 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12514, PD/TK 12514 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
18 | | Chung cư 8 tầng Thường Viện-Hải Phòng / Nguyễn Ngọc Thắng, Nguyễn Văn Phúc; Nghd.: Nguyễn Thanh Tùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 251tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17661 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
19 | | Chung cư A1 khu đô thị Phúc Khánh - Thành phố Thái Bình / Hà Tú Anh; Nghd.: Ths Lê Văn Cường, TS Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 228 tr. ; 30 cm. + 19 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 10962, PD/TK 10962 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
20 | | Chung cư An Phúc, 14 tầng, Hải Phòng / Bùi Văn Đạt, Lương Thế Duyệt, Vũ Hữu Nam; Nghd.: Nguyễn Thanh Tùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 383 tr.; 30 cm+15BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17748, PD/TK 17748 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
21 | | Chung cư cao cấp Cozyvill Hồng Bàng-Hải Phòng / Hoàng Đình Tiệp; Nghd.: Phạm Văn Tùng, Trịnh Đoan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 215 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12505, PD/TK 12505 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
22 | | Chung cư cao tầng Phú Thành phục vụ di dân tái định cư khu đô thị Mỹ Đình - Hà Nội / Bùi Văn Công; Nghd.: Ths KTS. Lê Văn Cường, Ths. Nguyễn Tiến Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 299 tr. ; 30 cm + 19 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08735, PD/TK 08735 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
23 | | Chung cư cao tầng Thiện An-quận Tân Bình- Tp. Hồ Chí Minh / Nguyễn Quang Huy; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Đỗ Quang Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 237tr.; 30cm+ 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14617, PD/TK 14617 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
24 | | Chung cư cao tầng Vũ Quang thành phố Hà Tĩnh / Phạm Minh Ngọc; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Đỗ Mạnh Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 234 tr. ; 30 c + 15 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 14030, PD/TK 14030 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
25 | | Chung cư cho người thu nhập thấp TP. Nam Đinh, tỉnh Nam Định / Nguyễn Duy Hoàng, Phan Viết Thường, Phạm Thế Vinh; Nghd.: Phạm Ngọc Vương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 239tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20441 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
26 | | Chung cư Dũng Mai - Bắc Ninh / Bùi Văn Dũng; Nghd.: Lê Văn Cường, Đoàn Thị Hồng Nhung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 220 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17088, PD/TK 17088 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
27 | | Chung cư Hoàng Nam - Hưng Yên / Lê Thành Luân, Hà Lâm Vượng, Lê Đức Mạnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 279 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20630 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
28 | | Chung cư Kim Liên-Hà Nội / Vũ Văn Thong; Nghd.: Lê Văn Cường, Phạm Ngọc Vương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 301tr.; 30cm+ 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14683, PD/TK 14683 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
29 | | Chung cư KNC - Khu độ thị mới phía Tây Bắc Thành phố Ninh Bình / Nguyễn Thế Cường, Lê Đức Khánh, Vũ Giang Nam; Nghd.: Phạm Ngọc Vương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 205 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17750 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
30 | | Chung cư Thái Bình Vàng-Thái Bình / Trần Hữu Linh; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 189tr; 30cm+ 17BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14690, PD/TK 14690 Chỉ số phân loại DDC: 690 |