1 | | 100 công trình kiến trúc thế giới của thế kỷ XXI: tầm nhìn mới cho ngành xây dựng tại Việt Nam . - H. : Xây dựng, 2016 . - 31tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06160, PD/VT 06161, PM/VT 08497, PM/VT 08498 Chỉ số phân loại DDC: 724 |
2 | | Kiến trúc châu Á và thế giới 1970-2010 / Đặng Thái Hoàng . - H. : Xây dựng, 2004 . - 233tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05017, PM/VT 07135, PM/VT 07136 Chỉ số phân loại DDC: 724 |
3 | | Kiến trúc hiện đại / Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh, Đặng Liên Phương . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 204tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05084, PM/VT 07103, PM/VT 07104 Chỉ số phân loại DDC: 724 |
4 | | Lược sử kiến trúc thế giới. Q. 1 / Trần Trọng Chi . - H. : Xây dựng, 2003 . - 241tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 724 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Luoc-su-kien-truc-the-gioi_Q.1_Tran-Trong-Chi_2003.pdf |
5 | | Lược sử kiến trúc thế giới. Q. 1 / Trần Trọng Chi (CTĐT) . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 241tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05040, PM/VT 07040, PM/VT 07041 Chỉ số phân loại DDC: 724 |
6 | | Lược sử kiến trúc thế giới. Q. 2 / Trần Trọng Chi . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 348tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05075, PM/VT 06979, PM/VT 06980 Chỉ số phân loại DDC: 724 |
|