1 | | Bầu trời sụp đổ : Tiểu thuyết / Sidney Sheldon; Người dịch: Trần Hoàng Cương . - H. : Văn học, 2018 . - 399tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07875, PD/VV 07876, PM/VV 05904, PM/VV 05905 Chỉ số phân loại DDC: 813 |
2 | | Câu chuyện đời tôi = The story of my life / Helen Keller ; Đàm Hưng dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Mỹ thuật ; Công ty Cổ phần Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 143tr. : tranh màu ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06852, PD/VT 07149, PM/VT 09534 Chỉ số phân loại DDC: 813 |
3 | | Chết trước hoàng hôn / Ann Rule; Đào Minh Cao Sơn dịch . - H.: Văn học, 2017 . - 575tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06090, PD/VV 06583, PD/VV 06584, PM/VV 04877, PM/VV 05139 Chỉ số phân loại DDC: 813 |
4 | | Cô ấy không ở đó = She's not there / Jennifer Finney Boylan; Thanh Tâm dịch . - H.: Văn học, 2016 . - 471tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06140, PD/VV 06623, PD/VV 06624, PM/VV 05118 Chỉ số phân loại DDC: 813 |
5 | | Cuốn sách tiên tri / Erika Swyler ; Thanh Tâm dịch . - H. : Văn học, 2018 . - 407tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07080, PD/VT 07081, PM/VT 09487, PM/VT 09488 Chỉ số phân loại DDC: 813 |
6 | | Giã từ vũ khí = A farewell to arms / Ernest Hemmingway; Giang Hà Vị dịch . - Tái bản lần 2. - H.: Văn học, 2015 . - 383tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06144 Chỉ số phân loại DDC: 813 |
7 | | Manh mối tử thần : Tiểu thuyết / Joanne Fluke; Người dịch: Đỗ Ngọc Quỳnh Thư . - H. : Lao động, 2017 . - 472tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07877, PD/VV 07878, PM/VV 05893, PM/VV 05894 Chỉ số phân loại DDC: 813 |
8 | | Những cuộc phiêu lưu của Huckleberry Finn / Mark Twain; Xuân Oanh dịch . - Tái bản lần 1. - H.: Văn học, 2015 . - 435tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06076 Chỉ số phân loại DDC: 813 |
9 | | Những cuộc phiêu lưu của Tom Sawyer = The Adventures of Tom Sawyer / Mark Twain ; Thùy Dương dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Mỹ thuật ; Công ty Cổ phần Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 143tr. : tranh màu ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06860, PD/VT 07157, PM/VT 09528 Chỉ số phân loại DDC: 813 |
10 | | Ông già và biển cả / Ernest Hemingway; Dịch: Lê Huy Bắc . - H. : Văn học, 2018 . - 116tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08855-PD/VV 08857, PM/VV 06130, PM/VV 06131 Chỉ số phân loại DDC: 813 |
11 | | Thanh âm : Tổng tập truyện ngắn. Q.3 / Vladimir Nabokov ; Thiên Lương dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Hội nhà văn : Zenbooks, 2016 . - 393tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07135, PD/VV 07136, PM/VV 05586, PM/VV 05587 Chỉ số phân loại DDC: 813 |
12 | | Tiếng gọi của hoang dã / Jack London . - H. : Văn học, 2018 . - 265tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08891-PD/VV 08893, PM/VV 06128, PM/VV 06129 Chỉ số phân loại DDC: 813 |
13 | | Túp lều bác Tôm / Harriet Beecher Stowe; Dịch: Đỗ Đức Hiếu . - H. : Văn học, 2018 . - 484tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08888-PD/VV 08890 Chỉ số phân loại DDC: 813 |
14 | | Túp lều của bác Tom = Uncle Toms Cabin / Harrit Beecher Stowe ; Linh Nhi dịch . - Tái bản lần thứ tư. - H. : Mỹ thuật ; Công ty Cổ phần Văn hóa Huy Hoàng, 2018 . - 143tr. : tranh màu ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06849, PD/VT 07156, PM/VT 09527, PM/VV 06126, PM/VV 06127 Chỉ số phân loại DDC: 813 |
15 | | Vụ ám sát quý cô nửa mùa / Robin Stevens; Lê Duy Thư dịch . - H.: Văn học, 2017 . - 296tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06079, PD/VV 06080, PM/VV 04911 Chỉ số phân loại DDC: 813 |