1 |  | A comparative study of the civil liability regime of international, China, Korea and Vietnam for oil pollution damage caused by ships / Pham Van Tan; Nghd.: Han Lixin . - Dalian : Dalian Maritime University, 2017 . - 166p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/TS 00061 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHTS%2000061%20-%20Pham%20Van%20Tan-10p.pdf |
2 |  | Advanced environmental monitoring / Edited by Young J. Kim and Ulrich Platt . - Dordrecht, The Netherlands : Springer, 2008 . - xxii, 420 pages : illustrations (some color) ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 363.7 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advanced%20Environmental%20Monitoring.pdf |
3 |  | Advances in environmental measurement methods for asbestos / Michael E. Beard . - Philadelphia : ASTM, 2000 . - 416 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00323 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
4 |  | Advances in marine biology. Vol. 81, Emerging pollutants and their effects on marine ecosystems / Edited by Bing Chen, Baiyu (Helen) Zhang, Zhiwen (Joy) Zhu, Kenneth Lee . - 1st ed. - London : Academic Press, 2018 . - xxix, 280p. : illustrations ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04086 Chỉ số phân loại DDC: 578.77 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004086%20-%20Advances-in-marine-biology.pdf |
5 |  | Air pollution control engineering / Noel de Nevers . - 2nd ed. - Boston: McGraw-Hill, 2000 . - 586 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00406 Chỉ số phân loại DDC: 628.5 |
6 |  | Ảnh hưởng của dầu tràn từ phương tiện thủy đối với môi trường đường thủy nội địa và đề xuất các biện pháp xử lý / Vũ Đức Thắng; Nghd.: TS. Nguyễn Phùng Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 87 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00749 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
7 |  | Ảnh hưởng của ô nhiễm môi trường biển đến phát triển kinh tế - xã hội tại Thành phố Hải Phòng và đề xuất một số giải pháp hạn chế / Đặng Thị Hiên; Nghd.: Ngô Kim Định . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 55 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16554 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
8 |  | Bảo hiểm trách nhiệm bắt buộc trong việc bồi thường thiệt hại ô nhiễm dầu tàu / Phạm Văn Tân, Nguyễn Mạnh Cường, Nguyễn Thành Lê . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2018 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 52, tr.72-75 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
9 |  | Bảo vệ môi trường biển / Trần Thị Mai, Trần Hữu Nghị . - H : Giáo dục, 1997 . - 241 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03262, PD/VV 03392, PM/VV 03906, PM/VV 03915 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
10 |  | Bảo vệ môi trường không khí / Hoàng Thị Hiền, Bùi Sỹ Lý . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 440tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06681, PD/VT 06682, PM/VT 09070-PM/VT 09072 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
11 |  | Bồi thường thiệt hai ô nhiễm dầu trong sự cố tràn dầu HEBEI SPIRIT và bài học cho Việt Nam / Phạm Văn Tân . - 2019 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 57, tr.93-98 Chỉ số phân loại DDC: |
12 |  | Bồi thường thiệt hại do ô nhiễm dầu từ tàu trong sự cố tràn dầu HEBEI SPIRIT - kinh nghiệm cho Việt Nam / Nguyễn Thúy Quỳnh, Hoàng Minh Tân, Nguyễn Quốc Đoàn; Nghd.: Nguyễn Thành Lê . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18591 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
13 |  | Bộ luật chuyên biệt về phòng chống ô nhiễm dầu từ tàu biển: sự cấp thiết cho Việt Nam / Nguyễn Thành Lê, Phạm Văn Tân . - 2017 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 49, tr.64-68 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
14 |  | Các qui phạm liên quan đến tàu biển : Qui phạm các hệ thống ngăn ngừa ô nhiễm biển của tàu / Đăng kiểm Việt nam . - H Knxb 2003 . - 99 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05607, Pm/vt 05608 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
15 |  | Cảng vụ hàng hải với công tác an toàn hàng hải, an ninh hàng hải và phòng ngừa ô nhiễm môi trường / Nguyễn Văn Tố . - 2009 // Tạp chí Hàng hải Việt Nam, Số 3, tr 45-47 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
16 |  | China's Air Pollution Problems / Claudio O. Delang . - London : Routledge, 2016 . - 116p Chỉ số phân loại DDC: 363.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBook/TAILIEUSO/Ebooks%20Proquest/0%20-%20Ebook%20Proquest2/39.China's%20Air%20Pollution%20Problems.pdf |
17 |  | Chuyển đổi các động cơ diesel tàu thủy cỡ nhỏ sáng sử dụng nhiên liệu CNG nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường / Phạm Hữu Tân . - 2012 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 29, tr.61-65 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
18 |  | Công nghệ mới làm giảm tiêu thụ nhiên liệu cho đội tàu biển / Văn Khang . - 2008 // Tạp chí Hàng hải Việt Nam, Số 6, tr. 30-32 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
19 |  | Cơ sở khoa học môi trường / Lưu Đức Hải . - H. : Đại học quốc gia, 2009 . - 232tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 333.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-khoa-hoc-moi-truong_Luu-Duc-Hai_2009.pdf |
20 |  | Developing a profesional understanding of marine pollution prevention : Pump '94 / L.A. Holder . - London : The Nautical Institute, 1994 . - 48p. ; 32cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00642-SDH/Lt 00651 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
21 |  | Developing a professional understanding of marine pollution preventation : Pump 94 . - 1994 . - 48 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PM/LT 05847 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
22 |  | Dự báo các chỉ tiêu kinh tế và nồng độ các chất gây ô nhiễm trong khí xả của động cơ diesel tàu thủy khi sử dụng nhiên liệu sinh học bằng mạng Nơron nhân tạo / Lê Huy Thanh; Nghd.: Phạm Hữu Tân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 76tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03419 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
23 |  | Đánh giá các nguồn gây ô nhiễm biển khu vực Hải Phòng và đề xuất các biện pháp giảm thiểu và quản lý nguồn ô nhiễm biển. / Nguyễn Xuân Sang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2014 . - 53 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00172 Chỉ số phân loại DDC: 363.739 |
24 |  | Đánh giá các nguồn gây ô nhiễm Sông Cầu đoạn qua Thành phố Hải Dương và đề xuất một số giải pháp giảm thiểu ô nhiễm cho dòng Sông Chính / Phan Văn Hưng; Nghd.: TS. Ngô Kim Định . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 51 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12035 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
25 |  | Đánh giá hệ thống văn bản pháp luật hiện hành về phòng chống ô nhiễm dầu từ tàu biển của Viêt nam. / Nguyễn Thị Như Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 38 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00181 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 |  | Đánh giá hiện trạng chất lượng nước tại mốt số hồ, mương có dấu hiệu ô nhiễm trên địa bàn thành phố Hải Phòng / Nguyễn Thị Thu, Phạm Thị Liên, Hoàng Thị Phương ; Nghd.: Đinh Thị Thúy Hằng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 81 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17452 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
27 |  | Đánh giá hiện trạng công tác phòng ngừa và ứng phó sự cố tràn dầu tại Công ty Cổ phần Cảng Hải Phòng - chi nhánh Cảng Chùa Vẽ / Đỗ Tuấn Anh, Đỗ Trung Hiếu, Phạm Thị Huyền ; Nghd.: Trần Anh Tuấn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 37tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17378 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
28 |  | Đánh giá hiện trạng hệ thống xử lý nước thải của Công ty cổ phần bia Hà Nội - Hải Phòng và đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả xử lý / Nguyễn Thị Phượng Ngà; Nghd.: Ths. Trần Hữu Long . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 64 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11177 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
29 |  | Đánh giá hiện trạng môi trường khu công nghiệp Đồ Sơn và đề xuất các biện pháp quản lý để nâng cao chất lượng môi trường khu công nghiệp / Phạm Trung Công; Nghd.: Ths. Trần Hữu Long . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 47 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11181 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
30 |  | Đánh giá hiện trạng môi trường lao động và đề xuất các giải pháp cải thiện tại công ty đóng tàu Hồng Hà / Nguyễn Văn Tùng; Nghd.: TS. Nguyễn Ngọc Khang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 63 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07343 Chỉ số phân loại DDC: 628.5 |