1 | | Đa dạng sinh học đảo và quần đảo đá vôi vùng biển Đông - Bắc Việt nam, định hướng các giải pháp sử dụng bền vững / Đỗ Công Thung chủ biên, Nguyễn Đăng Ngải, Nguyễn Văn Sinh .. . - H. : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2018 . - 355tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06933, PD/VT 06934, PM/VT 09300, PM/VT 09301 Chỉ số phân loại DDC: 333.9 |
2 | | Đánh giá hiện trạng quản lý khai thác đá vôi trên địa bàn huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng và đề xuất một số giải pháp về quản lý, bảo vệ môi trường vùng khai thác đá vôi huyện Thuỷ Nguyên. / Đỗ Hải Đăng; Nghd.: Th.s Nguyễn Đình Việt . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 55 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09120 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
3 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của pozzolan tự nhiên và đá vôi đến cường độ và độ bền của bê tông xi măng./ Phạm Văn Toàn, Phạm Thị Ly . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 53tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01571 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
4 | | Nghiên cứu về ảnh hưởng của bột đá vôi đến tính dẻo và cường độ bê tông cát ở Việt Nam / Phạm Duy Hữu, Nguyễn Thanh Sang . - 2007 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 7, tr. 30-32 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
5 | | Phân tích tình hình hoạt động kinh doanh xuất khẩu mặt hàng đá vôi của Công ty TNHH Lê Phạm / Lê Hoàng Đức, Nguyễn Hữu Huy, Nguyễn Duy Hiếu; Nghd.: Đỗ Việt Thanh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18402 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
6 | | Tổ chức thực hiện giao nhận lô hàng đá vôi nguyên khối xuất khẩu nguyên Container (FCL) của cCông ty TNHH Tiếp Vận Việt Tín / Nguyễn Hữu Thắng, Nguyễn Thành Long, Phạm Quốc Đại; Nghd.: Hồ Thị Thu Lan . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 41tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18354 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Tổ chức thực hiện giao nhận và vận tải lô hàng đá vôi xuất khẩu trong Quí 2 năm 2022 tại Công ty TNHH Lê Phạm / Trần Minh Hằng, Khoa Kim Đạt, Trần Viết Linh; Nghd.: Huỳnh Ngọc Oánh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20169 Chỉ số phân loại DDC: 338 |