1 | | Evaluating the procedure for delivering and receiving bagged cargo at Vat Cach port joint stock company / Phan Thi Nhat Ha, Nguyen Quoc Anh; Nghd.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19939 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Nghiên cứu tính toán cải tiến quy trình đóng bao của nhà máy Xi măng Hải Phòng / Phạm Hoàng Anh ;Nghd.:Nguyễn Tiến Dũng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 82tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04909 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
3 | | Nghiên cứu xây dựng chương trình điều khiển giám sát công đoạn đóng bao và xuất sản phẩm của dây chuyền sản xuất xi măng / Vũ Thu Huyền; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 64 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02125 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
4 | | Phân tích trang bị điện điện tử máy đóng bao xi măng Nhà máy xi măng Hải Phòng / Đoàn Mạnh Trường; Nghd.: PGS TS. Hoàng Xuân Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 85 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09730, PD/TK 09730 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Thiết kế bộ phận cấp liệu của máy đóng bao đạm Urê ở cảng Hải Phòng, năng suất 50 T/h / Trần Văn Trung; Nghd.: Ths. Nguyễn Lan Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 76 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10238, PD/TK 10238 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
6 | | Thiết kế tàu chở gạo đóng bao, trọng tải 5500 T, tốc độ 10 Knots, chạy tuyến Sài Gòn, Việt Nam - Dammam, Saudi Arabia / Nguyễn Xuân Thăng; Nghd.: Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 207 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16873, PD/TK 16873 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |