1 | | Lập QTCN đóng tàu hàng 34000DWT tại Công ty đóng tàu Phà Rừng / Trần Duy Việt; Nghd.: Bùi Sỹ Hoàng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 119tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14192, PD/TK 14192 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng chở dầu 13500DWT tại Công ty CNTT Bạch Đằng. / Đặng Văn Đức; Nghd.: Ths Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 84 tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14738, PD/TK 14738 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 9200 tấn tại cơ sở đóng tàu Bến Kiền / Trần Văn Thủy; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 172 tr.; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16024, PD/TK 16024 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng đa năng 9200 tấn tại cơ sở đóng tàu Bến Kiền / Đinh Khắc Trang; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 129 tr.; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16023, PD/TK 16023 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 22500DWT tại Công ty TNHH MTV Bạch Đằng. / Trần Hồng Hà; Nghd.: Ths Mai Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 124 tr. ; 30cm+ 09BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14736, PD/TK 14736 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng rời 22500DWT tại Công ty TNHH MTV Bạch Đằng. / Nguyễn Hữu Hải; Nghd.: Ths Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 180 tr. ; 30cm+ 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14737, PD/TK 14737 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |