1 | | Analysis on airway imported goods freight forwarding activities at global logistics and transport company limited / Nguyen Phuong Linh, Tran Thuy Ngan, Hoang Thu Uyen . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20599 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Các công ước quốc tế về vận tải và hàng hải / Trường đại học Ngoại thương; Hoàng Văn Châu biên tập; Trịnh Thị Thu Hương dịch . - H. : Giao thông vận tải, 1999 . - 342tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01233, Pd/vt 01576, Pm/vt 03178, Pm/vt 03659-Pm/vt 03662 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
3 | | Đánh giá kết quả hoạt động quy trình xuất khẩu hàng hóa bằng đường hàng không tại công ty cổ phần dịch vụ Viễn Đông năm 2014-2016 / Nguyễn Thị Trường Giang, Bùi Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Kim Chi, Đỗ Thị Hồng Én; Nghd.: Phạm Thu Hằng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 76 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17292 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Evaluating air cargo operation of Hanoitrans logistics in Cat Bi airport / Nguyễn Như Bình Minh; Nghd.: Nguyen Thi Le Hang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 47tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18099 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Evaluating risks in air forwarding process of exported cargoes at STT Logistics Company Limited / Vu Tuan Linh, Trinh Thanh Thuy, Luu Thi Hong Ngoc; Sub.: Nguyen Thi Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19191 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Nghiên cứu các giải pháp nâng cao hiệu quả giao nhận hàng hóa nhập khẩu bằng đường hàng không tại Công ty DH Logistis / Cao Quốc Cường, Hoàng Vân Huyền, Mạc Thùy Dương, Nguyễn Văn Tuấn; Nghd.: Nguyễn Thị Lê Hằng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 98tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17562 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Nghiên cứu hệ thống định vị toàn cầu GPS và ứng dụng công nghệ GPS trong dẫn đường hàng hải / Lê Thị Lý, Vũ Thị Hải Yến, Nguyễn Thị Lan Hương; Nghd.: Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19101 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Tổng quan về hải đồ điện tử trong hệ thống dẫn đường hàng hải / Vũ Mạnh Cường;Nghd.: Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 49 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16490 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Transportation engineering : Theory, practice and modeling / Dusan Teodorovic, Milan Janic . - Oxford, OX : Butterworth-Heinemann, 2017 . - xxiii, 876p. : illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04114 Chỉ số phân loại DDC: 629.04 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004114%20-%20Transportation-engineering_Theory,-practice-and-modeling_Dusan-Teodorovic_2017.pdf |
10 | | Ứng dụng phần mềm Ansys để đánh giá độ bền mỏi đường hàn / Đỗ Quân Tùng; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 64 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02443 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |