1 | | Bài tập toán cao cấp. T. 1, Đại số và hình giải tích / Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Đình Trí chủ biên . - H. : Giáo dục, 1997 . - 388tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01698-Pd/vv 01700, Pd/vv 03078-Pd/vv 03082, PD/VV 03377-PD/VV 03379, PD/VV 03481-PD/VV 03490, TOANB1 01762-TOANB1 02220, TOANBT1 00001-TOANBT1 00906, TOANBT1 00908-TOANBT1 01761 Chỉ số phân loại DDC: 512 |
2 | | Đại số hình học giải tích/ Trần Trọng Huệ . - H.: Đại học Quốc gia, 2001 . - 296 tr; 21 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02773-Pd/Vv 02775, Pm/vv 02417-Pm/vv 02423 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
3 | | Giáo trình giải tích. Tập 1/ Nguyễn Đình Sang . - H.: Đại học Quốc Gia, 2001 . - 235 tr; 21 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02761-Pd/Vv 02763, Pm/vv 02504-Pm/vv 02510 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
4 | | Giáo trình giải tích. Tập 2/ Nguyễn Đình Sang . - H.: Đại học Quốc Gia, 2002 . - 200 tr; 21 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02764-Pd/Vv 02766, Pm/vv 02511-Pm/vv 02517 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
5 | | Giáo trình giải tích. Tập 3/ Nguyễn Đình Sáng . - H.: Đại học Quốc gia, 2001 . - 207 tr; 21 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02767-Pd/Vv 02769, Pm/vv 02424-Pm/vv 02430 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
|