1 | | Giáo trình phương trình đạo hàm riêng / Nguyễn Thừa Hợp . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2006 . - 439tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 515 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-phuong-trinh-dao-ham-rieng_Nguyen-Thua-Hop_2006.pdf |
2 | | Giáo trình phương trình đạo hàm riêng. T. 2 / Nguyễn Thừa Hợp . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 1976 . - 439tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 515 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-phuong-trinh-dao-ham-rieng_T.2_Nguyen-Thua-Hop_1976.pdf |
3 | | Giải tích. Tập 1, Giáo trình lý thuyết và bài tập có hướng dẫn / Nguyễn Xuân Liêm . - H. : Giáo dục, 2004 . - 467 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 03057-Pd/vv 03059, Pm/vv 03275-Pm/vv 03290, SDH/Vv 00307 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
4 | | Giải tích. Tập 2, Giáo trình lý thuyết và bài tập có hướng dẫn / Nguyễn Xuân Liêm . - H. : Giáo dục, 2004 . - 515 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 03060-Pd/vv 03062, Pm/vv 03291-Pm/vv 03305, SDH/Vv 00308 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
5 | | Hướng dẫn giải bài tập giải tích toán học/ Đỗ Đức Giáo . - H: Đại Học Quốc Gia , 2001 . - 394 tr.; 17 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02633-Pd/vv 02635, Pm/vv 02410-Pm/vv 02416 Chỉ số phân loại DDC: 515.076 |
6 | | Lý thuyết phương pháp đạo hàm riêng/ Nguyễn Minh Trí, Nguyễn Minh Thương . - H.: Khoa học xã hội, 1995 . - 286 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01651 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
7 | | Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến. Chuỗi số và chuỗi hàm/ Đào Huy Bích, Phan Văn Hạp . - H: Đại học Quốc Gia, 1998 . - 116 tr.; 17 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02639, Pd/vv 02640, Pm/vv 02466-Pm/vv 02473 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
8 | | Phép tính vi phân và tích phân hàm nhiều biến/ Đặng Huy Ruận, Nguyễn Văn Mậu . - H.: Đại học Quốc Gia, 2002 . - 315 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02034-Pd/vt 02036, Pm/vt 04359-Pm/vt 04365 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
9 | | Phương pháp số - Thuật toán và chương trình bằng Turbo Pascal / Trần Văn Minh . - Tái bản lần 3. - H : Giao thông vận tải, 2005 . - 350tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05687-PD/VV 05691, PM/VV 04672-PM/VV 04676, PPS 0001-PPS 0021, PPS 0024, PPS 0033 Chỉ số phân loại DDC: 518 |
10 | | Toán học cao cấp. T. 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (c.b), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ 18. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2014 . - 415tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05807, PM/VV 04712, PM/VV 06087 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
11 | | Toán học cao cấp. T. 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (c.b), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục, 2006 . - 415tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 510 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Toan-hoc-cao-cap_T.2_Nguyen-Dinh-Tri_2006.pdf |
12 | | Toán học cao cấp. T. 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí chủ biên . - H. : Giáo dục, 1993 . - 386tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00886, Pd/vv 03068-Pd/vv 03072, PD/VV 03376, PD/VV 03491-PD/VV 03500, TOANL2 01823-TOANL2 02335, TOANLT2 00001-TOANLT2 01459, TOANLT2 01461-TOANLT2 01822 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
|