1 | | Bạch Long Vĩ đảo thanh niên / Nguyễn Hằng Thanh chủ biên . - H : Tài nguyên môi trường và bản đồ Việt Nam, 2021 . - 299tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00570 Chỉ số phân loại DDC: 320.109 |
2 | | Chùa cổ Hải Phòng. T. 1 / Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn Hải Phòng . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2013 . - 207tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00564 Chỉ số phân loại DDC: 294.309 |
3 | | Địa chí thị xã Đồ Sơn / Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn Hải Phòng . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2003 . - 282tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00560 Chỉ số phân loại DDC: 915.973 |
4 | | Đồng chí Lương Khánh Thiện với cách mạng Việt Nam và quê hương Hà Nam / Nguyễn Xuân Thắng, Nguyễn Đình Khang, Lê Quốc Lý, .. . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2019 . - 368tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00571 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
5 | | Hát đúm Phục Lễ - Thủy Nguyên - Hải Phòng : Một loại hình dân ca giao duyên cổ của người Việt - Nhìn từ nhiều góc độ / Nguyễn Ngọc Hải, Nguyễn Đỗ Hiệp . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2006 . - 233tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00567 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
6 | | Hải Phòng : Di tích - Danh thắng xếp hạng Quốc gia / Nguyễn Hữu Nghi, Phạm Xuân Thẩm, Trinh Minh Hiên, ... sưu tầm, biên soạn . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2005 . - 222tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00572 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
7 | | Làng nghề - ngành nghề cổ truyền huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng / Trần Phương, Bùi Quang Đạo . - H. : Văn hoá dân tộc, 2016 . - 295tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00562 Chỉ số phân loại DDC: 680.959 |
8 | | Làng nghề cổ truyền huyện Thủy Nguyên Hải Phòng / Văn Duy, Lê Xuân Lựa ; H.đ: Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Xuân Kính . - H. : Văn hoá dân tộc, 2011 . - 176tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00559 Chỉ số phân loại DDC: 680.095 |
9 | | Lễ hội truyền thống tiêu biểu Hải Phòng / Trịnh Minh Hiên chủ biên . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2006 . - 184tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00566 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
10 | | Lịch sử Hải Phòng. T. 2, Từ năm 938 đến năm 1888 / Ban chỉ đạo biên soạn lịch sử Hải Phòng . - H. : Chính trị quốc gia sự thật, 2021 . - 460tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00002 Chỉ số phân loại DDC: 959.701 |
11 | | Lịch sử Hải Phòng. T. 3, Từ năm 1888 đến năm 1955 / Ban chỉ đạo biên soạn lịch sử Hải Phòng . - H. : Chính trị quốc gia sự thật, 2021 . - 460tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00003 Chỉ số phân loại DDC: 959.701 |
12 | | Lịch sử Hải Phòng. T. 4, Từ năm 1955 đến năm 2020 / Ban chỉ đạo biên soạn lịch sử Hải Phòng . - H. : Chính trị quốc gia sự thật, 2021 . - 460tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00004 Chỉ số phân loại DDC: 959.701 |
13 | | Lịch sử Hải Phòng. T.1, Từ thời nguyên thủy đến năm 938 / Ban chỉ đạo biên soạn lịch sử Hải Phòng . - H. : Chính trị quốc gia sự thật, 2021 . - 460tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00001 Chỉ số phân loại DDC: 959.701 |
14 | | Lịch sử nhà máy đóng tàu Bạch Đằng : 1961-2004 / Phạm Văn Đính (ch.b.), Nguyễn Minh, Phạm Xuân Thanh biên soạn . - Tái bản có bổ sung. - H. : Giao thông vận tải, 2004 . - 325tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00557 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Lược sử thành phố Hải Phòng = Hai Phong in the history of Viet Nam / Sở Ngoại vụ. Ủy ban nhân dân thành phố Hải Phòng . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2018 . - 190tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00568 Chỉ số phân loại DDC: 959.735 |
16 | | Miền đất Dương Kinh : Thơ. T. 11 / Bùi Anh Đại, Bùi Thị Thu Hằng, Bùi Trọng Thể,.. . - H. : NXB Hội Nhà văn, 2018 . - 223tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00569 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
17 | | Ngô Quyền và nhà Ngô trong lịch sử Việt Nam / Lê Thái Dũng biên soạn . - H. : Hồng Đức, 2020 . - 211tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00565 Chỉ số phân loại DDC: 959.702 |
18 | | Nguyễn Đức Cảnh : Tiểu sử / Lê Văn Tích (ch.b), Đàm Đức Vượng, Dương Văn Sao, ... biên soạn . - H. : Chính trị Quốc gia, 2015 . - 287tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00563 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |