1 | | Định mức chi phí quản lý dự án và tư vấn đầu tư xây dựng : Phụ lục VIII kèm theo thông tư số 12/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 2021 . - 48tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07975, PM/VT 10972, PM/VT 10973 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
2 | | Định mức dự toán khảo sát xây dựng công trình : Phụ lục I kèm theo thông tư số 12/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 2021 . - 150tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07958, PM/VT 10822, PM/VT 10823 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
3 | | Định mức dự toán lắp đặt hệ thống kỹ thuật của công trình : Phụ lục III kèm theo thông tư số 12/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 2021 . - 290tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07973, PM/VT 10976, PM/VT 10977 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
4 | | Định mức dự toán lắp đặt máy và thiết bị công nghệ : Phụ lục IV kèm theo thông tư số 12/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 2021 . - 186tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07960, PM/VT 10826, PM/VT 10827 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
5 | | Định mức dự toán môi trường đô thị : Ban hành kèm theo quyết định số 39/2002/QĐ-BXD ngày 30-12-2012 của Bộ trưởng Bộ xây dựng. T. 2, Công tác sản xuất và duy trì cây xanh đô thị / Bộ xây dựng . - H. : Xây dựng, 2006 . - 92tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04391-PD/VT 04393, PM/VT 06459, PM/VT 06460 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Định mức dự toán sửa chữa và bảo dưỡng công trình xây dựng : Phụ lục VI kèm theo thông tư số 12/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 2021 . - 186tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07959, PM/VT 10824, PM/VT 10825 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
7 | | Định mức dự toán thí nghiệm chuyên ngành xây dựng : Phụ lục V kèm theo thông tư số 12/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 2021 . - 172tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07972, PM/VT 10978, PM/VT 10979 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
8 | | Định mức dự toán xây dựng công trình : Phụ lục II kèm theo thông tư số 12/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 2021 . - 676tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07957, PM/VT 10860, PM/VT 10861 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
9 | | Định mức dự toán xây dựng công trình : Phần thí nghiệm vật liệu cấu kiện và kết cấu xây dựng : Công bố kèm theo văn bản số 1780/BXD-VP ngày 16-8-2007 của Bộ Xây dựng / Bộ Xây dựng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 90tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04409-PD/VT 04411, PM/VT 06455, PM/VT 06456 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Định mức dự toán xây dựng công trình: Phần lắp đặt : Ban hành kèm theo quyết định số 33/2005/QĐ-BXD ngày 4/10/2005 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 2005 . - 256tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 338.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dinh-muc-du-toan-xay-dung-cong-trinh_Phan-lap-dat_2005.pdf |
11 | | Định mức dự toán xây dựng công trình: Phần lắp đặt : Công bố kèm theo văn bản số 1777/BXD-VP ngày 16-8-2007 của Bộ xây dựng . - H. : Xây dựng, 2007 . - 254tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 338.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dinh-muc-du-toan-xay-dung-cong-trinh_Phan-lap-dat_2007.pdf |
12 | | Định mức dự toán xây dựng công trình: Phần xây dựng / Công bố kèm theo văn bản số 1776/BXD-VP ngày 16-8-2007 của bộ xây dựng / Bộ xây dựng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 577tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04379-PD/VT 04381, PM/VT 06471, PM/VT 06472 Chỉ số phân loại DDC: 692 |
13 | | Định mức dự toán xây dựng công trình: Phần xây dựng (sửa đổi và bổ sung) : Công bố kèm theo quyết định số 1091/QĐ-BXD ngày 26/12/2011 của Bộ xây dựng. Công bố kèm theo quyết định số 1172/QĐ-BXD ngày 26/12/2012 của Bộ xây dựng . - H. : Xây dựng, 2013 . - 185tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04403-PD/VT 04405, PM/VT 06465, PM/VT 06466 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |