1 | | Định mức dự toán xây dựng cơ bản / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 1999 . - 389tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01489-Pd/vt 01493, Pm/vt 03242, Pm/vt 03243, Pm/vt 03252, Pm/vt 03728, Pm/vt 03729 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
2 | | Định mức dự toán xây dựng cơ bản. T. 1 / Viện kinh tế xây dựng - Bộ Xây dựng . - H. : Bộ Xây dựng, 1975 . - 308tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00005 Chỉ số phân loại DDC: 692 |
3 | | Định mức xây dựng 1776, 1777, 1778, 1779 Thông tin xếp giá: PM/KD 11086 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
4 | | Giáo trình định mức và đơn giá trong xây dựng / Nguyễn Bá Vỵ, Bùi Văn Yêm, Nguyễn Liên Hương biên soạn . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 199tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05317, PM/VT 07412 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
5 | | Giáo trình định mức-đơn giá dự toán xây dựng cơ bản / Nguyễn Văn Các, Trần Hồng Mai, Kiều Thị Thanh Bình biên soạn . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 111tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05220, PM/VT 07407 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
6 | | Giáo trình lập định mức xây dựng / Nguyễn Bá Vỵ, Bùi Văn Yêm . - H. : Xây dựng, 2007 . - 186tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 338.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Lap-dinh-muc-xay-dung_Nguyen-Ba-Vy_2007.pdf |
7 | | Giáo trình lập định mức xây dựng / Nguyễn Bá Vỵ, Bùi Văn Yêm . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 185tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05306, PM/VT 07423 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
|