1 | | 25 bài đọc hiểu sơ cấp. T. 1 / Kanji . - 88p Chỉ số phân loại DDC: 495.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/NEW%20-%2025%20B%C3%A0i%20%C4%91%E1%BB%8Dc%20hi%E1%BB%83u%20s%C6%A1%20c%E1%BA%A5p%20-%20T%E1%BA%ADp%201.pdf |
2 | | A book for IELTS / Sam Mc Carter, Julie Easton, Judith Ash ; Nguyễn Thành Yến chú giải tiếng Việt . - 2nd ed. - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 302tr. ; 26cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07863, PM/VT CD07863, PNN 01348, PNN 01349, PNN/CD 01348, PNN/CD 01349 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
3 | | A community of readers : A thematic approach to reading / Roberta Alexander, Jan Jarrell . - 8th ed. - Boston : Cengage Learning, 2021 . - xxiv, 375p. : color illustrations ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04201 Chỉ số phân loại DDC: 428.6 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/A-community-of-readers_8ed_Roberta-Alexander_2021.pdf |
4 | | ABC TOEIC : Reading comprehension / Park Hye Yeong, Jeong Ji Won . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Nhân Trí Việt, 2014 . - 233 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07638, PNN 01500, PNN 01501 Chỉ số phân loại DDC: 428.2 |
5 | | Basic course TNT TOEIC : LC + RC / Lori . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Nhân Trí Việt, 2013 . - 201 tr. ; 26 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07658, PM/VT CD07658, PNN 01510, PNN 01511, PNN/CD 01510, PNN/CD 01511 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
6 | | Business vocabulary in practice / Will Capel, Jamie Flockhart, Sue Robbins . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 173tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07801, PNN 01096, PNN 01097 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
7 | | Business vocabulary in practice : Collin cobuilld / Sue Robbins . - 1st ed. - Birmingham : The University of Birmingham, 2003 . - 145p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-vocabulary-in-practice_Collins-cobuild_1ed_Sue-Robbins_2003.pdf |
8 | | Cambridge IELTS intensive training : Reading / Foreign Language Teaching & Research Press . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015 . - 160tr. ; 26cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07594, PNN 01562, PNN 01563 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
9 | | Critical thinking : The ultimate guide to improving your critical thinking skills, becoming better at problem solving, mastering logical fallacies and avoiding cognitive biases / Scott Lovell . - Kxđ. : Bravex Publications, 2018 . - 88p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04107 Chỉ số phân loại DDC: 153.42 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Critical-thinking_Scott-Lovell_2018.pdf |
10 | | Critical thinking skills for dummies : A Wiley brand / Martin Cohen . - Portable Edition. - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons Ltd, 2015 . - xiv, 356p. : illustrations ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00840 Chỉ số phân loại DDC: 370.152 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Critical-thinking-skills-for-dummies_A-Wiley-brand_Martin-Cohen_2015.pdf |
11 | | Đọc hiểu kinh tế học, quản trị kinh doanh, tài chính công ty, kế toán, ngân hàng và tiếp thị : Song ngữ Anh - Việt = Reading for understanding economics, business administration, corporate finance, accounting, banking, and marketing : Bilingual in English and Vietnamese/ Phan Văn Ba . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2012 . - 200tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Doc-hieu-kinh-te-hoc,-quan-tri-kinh-doanh,-tai-chinh-cong-ty,-ke-toan,-ngan-hang-va-tiep-thi_Phan-Van-Ba_2012.pdf |
12 | | Economy TOEIC RC 1000. Vol. 1, 1000 listening comprehension practice test items for the new TOEIC test / Lori . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Nhân Trí Việt, 2014 . - 279tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07646, PNN 01496, PNN 01497 Chỉ số phân loại DDC: 428.4 |
13 | | Economy TOEIC RC 1000. Vol. 2, 1000 listening comprehension practice test items for the new TOEIC test / Kang Jin-Oh, Kang Won-Ki . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Nhân Trí Việt, 2014 . - 275tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07647, PNN 01498, PNN 01499 Chỉ số phân loại DDC: 428.4 |
14 | | English skills with readings / John Langan, Zoé Albright . - 10th ed., International student edition. - New York : McGraw Hill, 2021 . - 726p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00850 Chỉ số phân loại DDC: 428 23 |
15 | | English skills with readings / John Langan, Zoé Albright . - 9th ed. - New York : McGraw Hill, 2015 . - 704p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 428 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/English-skills-with-readings_9ed_%20John-Langan_2015.pdf |
16 | | Essential tests for TOEIC: RC 1000 : 1000 reading comprehension practice test items for the new TOEIC test. Vol. 1 / Tommy . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 302 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07612, PNN 01570, PNN 01571 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
17 | | Essential tests for TOEIC: RC 1000 : 1000 reading comprehension practice test items for the new TOEIC test. Vol. 2 / Tommy . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2012 . - 329 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07613, PNN 01572, PNN 01573 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
18 | | Get ready for IELTS : Reading : Pre-Intermediate A2+ / Els Van Geyte . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2013 . - 134tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07776, PM/VT 08087, PM/VT 08088, PNN 01070, PNN 01071, PNN 01702-PNN 01704, PNN/CD 01702-PNN/CD 01704 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
19 | | Get ready for IELTS : Reading : Pre-Intermediate A2+ / Els Van Geyte . - KNXB. : Collins English for Exams, 2012 . - 134p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Get-Ready-for-IELTS_Reading_Pre-Intermediate-A2.pdf |
20 | | IELTS reading / Andrew Guilfoyle . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015 . - 187 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07631, PNN 01590, PNN 01591 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
21 | | Interactions 2. Reading / Palmela Harmann, Elaine Kirn . - 4th ed. - New York, N.Y. : McGraw-Hill/Contemporary, 2003 . - 248p. : 26cm Chỉ số phân loại DDC: 428.34 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Interactions-2_Reading_P.Harmann_2003.pdf |
22 | | Introductory course TNT TOEIC : LC + RC . Vol. 1 / Lori . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Nhân Trí Việt, 2011 . - 180 tr. ; 26 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07656, PM/VT CD07656, PNN 01512, PNN 01513, PNN/CD 01512, PNN/CD 01513 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
23 | | Introductory course TNT TOEIC : LC + RC. Vol. 2 / Lori . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Nhân Trí Việt, 2012 . - 180 tr. ; 26 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07657, PM/VT CD07657, PNN 01514, PNN 01515, PNN/CD 01514, PNN/CD 01515 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
24 | | Khảo sát tình hình giảng dạy và học tập kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh tại Đại học Hàng hải Việt Nam = A survey on teaching and learning English reading skill at Vietnam Maritime University / Đỗ Thị Anh Thư, Lê Thị Minh Phương, Nguyễn Thị Huệ Linh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 54 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00614 Chỉ số phân loại DDC: 410 |
25 | | Kỹ năng đọc hiểu 5 . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2020 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/25227 0001-HH/25227 0015 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
26 | | Luyện thi TOEIC 750 Reading : 5 tiếng mỗi ngày đạt ngay 750 điểm / Jo Gang Soo biên soạn; Phương Thanh dịch . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Khoa học xã hội, 2018 . - 392tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06596, PD/VT 06597, PM/VT 08834 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
27 | | New economy TOEIC LC 1000 : 10 listening actual tests + Scripts & answer key + MP3 CD / Mozilge Language Institute . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 208tr ; 26 cm+ 01CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07662, PM/VT CD07662, PNN 01478, PNN 01479, PNN/CD 01478, PNN/CD 01479 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
28 | | New economy TOEIC RC 1000 : 10 reading actual tests + answer key / Mozilge Language Institute . - HCM. : Tổng hợp Tp. HCM., 2014 . - 272tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07661, PNN 01476, PNN 01477 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
29 | | New eye of the TOEIC : 8 actual tests for reading comprehension / Lee Ik-hoon Language Institute . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 252tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07616, PNN 01464, PNN 01465 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
30 | | Nghiên cứu hiệu quả của việc sử dụng phương pháp KWL (Know-want to know-learned) trong việc nâng cao khả năng đọc hiểu Tiếng Anh của sinh viên năm thứ 2 khoa ngoại ngữ, Trường Đại học Hàng hải Việt Nam / Nguyễn Xuân Huy, Nguyễn Hải Hoàng Lan, Lê Khánh Linh, Bùi Phương Mai, Nguyễn Thanh Huyền . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 99tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21007 Chỉ số phân loại DDC: 420 |