1 | | Giới thiệu tổng quan tàu tiếp vận đa năng cảnh sát biển H222. Đi sâu nghiên cứu hệ thống truyền động điện bơm dầu hàng, bơm hút vét và triển khai đấu nối lắp đặt / Nguyễn Duy Thường; Nghd.: Lê Văn Tâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 37 tr. ; 30 cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16704, PD/TK 16704 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Lập QTCN cho tàu chở hàng đa năng 4.600DWT tại công ty đóng tàu Bến Kiền / Đào Văn Duy; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 136tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14177, PD/TK 14177 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng đa năng 4600 DWT tại công ty CNTT Bến Kiền / Nguyễn Văn Chinh; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 150 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15611, PD/TK 15611 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng đa năng 9200 DWT tại Công ty CNTT Bạch Đằng. / Đỗ Tuấn Anh; Nghd.: Ths Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 176tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14750, PD/TK 14750 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng đa năng 9200 DWT tại công ty CNTT Bến Kiền / Nguyễn Văn Phong; Nghd.: TS.Lê Văn Hạnh . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 227 tr. ; 30 cm. + 12 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11558, PD/TK 11558 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng đa năng 9200 DWT tại công ty đóng tàu Bến Kiền / Phạm Đức Dũng; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 155 tr.; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16033, PD/TK 16033 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng đa năng 9200 DWT tại công ty đóng tàu Bến Kiền / Nguyễn Văn Chính; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 123 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15590, PD/TK 15590 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng đa năng 9200DWT tại Công ty CNTT Bạch Đằng. / Nguyễn Trọng Tiến; Nghd.: Ths Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 195 tr. ; 30cm+ 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14764, PD/TK 14764 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu đa năng 4.600 DWT tại công ty đóng tàu Bến Kiền / Đàm Nam Hải; Nghd.: Ths. Hoàng Văn Thuỷ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 136 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08791, PD/TK 08791 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng đa năng 13050T tại tổng công ty CNTT Bạch Đằng / Phạm Văn Công; Nghd.: Th.s Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 120 tr. ; 30 cm. + 10 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11496, PD/TK 11496 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng đa năng 3300T tại tổng công ty CNTT Bến Kiền / Vũ Đức An; Nghd.: Ths Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 127 tr. ; 30 cm. + 11 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11905, PD/TK 11905 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng đa năng 9200 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Trần Tiến Tùng; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 173 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15432, PD/TK 15432 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng đa năng 9200 DWT tại tổng công ty CNTT Nam Triệu. / Đinh Văn Trưởng; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 178 tr. ; 30 cm. + 10 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11557, PD/TK 11557 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng đa năng 9200DWT tại Công ty CNTT Bạch Đằng / Vũ Trường Anh; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 214tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14216, PD/TK 14216 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng đa năng 9200DWT tại công ty CNTT Bến Kiền / Lê Văn Quảng; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 141tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14227, PD/TK 14227 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 9200 tấn tại cơ sở đóng tàu Bến Kiền / Trần Văn Thủy; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 172 tr.; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16024, PD/TK 16024 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng đa năng 9200 tấn tại cơ sở đóng tàu Bến Kiền / Đinh Khắc Trang; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 129 tr.; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16023, PD/TK 16023 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng đa năng 9200DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Đan Duy Đạt; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 160tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14223, PD/TK 14223 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở hàng đa năng 9200 DWT tại tổng công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Văn Tỉnh; Nghd.: Th.s Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 176 tr. ; 30 cm. + 10 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11550, PD/TK 11550 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Lập quy trình công nghệ tàu container đa năng 4.600 T tại Công ty công nghiệp tàu thuỷ Bến kiền / Đoàn Mạnh Thắng; Nghd.: TS. Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 123 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08805, PD/TK 08805 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Lập quy trình công nghệ tàu đa năng 3300 DWT tại tổng công ty CNTT Bến Kiền / Hoàng Đại Dương; Nghd.: Th.s Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 166 tr. ; 30 cm. + 11 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11493, PD/TK 11493 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng đa năng 2600T tại công ty đóng tàu 189BQP / Nguyễn Văn Mạnh; Nghd.: ThS. Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 131 tr.; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08167, Pd/tk 08167 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng đa năng 3.300 DWT tại Tổng công ty chế tạo thiết bị và đóng tàu Hải Phòng / Vũ Tú Nam; Nghd.: Ths. Đoàn Văn Tuyền . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 121 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10306, PD/TK 10306 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng đa năng 3300 DWT tại tổng công ty CNTT Bến Kiền / Ngô Văn Nhượng; Nghd.: Th.s Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 177 tr. ; 30 cm. + 10 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11489, PD/TK 11489 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng đa năng 4.600 T tại Công ty công nghiệp tàu thuỷ Bến Kiền / Hoàng Văn Xuân; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 178 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08775, PD/TK 08775 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng đa năng 4.600 tấn tại công ty công nghiệp tàu thủy bến kiền / Phạm Văn Dung; Nghd.: Vũ Minh Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 175 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09434, PD/TK 09434 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng đa năng 9.200 tấn tại Tổng công ty công nghiệp tàu thủy Bến Kiền / Nguyễn Văn Hiếu; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 170 tr.; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08049, Pd/Tk 08049 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng đa năng 9200 DWT tại tổng công ty CNTT Bạch Đằng / Trần Văn Chính;Nghd.: Th.s Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 254 tr. ; 30 cm. + 10 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11555, PD/TK 11555 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Lập quy trình công nghệ thi công tàu hàng đa năng 4.600 tấn tại Công ty công nghiệp tàu thủy Bến Kiền / Trần Quốc Thanh; Nghd.: Ths. Vũ Minh Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 149 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09440, PD/TK 09440 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Mô phỏng cơ cấu hộp chạy dao máy tiện đa năng phục vụ giảng dạy vẽ kỹ thuật cơ khí / Vũ Quyết Thắng, Lê Thị Mai . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 37 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00599 Chỉ số phân loại DDC: 500 |