1 | | 2012 ASHRAE handbook : heating, ventilating, and air-conditioning systems and equipment / American Society of Heating, Refrigerating and Air-Conditioning Engineers, Inc . - Inch-Pound ed. - Atlanta, Ga. : ASHRAE, 2012 . - 1 online resource (1 volume (various pagings)) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 697 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/2012-ASHRAE-handbook_Heating,-ventilating,-and-air-conditioning-systems-and-equipment_IP_2012.pdf |
2 | | Air conditioning : A practical introduction / David V. Chadderton . - 3rd ed. - New York : Routledge, 2014 . - 385p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03033, SDH/LT 03125 Chỉ số phân loại DDC: 697.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Air-conditioning_A-practical-introduction_3ed_David-V.Chadderton_2014.pdf |
3 | | Air distribution in buildings / Essam E. Khalil . - Boca Raton : CRC Press, 2016 . - xvii, 237p. : illustrations (some color) ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03844, SDH/LT 03845 Chỉ số phân loại DDC: 697.92 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Air-distribution-in-buildings_E.E.Khalil_2016.pdf |
4 | | Cogeneration fuel cell - sorption air conditioning systems / I. Pilatowsky, R.J. Romero, C.A. Isaza,.. . - Verlag : Springer, 2011 . - 160p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02235, SDH/LT 03143, SDH/LT 03585 Chỉ số phân loại DDC: 697 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Cogeneration-fuel-cell-sorption-air-conditioning-systems_I.Pilatowsky_2011.pdf |
5 | | Công nghệ lạnh và điều hòa không khí / Bùi Ngọc Hùng . - HCM. : Đại học Quốc gia Tp. HCM., 2014 . - 271tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 697.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-lanh-va-dieu-hoa-khong-khi_Bui-Ngoc-Hung_2014.pdf |
6 | | Điều hoà không khí / Trần Ngọc Chấn . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2002 . - 580tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/KD 03382 Chỉ số phân loại DDC: 697.9 |
7 | | Điều hoà không khí tàu thuỷ / Đào Mạnh Cường; Lê Xuân Ôn hiệu đính (CTĐT) . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1996 . - 121tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: DHKTT 00007, DHKTT 00013, DHKTT 00031, DHKTT 00038, DHKTT 00061 Chỉ số phân loại DDC: 697.9 |
8 | | Điều hòa không khí ứng dụng / Võ Chí Chính, Vũ Huy Khuê, Mã Phước Hoàng . - H. : Xây dựng, 2018 . - 345tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06901, PD/VT 06902, PM/VT 08525-PM/VT 08532 Chỉ số phân loại DDC: 697 |
9 | | Điều hòa không khí ứng dụng / Võ Chí Chính, Vũ Huy Khuê, Mã Phước Hoàng . - H. : Xây dựng, 2020 . - 345tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08084, PM/VT 11059 Chỉ số phân loại DDC: 697 |
10 | | Electricity & controls for HVAC/R / Stephen L. Herman, Ron Sparkman . - 7th ed. - Australia : Cengage Learning, 2014 . - 593p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02554 Chỉ số phân loại DDC: 697 |
11 | | Electricity : For refrigeration, heating, and air conditioning / Russell E. Smith . - 9th ed. - Australia : Cengage Learning, 2015 . - 740p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02550 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 |
12 | | Giáo trình điều hoà không khí / Võ Chí Chính . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2005 . - 492tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 697.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Dieu-hoa-khong-khi_Vo-Chi-Chinh_2005.pdf |
13 | | Giáo trình thiết kế hệ thống điều hoà không khí / Nguyễn Đức Lợi . - H. : Giáo dục, 2009 . - 339tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 697.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Thiet-ke-he-thong-dieu-hoa-khong-khi_Nguyen-Duc-Loi_2009.pdf |
14 | | Heating and air conditioning of buildings / D.R. Oughton . - London : KNxb., 1995 . - 701p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01697 Chỉ số phân loại DDC: 697.9 |
15 | | Heating and cooling of buildings : Principles and practice of energy efficient design / T. Agami Reddy, Jan F. Kreider, Peter S. Curtiss, Ari Rabl . - 3rd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2017 . - xxxvii, 859 pages ; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03983 Chỉ số phân loại DDC: 697 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003983%20-%20Heating-and-Cooling-of-Buildings_3ed_T.-Agami-Reddy_2017.pdf |
16 | | Hệ thống điều hoà không khí và thông gió / Bùi Hải, Hà Mạnh Thư, Vũ Xuân Hùng . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2001 . - 684tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02156, Pd/vt 02157, Pm/vt 04335-Pm/vt 04337 Chỉ số phân loại DDC: 697.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/He-thong-dieu-hoa-khong-khi-va-thong-gio_Bui-Hai_2001.pdf |
17 | | Hệ thống thông gió, điều hoà không khí và cấp lạnh. Chế tạo, lắp đặt và nghiệm thu . - H.: Xây dựng, 1999 . - 52 tr.; 31 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01913, Pd/vt 01914, Pm/vt 04001-Pm/vt 04003 Chỉ số phân loại DDC: 697 |
18 | | Home heating and air conditioning system / James L. Kittle . - New York : McGraw-Hill, 1990 . - 230p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01397 Chỉ số phân loại DDC: 697 |
19 | | Hướng dẫn thiết kế hệ thống điều hoà không khí / Nguyễn Đức Lợi . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2011 . - 480tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 697.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Huong-dan-thiet-ke-he-thong-dieu-hoa-khong-khi_Nguyen-Duc-Loi_2011.pdf |
20 | | Kỹ thuật lạnh ứng dụng / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy, Đinh Văn Thuận . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục, 2009 . - 363tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-lanh-ung-dung_Nguyen-Duc-Loi_2009.pdf |
21 | | Kỹ thuật lạnh ứng dụng / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy, Đinh Văn Thuận . - H. : Giáo dục, 2003 . - 399tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00151, Pd/vt 00152, PD/VT 03988, PD/VT 03989, Pm/vt 00697, Pm/vt 00698, PM/VT 06246-PM/VT 06248, SDH/Vt 00796 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 |
22 | | Kỹ thuật xử lý không khí ẩm / Nguyễn Đức Hùng, Nguyễn Minh Thái . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2007 . - 176tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 697.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-xu-ly-khong-khi-am_Nguyen-Duc-Hung_2007.pdf |
23 | | Marine refregeration and air conditioner / Vũ Anh Dũng, Vũ Anh Tuấn ; Phạm Hữu Tân hiệu đính . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 127tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 621.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Marine-refregeration-and-air-conditioner_12102E_Vu-Anh-Dung_2014.pdf |
24 | | Máy lạnh và điều hoà không khí (CTĐT)/ Nguyễn Văn May . - In lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung. - H : Khoa học và kỹ thuật, 2009 . - 248 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03746, PD/VT 03747, PD/VT 06413, PM/VT 08738, PM/VT 08739 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 |
25 | | Máy lạnh và điều hòa không khí : Bài giảng chi tiết / Viện Đào tạo sau đại học . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2021 Thông tin xếp giá: PM/KD 22185 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 |
26 | | Máy lạnh và điều hòa không khí tàu thủy / Vũ Anh Dũng, Vũ Anh Tuấn (CTĐT) . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2014 Thông tin xếp giá: PM/KD 14785 |
27 | | Modern refrigeration and air conditioning / Carl H. Turnquist, Andrewd Althouse, Carl H. Turnquist . - Kxđ. : KNxb., 1968 . - 1120p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00348-Pd/Lt 00350, Pm/Lt 01208-Pm/Lt 01214 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
28 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của hiệu ứng nhà kính và tính toán điều hòa không khí cho nhà kính / Nguyễn Mạnh Thường, Vũ Anh Dũng, Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00695 Chỉ số phân loại DDC: 363.738 |
29 | | Nghiên cứu các biện pháp khai thác tối ưu hệ thống máy lạnh và điều hòa không khí để tiết kiệm và sử dụng năng lượng hiệu quả trên tàu biển theo Phụ lục 6 của Marpol 73-78 / Nguyễn Xuân Hiệu, Chu Văn An, Nguyễn Lê Thái Duy; Nghd.: Trần Hồng Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19136 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
30 | | Nghiên cứu các giải pháp tăng hiệu quả của hệ thống điều hoà không khí tàu Kỳ Vân / Phạm Đức Thảo; Nghd.: TS. Lê Hữu Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 61 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00650 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |