Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 109 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Adaptive control for group of ships : Fuzzy logic approach / V.E. Bolnokin, Dang Van Uy, Dinh Xuan Manh . - Moscow, Hai Phong : Center of Remote Education, 2007 . - 242p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: GT/HHA009 0001-GT/HHA009 0080, PD/VT 07491, PD/VT 07492, PM/VT 10131-PM/VT 10133
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 2 American practical navigator : An epitome of navigation. Vol. 1 / Nathaniel Bowditch (CTĐT) . - 2019 edition. - Virginia : The National Geospatial-Intelligence Agency, 2019 . - 753p. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/American-practical-navigator_Nathaniel-Bowditch_2019.pdf
  • 3 American practical navigator : An epitome of navigation. Vol. 1, P. 1 and 2: Fundamentals, piloting and dead reckoning / Nathaniel Bowditch . - Defense mapping agency hydrographic center : Published, 1977 . - 338p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: APN1P1 0042
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 4 American practical navigator : An epitome of navigation. Vol. 1, P. 3: Celestial navigation / Nathaniel Bowditch . - KNxb. : Defense mapping agency hydrographic center, 1977 . - 296p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: APN1P3 0038
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 5 American practical navigator : An epitome of navigation. Vol. 1, P. 4 and 5: Fundamentals, piloting and dead reckoning / Nathaniel Bowditch . - Defense mapping agency hydrographic center : Published, 1977 . - 338p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: APN1P4 0047
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 6 American practical navigator : An epitome of navigation. Vol. 1, P. 6 and 7: Oceanography, weather / Nathaniel Bowditch . - Defense mapping agency hydrographic center : Published, 1977 . - 171p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: APN1P6 0006
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 7 American practical navigator : An epitome of navigation. Vol. 1, P. 8: Electronics and navigation / Nathaniel Bowditch . - Defense mapping agency hydrographic center : Published, 1977 . - 188p. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 8 American practical navigator : An epitome of navigation. Vol. 2 / Nathaniel Bowditch . - Kxđ. : Knxb., 1975 . - 716p. ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 9 An toàn hàng hải / Polytech international; Hà Vũ Hiển dịch . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1995 . - 200tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: ATHH 00001-ATHH 00005, ATHH 00007-ATHH 00009, ATHH 00011-ATHH 00039, Pd/vt 00703, Pd/vt 00704, Pm/vt 02020-Pm/vt 02022
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 10 Analysis of case of collision between two vessel / Nguyen Viet Khanh, Dinh Van Dai, Bui Van Lam ; Sub.: Dao Quang Dan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 70p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18801
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 11 Bài giảng giới thiệu chuyên ngành điều khiển tàu biển / Mai Xuân Hương; Nguyễn Mạnh Cường hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2020 . - 107tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-gioi-thieu-chuyen-nganh-dieu-khien-tau-bien_11121_2020.pdf
  • 12 Bài giảng xử lý tình huống khẩn cấp trên biển / Bộ môn Điều động tàu. Khoa Điều khiển tàu biển . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2008 . - 55tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-xu-ly-tinh-huong-khan-cap-tren-bien_DHHH_2008.pdf
  • 13 Business English for seamen = Tiếng Anh nghiệp vụ hàng hải / Ulekandega Sularahas . - Hải phòng : Trường Đại học Hàng hải, 200? . - 164tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07888, PM/VT 05832
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 14 Các chú ý khi điều khiển tàu trong thời tiết xấu / TS.Nguyễn Viết Thành . - 2007 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 9, tr. 5-8
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 15 Các qui phạm liên quan đến tàu biển : Qui phạm hệ thống điều khiển tự động và từ xa / Đăng kiểm Việt nam . - H. : Knxb, 2003 . - 47tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 05609, Pm/vt 05610
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 16 Cảng vụ Quy Nhơn bảo đảm an toàn hoạt động hàng hải trong khu vực quản lý / Trảo Nha . - 2007 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 1+2, tr. 99
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 17 Celestial navigation / Frances W. Wright . - 2nd ed. - Taiwan : Macy Publication Company, 1983 . - 130p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: CELNA 0020
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 18 Celestial navigation : A complete home study course / David Burch . - 2nd ed. - United States of America : Starpath, 2019 . - vi, 288p. : illustrations, forms ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Celestial-navigation_A-complete-home-study-course_David-Burch_2019.pdf
  • 19 Centralized and Automatic Controls in Ships/ D. Gray ; A.J.S. Bennett Editor . - Pergamon : Elsevier Science & Technology, 2014 . - 261p
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.85
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Ebooks-Proquest/Ebook-Proquest1/5.Centralized%20and%20Automatic%20Controls%20in%20Ships.pdf
  • 20 Chỉ số khai thác hiệu quả năng lượng EEOI (ENERGY EFFICIENCY OPERATIONAL INDICATOR) / Nguyễn Quang Nhật, Lương Duy Thông, Vũ Đức Sơn ; Nghd.: Nguyễn Thái Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 52tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18799
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 21 Commercial shipping handbook / Peter Brodie . - 3rd ed. - Oxon : Informa law from Routledge, 2015 . - 331p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03320, SDH/LT 03321
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/Commercial-shipping-handbook_3ed_Peter-Brodie_2015.pdf
  • 22 Draft survey, trimming calculation to load up to maximum draft / Hoang Minh Chau, Dang Bao Trung, Nguyen Tien Thanh ; Sub.: Bui Thanh Huan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 72p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18802
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 23 Đánh giá việc thực thi các Công ước Quốc tế về ô nhiễm dầu từ tàu của Việt Nam / Ngô Tuấn Đạt, Đinh Xuân Tùng, Nguyễn Nhật Anh ; Nghd.: Phạm Văn Tân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 50tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18803
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 24 Điều động tàu / Nguyễn Viết Thành ; Hđ: Đinh Xuân Mạnh, Lê Thanh Sơn, Mai Bá Lĩnh . - Hải phòng : Đại học hàng hải, 2005 . - 153tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dieu-dong-tau_Nguyen-Viet-Thanh_2005.pdf
  • 25 Điều động tàu / Nguyễn Viết Thành ; Hđ: Lê Thanh Sơn . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007 . - 227tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: DDT 0001-DDT 0550, DDT 0552-DDT 0582, Pd/vt 03011, Pd/vt 03020-Pd/vt 03025, PD/VT 03728, Pm/vt 05490-Pm/vt 05499, SDH/Vt 01235-SDH/Vt 01237
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2003728%20-%20Dieu-dong-tau-Nguyen-Viet-Thanh-2007.pdf
  • 26 Điều động tàu cặp cầu / Nguyễn Viết Thành . - 2007 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 12, tr.29-31
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 27 Địa văn hàng hải II/ Phạm Kỳ Quang . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2020 . - 226tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/11202 0098-HH/11202 0126
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/11202%20GT%20%C4%90%E1%BB%8Ba%20v%C4%83n%202.pdf
  • 28 E-Navigation / Hứa Viết Cao . - 2008 // Tạp chí Hàng hải Việt Nam, Số 8, tr. 44-47
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 29 Giáo trinh thiên văn hàng hải 2 / Nguyễn Cảnh Sơn chủ biên, Nguyễn Thái Dương, Lã Văn Hải, ... ; Nguyễn Viết Thành hiệu đính . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2014 . - 166tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/11205 0001-HH/11205 0029
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/11205%20GT%20Thi%C3%AAn%20v%C4%83n%202.pdf
  • 30 Giáo trình an toàn hàng hải / Nguyễn Kim Phương (cb.), Nguyễn Cảnh Lam, Phạm Văn Tân ; Trần Văn Lượng hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2022 . - 126tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07778, PM/VT 10498
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 1 2 3 4
    Tìm thấy 109 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :