Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 29 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Advanced Design and Control of Active Power Filters : Engineering Tools, Techniques and Tables / Juntao Fei . - Nova : Nova Science Publishers, Incorporated, 2014 . - 147p
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.31
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Ebooks-Proquest/Ebook-Proquest1/16.Engineering%20Tools,%20Techniques%20and%20Tables%20-%20Advanced%20Design%20and%20Control%20of%20Active%20Power%20Filters.pdf
  • 2 Business strategies for electrical infrastructure engineering : Capital project implementation / Reginald Wilson and Hisham Younis . - Hershey, Pa. : IGI Global (701 E. Chocolate Avenue, Hershey, Pennsylvania, 17033, USA), ©2013 . - 1 online resource (352 pages)
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/166.%20Business%20Strategies%20for%20Electrical%20Infrastructure%20Engineering%20Capital%20Project%20Implementation.pdf
  • 3 Electric power quality control techniques / Wilson E. Kazibwe, Musoke H. Sendaula . - New York : Van Nostrand Reinhold, 1993 . - xiv, 223p. : ill. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00503
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.319
  • 4 Electric power system installation practice / V. Atabekov . - M. : Mir, 1979 . - 356 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00612, Pm/Lv 00613
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.31
  • 5 Electrical energy generation in Europe : The current situation and perspectives in the use of renewable energy sources and nuclear power for regional electricity generation / Jorge Morales Pedraza . - New York : Springer, 2015 . - 640p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02977
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Electrical-energy-generation-in-Europe_Jorge-M.Pedraza_2015.pdf
  • 6 Handbook of research on emerging technologies for electrical power planning, analysis, and optimization / Smita Shandilya, Shishir Shandilya, Tripta Thakur, Atulya K. Nagar editors . - 1 online resource (PDFs (410 pages)) : illustrations
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/82.%20Handbook%20of%20Research%20on%20Emerging%20Technologies%20for%20Electrical%20Power%20Planning,%20Analysis,%20and%20Optimization.pdf
  • 7 Kỹ thuật đo lường điện và các thuật toán đo phi điện / Đặng Văn Chí . - H. : Xây dựng, 2017 . - 298tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06057, PD/VT 06058, PM/VT 08392, PM/VT 08393
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.37
  • 8 Lựa chọn giải pháp sử dụng năng lượng mặt trời trên tàu thủy / Lê Quốc Tiến . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 48, tr.58-62
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 9 Một số biện phpas quản lý công tác giảm tổn thất điện năng lưới điện phân phối tại điện lực Đồng Xoài / Đinh Hoàng Thao; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 107tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03178
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 10 Nghiên cứu giải pháp chế tạo hệ thống kiểm soát điện năng từ xa. Đi sâu chế tạo đồng hồ đo điện năng / Nguyễn Cao Cường; Nghd.: TS. Trần Sinh Biên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 70 tr. ; 30 cm + 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09692, PD/TK 09692
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 11 Nghiên cứu giải pháp chế tạo hệ thống kiểm soát điện năng từ xa. Đi sâu xây dựng phần mềm giám sát / Trần Thị Bến; Nghd.: TS. Trần Sinh Biên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 78 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09710, PD/TK 09710
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 12 Nghiên cứu giải pháp chế tạo thử nghiệm đồng hồ đo điện năng trong mạch điện xoay chiều ứng dụng công nghệ mới / Lê Văn Dũng; Nghd.: TS. Trần Sinh Biên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 117 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00962
  • Chỉ số phân loại DDC: 670.42
  • 13 Nghiên cứu hoàn thiện giải pháp xây dựng hệ thống kiểm soát điện năng tiêu thụ từ xa.Đi sâu chế tạo thử nghiệm thiết bị đọc chỉ số công tơ từ xa / Lê Trung Hiếu.; Nghd.: T.S Trần Sinh Biên, Phạm Văn Toàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 66 tr. ; 30 cm. + 04 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11157, PD/TK 11157
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 14 Nghiên cứu xây dựng mô hình hệ thống giám sát điện năng thông minh / Trần Sinh Biên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 32tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01344
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 15 Nghiên cứu xây dựng mô hình hệ thống giám sát điện năng ứng dụng công nghệ IOT / Nguyễn Công Hào; Nghd.: Nguyễn Văn Tiến . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 56tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04312
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 16 Research on an electrical energy management model for Vietnam maritime university / Dang Hong Hai, Pham Thi Hong Anh . - 2018 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 56, tr.7-11
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 17 Science: Energy / Richard Moyer, Lucy Daniel, Jay Hackett . - New York : Mc Graw-Hill, 2002 . - 64tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01358
  • Chỉ số phân loại DDC: 550
  • 18 Technologies for electrical power conversion, efficiency, and distribution : methods and processes / Mihail Hristov Antchev . - Hershey, Pa. : IGI Global (701 E. Chocolate Avenue, Hershey, Pennsylvania, 17033, USA), ©2010 . - 1 online resource (electronic texts (xiii, 333 pages : illustrations))
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.31
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/213.%20Technologies%20for%20Electrical%20Power%20Conversion,%20Efficiency,%20and%20Distribution%20Methods%20and%20Processes.pdf
  • 19 The geopolitics of energy : Emerging trends, changing landscapes, uncertain times / Frank A. Verrastro [and others] . - Washington, D.C. : Center for Strategic and International Studies, 2010 . - xiii, 29p. : color illustrations, color maps ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04460
  • Chỉ số phân loại DDC: 333.79 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/The-geopolitics-of-energy_Frank-A.Verrastro_2010.pdf
  • 20 Thiết kế công trình điện gió biển / Nguyễn Thành Trung, Nguyễn Anh Dân . - H. : Xây dựng, 2022 . - 172tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07943, PD/VT 08166, PM/VT 10832, PM/VT 10833, PM/VT 11137
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 21 Thiết kế đồng hồ kỹ thuật số đo điện năng / Lê Trung Thông; Nghd.: Vũ Xuân Hậu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 54tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15174
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 22 Tính toán các thông số chất lượng điện năng và tổn thất cho lưới phân phối sử dụng phần mềm PSS/ADEPT / Nguyễn Ngọc Đức, Nguyễn Thanh Vân, Đoàn Hữu Khánh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 36tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00882
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 23 Tổng quan về hệ thống phân phối điện năng tàu PSV 3300. Nghiên cứu hệ thống bơm chuyển dầu / Nguyễn Thanh Hải; Nghd.: Bùi Văn Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 36 tr. ; 30 cm+ 03 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16720, PD/TK 16720
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 24 Ứng dụng vi điều khiển ARM Cortex M3 thiết kế hệ thống đo và giám sát điện năng tiêu thụ / Lê Quốc Hùng; Nghd.: Nguyễn Khắc Khiêm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 152 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01909
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 25 Xây dựng modul đo điện năng ba pha trong phòng thí nghiệm / Nguyễn Hoàng; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 44 tr. ; 30 cm + 02 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15969, PD/TK 15969
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 26 Xây dựng modul đo điện năng một pha trong phòng thí nghiệm / Phạm Quốc Nguyên; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 44 tr. ; 30 cm + 02 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15961, PD/TK 15961
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 27 Xây dựng modul giám sát điện năng trong phòng thí nghiệm / Phạm Quốc Việt; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 45 tr. ; 30 cm + 02 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15966, PD/TK 15966
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 28 Xây dựng mô hình đo điện năng 3 pha trong phóng thí nghiệm / Trần Đức Nam; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 54 tr. ; 30 cm + 02BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16788, PD/TK 16788
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 29 Xây dựng thuật toán điều khiển cho thiết bị lọc sóng hài tích cực / Đoàn Hữu Khánh, Hoàng Đức Tuấn . - 2017 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 49, tr.37-42
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 1
    Tìm thấy 29 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :