1 | | AutoCad 2006 companion : Essentials of AutoCad plus solid modeling / James A. Leach . - Boston : McGraw-Hill, 2007 . - 670p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01647 Chỉ số phân loại DDC: 006.6 |
2 | | Các chuẩn mực kế toán Việt Nam : Hướng dẫn kế toán thực hiện 10 chuẩn mực kế toán (Đợt 4, Đợt 5) / Bộ Tài Chính . - H. : Tài chính, 2006 . - 160tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 657 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chuan-muc-ke-toan-Viet-Nam_2006.pdf |
3 | | Chế độ kế toán doanh nghiệp : Theo Quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ Tài chính / Bộ Tài chính . - H. : Lao động - Xã hội, 2006 . - 854tr ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Che-do-ke-toan-doanh-nghiep_2006.pdf |
4 | | Chế độ kế toán doanh nghiệp Việt Nam : Theo Quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính, đã cập nhật theo Thông tư 161/2007/TT - BTC ngày 31/12/2007 của Bộ Tài chính / Bộ Tài chính . - H. : Thống kê, 2009 . - 399tr ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Che-do-ke-toan-doanh-nghiep-Viet-Nam_2009.pdf |
5 | | Công ước lao động hàng hải (MLC 2006) = Maritime labour convention 2006/ Đăng kiểm Việt Nam . - 76tr File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/C%C3%B4ng%20%C6%B0%E1%BB%9Bc%20Lao%20%C4%91%E1%BB%99ng%20H%C3%A0ng%20h%E1%BA%A3i%20(MLC%202006).docx |
6 | | Công ước lao động hàng hải - MLC 2006 và thực tiễn áp dụng tại Việt Nam / Nguyễn Đức Thịnh, Vũ Trang Nhung; Nghd.: Hoàng Thạch . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20267 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
7 | | Hướng dẫn kiểm tra của quốc gia tàu mang cờ theo MLC 2006/ IMO . - KXĐ,: KNXB, 2008 Thông tin xếp giá: PM/KD 18502 |
8 | | Luật giáo dục: mục tiêu đổi mới cơ bản và toàn diện giáo dục Việt Nam giai đoạn 2006 - 2020, chế độ chính sách mới ngành giáo dục và đào tạo . - H. : Lao động - xã hội, 2005 . - 429 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02713, Pd/vt 02714, SDH/vt 00847 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
9 | | Monograph book law regime on seafarers / Nguyen Thanh Le (CTĐT) . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2017 . - 167tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06448 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/PDVT%2006448%20-%20Monograph%20book%20law%20regime%20on%20seafarers%20-%20Nguyen%20Thanh%20Le.pdf |
10 | | Nghiên cứu đề xuất biện pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý đội tàu vận tải biển công ty TNHH Việt Hải theo MLC 2006 / Trần Anh Việt; Nghd.: Nguyễn Mạnh Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 66 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02215 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
11 | | Nghiên cứu xây dựng quy chế chi tiêu nội bộ của trường Cao đẳng nghề Giao thông vận tải Trung ương 2 theo nghị định 43/2006/NĐ-CP / Nguyễn Thị Liên; Nghd.: TS. Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 73 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00627 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Nghị đinh số 71/2006/NĐ-CP của chính phủ về quản lý cảng biển và luồng hàng hải. = Decree No.71/2006/ND-CP of the goverment dated Junly 25,2006 on management of seaports . - H : Giao thông vận tải, 2006 . - 146 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00141 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
13 | | Nghị đinh số 71/2006/NĐ-CP của chính phủ về quản lý cảng biển và luồng hàng hải. = Decree No.71/2006/ND-CP of the goverment dated Junly 25,2006 on management of seaports . - H : Giao thông vận tải, 2006 . - 146 Tr ; 20 Cm Thông tin xếp giá: SDH/VV 00355 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
14 | | Nghị định số 108/2006/NĐ-CP : Quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Đầu tư / Chính phủ nước CHXHCN Việt Nam . - H. : Chính phủ nước CHXHCN Việt Nam, 2006 . - 57tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 346 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/ND-108-2006-ND-CP_Nghi-dinh-quy-dinh-chi-tiet-va-huong-dan-thi-hanh-mot-so-dieu-cua-Luat-dau-tu_2006.pdf |
15 | | Nghị định số 621/2006-NĐ-CP của chính phủ về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực Hàng hải = Decree No. 62/2006/NĐ-CP of the goverment date June 21,2006 on the sanction Against Administractive Violations in the Maritime field . - H. : Giao thông vận tải, 2006 . - 99tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00142, SDH/VV 00354 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
16 | | Niên giám công nghệ thông tin - truyền thông Việt Nam 2006 = Vietnam ICT Directory 2006 / Tạp chí thề giới vi tính - PC World Vietnam . - HCM. : Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2006 . - 639tr. ; 15cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00017 Chỉ số phân loại DDC: 004.305 |
17 | | Sử dụng AutoCAD 2006. T. 1, Cơ sở vẽ thiết kế hai chiều (2D) / Nguyễn Hữu Lộc . - Tp. HCM : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005 . - 575tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02772-Pd/vt 02774, Pm/vt 05097-Pm/vt 05102, SDH/Vt 00868 Chỉ số phân loại DDC: 006.6 |
18 | | Sử dụng AutoCAD 2006. T. 2, Hoàn thiện bản vẽ thiết kế hai chiều / Nguyễn Hữu Lộc . - .HCM. : Tổng hợpTp. Hồ Chí Minh, 2006 . - 527tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02775-Pd/vt 02777, Pm/vt 05103-Pm/vt 05108, SDH/Vt 00869 Chỉ số phân loại DDC: 006.6 |
19 | | TCXDVN 375 : 2006 : Thiết kế công trình chịu đất . - Xuất bản lần 1. - H. : Xây dựng, 2006 . - 337tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/2_Dao%20%C4%91%E1%BB%99ng%20ng%E1%BA%ABu%20nhi%C3%AAn%20c%C3%B4ng%20tr%C3%ACnh%20x%C3%A2y%20d%E1%BB%B1ng_TCXDVN%20375%20%202006.pdf |
20 | | Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam TCXDVN 33 : 2006 : Cấp nước - mạng lưới đường ống và công trình -Tiêu chuẩn thiết kế / Bộ môn . - Hải Phòng : Hàng hải,2006 . - 90tr. ; 30cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/TCVN_QCVN%20so%20TCXDVN%2033_2006%20ngay%2017-03-2006%20(Con%20hieu%20luc).doc |
21 | | Tìm hiểu những sai sót tàu thường mắc phải trong quá trình thực hiện công ước MLC 2006 và các biện pháp khắc phục / Nguyễn Đăng Dương; Nghd.: Phạm Vũ Tuấn, Nguyễn Kim Phương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 56 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15334 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |