1 | | Công ước Rotterdam 2010 . - Rotterdam, KNXB 2010 Thông tin xếp giá: PM/KD 17115 |
2 | | Giáo trình Excel 2010 dành cho người tự học / Phạm Quang Huy, Võ Duy Thanh Tâm . - 207tr. ; 24cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/GT-Excel-2010_Danh-cho-nguoi-tu-hoc_Pham-Quang-Huy_2010.pdf |
3 | | Giáo trình tin học văn phòng : Microsoft Office 2010 / Lê Quốc Định, Phạm Trung Minh, Lê Trí Thành, .. . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2014 . - 272tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 005 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-tin-hoc-van-phong_Le-Quoc-Dinh_2014.pdf |
4 | | Giải pháp nâng cao hiệu quả và khả năng cạnh tranh quốc tế của xuất khẩu thuyền viên Việt Nam tới năm 2010 / Phạm Viết Cường; Nghd.: PGS TS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2003 . - 76 tr. ; 30 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00416 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
5 | | Hội thảo khoa học Nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ các trường đại học kỹ thuật góp phần phát triển kinh tế xã hội tỉnh Bắc Giang giai đoạn 2010-2015 : Tuyển tập báo cáo lần thứ 35 / Câu lạc bộ Khoa học công nghệ các trường đại học kỹ thuật . - Bắc Giang : Nông nghiệp, 2009 . - 140tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Hướng dẫn sử dụng phần mềm kế toán MISA SME.NET 2010 / Công ty Cổ phần Misa . - Tái bản. - H. : Công ty Cổ phần Misa, 2010 . - 195tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Huong-dan-su-dung-phan-mem-ke-toan-MISA-SME.NET-2010_2010.pdf |
7 | | IAMU 2010 research project : A feasibility study on the establishment of an IAMU accreditation scheme (ACCREDIMET) / World Maritime University (WMU) . - Tokyo : IAMU, 2011 . - 196p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
8 | | IAMU 2010 research project : Cross cultural competency for maritime professionals through education and training (CCUL.COMPET) / Fisheries and Marine Institute of Memorial University of Newfoundland (FMIMUN) . - Tokyo : IAMU, 2011 . - 86p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
9 | | IAMU 2010 research project : E-navigation course : Research and development / California Maritime Academy (CMA) . - Tokyo : IAMU, 2011 . - 113p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
10 | | IAMU 2010 research project : Research on algorithm of collecting valuable information MET system and human resource database in IAMU members universities/institution / Odessa National Maritime Academy (ONMA) . - Odessa : IAMU, 2011 . - 235p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
11 | | Incoterms 2010 - giới thiệu những thay đổi so với Incoterms 2000 . - 7p File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Incoterm%202010%20-%20SongAnhlogs/Incoterm%202010.Vietnamese/INCOTERMS%202010%20changes%20summary-VN.pdf |
12 | | Incoterms 2010 - Incoterms 2000 Best practices/ ICC . - 24p File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Incoterm%202010%20-%20SongAnhlogs/Incoterm.2010.English/Incoterm%202010.English/Tai%20lieu/Microsoft%20PowerPoint%20-%20Incoterms%202010%20-%20INTRODUCTION%20-%20VCCI.PPT.pdf |
13 | | Incoterms 2010 - Risk of transport and cargo Insurance/ ICC . - 9p File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Incoterm%202010%20-%20SongAnhlogs/Incoterm.2010.English/Incoterm%202010.English/Tai%20lieu/Microsoft%20PowerPoint%20-%20INSURANCE%20AND%20INCOTERMS%202010%20-%20VCCI.ppt.pdf |
14 | | Incoterms 2010 .Incoterms 2000 - Các thông lệ tốt nhất / Pavel Andrie . - 71tr File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Incoterm%202010%20-%20SongAnhlogs/Incoterm%202010.Vietnamese/Incoterms%202010%20Introduction%20-%20VN.pdf |
15 | | INCOTERMS 2010 : Giới thiệu về những thay đổi so với INCOTERMS 2000 . - 7tr File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Incoterm%202010%20-%20SongAnhlogs/Incoterm%202010.Vietnamese/INCOTERMS%202010%20changes%20summary-VN.pdf |
16 | | Incoterms 2010 : Relationship to payment methods in international trade . - 6p File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Incoterm%202010%20-%20SongAnhlogs/Incoterm.2010.English/Incoterm%202010.English/Tai%20lieu/Microsoft%20PowerPoint%20-%20INCOTERMS%20-%20PAYMENT%20METHODS%20-%20VCCI.ppt.pdf |
17 | | Incoterms 2010 : Rủi ro về vận tải và bảo hiểm hàng hóa . - 27tr File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Incoterm%202010%20-%20SongAnhlogs/Incoterm%202010.Vietnamese/Insurance%20and%20Incoterms%202010-VN.pdf |
18 | | Incoterms 2010 Introduction to changes from Incoterms 2000 . - 7p File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Incoterm%202010%20-%20SongAnhlogs/Incoterm.2010.English/Incoterm%202010.English/Tai%20lieu/Microsoft%20PowerPoint%20-%20Incoterms%202010%20-%20INTRODUCTION%20-%20VCCI.PPT.pdf |
19 | | Incoterms 2010 mối quan hệ với các phương thức thanh toán trong thương mại quốc tế . - 18p File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Incoterm%202010%20-%20SongAnhlogs/ |
20 | | Incoterms 2010 và tình hình áp dụng tại các doanh nghiệp Việt Nam / Hoàng Thị Hà; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 74 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12248 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
21 | | International chamber of commerce ICC(2010), Icoterms(2010), Indira Carr, Peter stone(2014), International trade law/ . - American : Routledge Thông tin xếp giá: PM/KD 14570 |
22 | | Lập kế hoạch xếp dỡ cho tàu Chu Hong đến cảng Transvina quý III năm 2010 / Đoàn Duy Khôi; Nghd.: Phạm Thị Bạch Hường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 69 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09157 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
23 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 20100DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Lê Quang Hưng, Phạm Duy Phượng Công, Đào Hữu Tuấn ; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 131tr. ; 30cm + 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17616, PD/TK 17616 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 20100DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Phạm Duy Phượng Công, Lê Quang Hưng, Đào Hữu Tuấn ; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 140tr. ; 30cm + 07BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17615, PD/TK 17615 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 20100 tấn tại công ty đóng tàu Thái Bình Dương / Bùi Danh Hiệp, Trần Hoàng, Vũ Hữu Phong, Đào Hữu Tuấn; Nghd.: Bùi Sỹ Hoàng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 146tr.; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18306, PD/TK 18306 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 20100 tấn tại công ty đóng tàu Thái Bình Dương / Vũ Hữu Phong, Đào Hữu Tuấn, Bùi Danh Hiệp, Trần Hoàng; Nghd.: Bùi Sỹ Hoàng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 105tr.; 30cm+ 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18307, PD/TK 18307 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Luật số 50/2010/QH12 : Luật sử dụng tiết kiệm năng lượng và hiệu quả / Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam . - H. : Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam, 2010 . - 18tr Chỉ số phân loại DDC: 344 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/Luat-Su-dung-nang-luong-tiet-kiem,-hieu-qua_2010.pdf |
28 | | Luật số: 46/2010/QH12 : Luật ngân hàng Nhà nước Việt Nam / Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam . - H. : Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam, 2010 . - 16tr Chỉ số phân loại DDC: 346.07 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/Luat-Ngan-hang-nha-nuoc-2010.pdf |
29 | | Luật số: 47/2010/QH12 : Luật các tổ chức tín dụng / Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam . - H. : Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam, 2010 . - 99tr Chỉ số phân loại DDC: 346.07 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/Luat-so-47.2010.QH12_Luat-cac-to-chuc-tin-dung_2010.pdf |
30 | | Luật số: 50/2010/QH12 : Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả / Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam . - H. : Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam, 2010 . - 17tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 346 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/Luat-so-50-2010-QH12_Luat-su-dung-nang-luong-tiet-kiem-va-hieu-qua-2010.pdf |