1 | | Báo cáo logistics Việt Nam 2017 : Logistics: Từ kế hoạch đến hành động . - H. : Công thương, 2017 . - 144tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 388 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bao-cao-logistics-Viet-Nam-2017_2017.pdf |
2 | | Báo cáo logistics Việt Nam 2018 : Logistics và thương mại điện tử . - H. : Công thương, 2018 . - 154tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 388 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bao-cao-logistics-Viet-Nam-2018_2018.pdf |
3 | | Cầu thép theo TCVN 11823 : 2017 / Nguyễn Văn Nhậm chủ biên, Nguyễn Mạnh Hải, Nguyễn Hữu Thuấn .. . - H. : Xây dựng, 2020 . - 286tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08208, PM/VT 11179 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
4 | | Công văn số: 3141/LĐTBXH-KHTC ngày 31 tháng 7 năm 2017 : V/v xác định nhu cầu, nguồn và phương thức chi thực hiện điều chỉnh tiền lương cơ sở theo Nghị định số 47/2017/NĐ-CP / Bộ Lao đông -Thương binh và Xã hội . - H. : Bộ Lao đông -Thương binh và Xã hội, 2017 . - 9tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 344.02 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/CV-3141.LDTBXH-KHTC.2017.pdf |
5 | | Giải pháp nâng cao hiệu quả tài chính tại công ty TNHH xây dựng và xử lý nền móng Việt Hùng giai đoạn 2016-2017 / Phạm Thị Thúy Hằng, Tạ Thị Thái Hà, Lê Thị Ngọc Ánh; Nghd.: Hoàng Thị Phương Lan . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 84tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17967 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
6 | | Hướng dẫn thiết kế mố cầu bê tông cốt thép chữ U theo tiêu chuẩn thiết kế cầu đường bộ TCVN 11823:2017 / Nguyễn Quốc Bảo, Vũ Thái Sơn . - H. : Xây dựng, 2022 . - 156tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07945, PD/VT 08194, PM/VT 10834, PM/VT 10835, PM/VT 11165 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
7 | | Luật số: 12/2017/QH14 : Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Bộ luật Hình sự số 100/2015/QH13 / Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam . - H. : Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam, 2017 . - 127tr Chỉ số phân loại DDC: 345 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/Luat-so-12.2017.QH14_Luat-sua-doi,-bo-sung-mot-so-dieu-cua-Bo-luat-Hinh-su-2015_2017.pdf |
8 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả tài chính của công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật PHATECO năm 2016-2017 / Nguyễn Thị Vân, Đỗ Thị Dung, Lưu Thị Việt Hà; Nghd.: Đinh Thị Thu Ngân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 102tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17973 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
9 | | Nghiên cứu và đánh giá hoạt động tổ chức tiền lương tại xí nghiệp xếp dỡ MTV cảng Hoàng Diệu năm 2017 / Nguyễn Xuân Hoàng, Nguyễn Huy Hoàng, Trần Thị Hậu; Nghd.: Nguyễn Thị Hường . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 79tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17931 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Nghiên cứu, tính toán, bảo dưỡng hệ thống phanh xe Honda City 2017 / Trần Đức Tuấn, Hoàng Đức Thắng, Hoàng Mạnh Uy . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21039 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
11 | | Nghị định số: 05//2017/NĐ-CP : Quy định xử lý tài sản chìm đắm trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển và vùng biển Việt Nam . - H. : Chính phủ nước CHXHCN Việt Nam, 2017 . - 22tr. ; 24cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/05.signed_01.pdf |
12 | | Nghị định số: 47/2017/NĐ-CP : Quy định mức lương cơ sở đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang / Chính phủ nước CHXHCN Việt Nam . - H. : Chính phủ nước CHXHCN Việt Nam, 2017 . - 4tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 344.02 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/ND-47.2017.ND-CP.pdf |
13 | | Nhiệm vụ nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ thành phố Hải Phòng giai đoạn 2012-2017 / Trung tâm Thông tin và Công nghệ Thành phố Hải Phòng. Sở Khoa học và Công nghệ Thành phố Hải Phòng . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2018 . - 407tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 371.302 |
14 | | Phân tích báo cáo tài chính của công ty TNHH thuê tàu và tiếp vận toàn cầu năm 2017 / Hoàng, Thị Luyến, Đặng Thị Huyền, Đỗ Thị Hương Lý; Nghd.: Bùi Thanh Tùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 70tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17969 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
15 | | Phân tích các chỉ sổ tài chính và đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao, cải thiện tình hình tài chính tại tổng công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn (SABECO) năm 2017 / Nguyễn Thị Phương Anh, Vũ Thị Thu Hà, Vũ Thị Hồng Nhung; Nghd: Lê Thanh Phương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 80tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17977 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
16 | | Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh của công ty cổ phần cảng Vật cách năm 2017 / Nguyễn Thị Thu Hoàn, Hoàng Thị Huế, Trương Hà My; Nghd.: Phạm Thế Hưng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 107tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17933 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Phân tích kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty cổ phần thương mại dịch vụ vận tải xi măng Hải Phòng năm 2016-2017 / Nguyễn Thế Dự, Ngô Thị Hợp, Phạm Thanh Sim; Nghd.: Phạm Thế Hưng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 98tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17887 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Phân tích kết quả sản xuất kinh doanh công ty TNHH hàng hải PHC trong năm 2016-2017 / Nguyễn Thị Thu Hương, Lý THị Quỳnh Mai, Đàm Xuân Tùng; Nghd.: Phạm Thế Hưng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 125tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17951 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Phân tích tình hình sản xuất kinh doanh và tình hình tài chính của công ty cổ phần xây dựng và dịch vụ thương mại Hải Anh năm 2017 / Đỗ Thanh Thủy, Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Đồng Thị Hải Yến; Nghd: Đỗ Mạnh Toàn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 85tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17957 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
20 | | Phân tích tình hình tài chính công ty cổ phần BIBICA giai đoạn 2015-2017 / Phạm Thị Thu, Vũ Thị Cẩm Vân, Đoàn Thị Thu Cúc; Nghd: Bùi Thị Phương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 80tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17978 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
21 | | Phân tích tình hình tài chính công ty TNHH MTV Kính Huy Đạt năm 2016-2017 / Hoàng Thị Quỳnh, Hoàng Thị Thanh, Trần Thị Uyên; Nghd,: Vũ Lê Ninh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 74tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17975 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
22 | | Phân tích tình hình tài chính của công ty cổ phần bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát năm 2015-2017 / Đỗ Thị Hường, Phạm Thùy Dung, Nguyễn Thị Thắm; Nghd.: Phạm Thu Trang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 73tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17983 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
23 | | Phân tích tình hình tài chính của công ty cổ phần bột giặt LIX năm 2015 - 2017 / Nguyễn Hoàng Thùy Dương, Nguyễn Khánh Linh, Phạm Thị Mỹ Linh; Nghd: Phạm Thu Trang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 87tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17982 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
24 | | Phân tích tình hình tài chính của công ty cổ phần nhựa thiếu niên tiền phong năm 2016-2017 / Nguyễn Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Hương, Hoàng Kim Ngân; Nghd.: Đỗ Cẩm Nhung . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 99tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17988 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
25 | | Phân tích tình hình tài chính của công ty cổ phần vận tải và dịch vụ Petrolimex Hải Phòng giai đoạn 2016 - 2017 : Đỗ Thị Thắm, Trịnh Hoàng Nam, Trương Phương Thảo; Nghd: Hoàng Hồng Lan . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 66tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17971 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
26 | | Phân tích tình hình tài chính của công ty TNHH METAL Hải Phòng năm 2017 / Nguyễn Thị Vui, Trần Thị Phương, Nguyễn Vũ Phương Linh; Nghd.: Vũ Lê Ninh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 83tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17985 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
27 | | Phân tích tình hình tài chính của tổng công ty xây dựng Bạch Đằng-CTCP năm 2016-2017 / Hà Thu Hòa, Lê Thị Minh Cúc, Nguyễn Thị Phương Thảo; Nghd.: Lê Thanh Phương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 81tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17974 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
28 | | Thiết kế cầu đường bộ. P. 1, Yêu cầu chung . - Xuất bản lần 1. - H. : KNxb., 2017 . - 10tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 624.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16508_TCVN%20118232017-%20Thi%E1%BA%BFt%20k%E1%BA%BF%20c%E1%BA%A7u%20%C4%91%C6%B0%E1%BB%9Dng%20b%E1%BB%99%20VN.rar |
29 | | Thiết kế cầu đường bộ. P. 10, Nền móng . - Xuất bản lần 1. - H. : KNxb., 2017 . - 150tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 624.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16508_TCVN%20118232017-%20Thi%E1%BA%BFt%20k%E1%BA%BF%20c%E1%BA%A7u%20%C4%91%C6%B0%E1%BB%9Dng%20b%E1%BB%99%20VN.rar |
30 | | Thiết kế cầu đường bộ. P. 11, Mố, trụ và tường chắn . - Xuất bản lần 1. - H. : KNxb., 2017 . - 71tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 624.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16508_TCVN%20118232017-%20Thi%E1%BA%BFt%20k%E1%BA%BF%20c%E1%BA%A7u%20%C4%91%C6%B0%E1%BB%9Dng%20b%E1%BB%99%20VN.rar |