Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 14 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Cơ sở lý thuyết tính toán cự ly biển A2 trong hệ thống GMDSS Việt Nam / Lê Văn Sơn; Nghd.: Lưu Ngọc Long . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 56 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15335
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 2 Mạng thông tin di động CDMA2000 1x. Phân tích cấu trúc, chức năng của cBSC6600 và cBTS3612 của hãng HUAWEI / Đỗ Minh Chiến; Nghd.: Ths. Phạm Việt Hưng . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 80tr. ; 30cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07538, Pd/Tk 07538
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 3 Phương pháp xác định giới hạn vùng biển A2 trong GMDSS / TS. Trần Xuân Việt . - 2008 // Tạp chí công nghệ thông tin&truyền thông, số 321, tr. 23-28
  • Chỉ số phân loại DDC: 384.5
  • 4 Radar JMA2254, đi sau phân tích nguyên lý hoạt động khối thu / Trần Xuân Bách;Nghd.: Phạm Trọng Tài . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 44 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16489
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 5 Thiết kế cầu trục 1 dầm, sức nâng Q = 3,2 T, khẩu độ L = 13,5 m dùng trong Nhà máy thép Hải Phòng / Nguyễn Văn Vĩnh; Nghd.: Bùi Thị Diệu Thúy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 67 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08827, PD/TK 08827
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 6 Thiết kế máy nâng chạc Komatsu sức nâng Q = 3,2 T / Nguyễn Huy Tuyền; Nghd.: Ths. Bùi Thị Diệu Thúy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 96 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08864, PD/TK 08864
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 7 Thiết kế tàu chở hàng khô, trọng tải 8.135 dwt, tốc độ 14,2 hl/h, hoạt động tuyến biển không hạn chế / Nguyễn Tri Thức; Nghd.: PGS.TS. Lê Hồng Bang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 249 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09373, PD/TK 09373
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 8 Thiết kế trang trí hệ động lực tàu chở sà lan 11000T,máy chính MaK 6 M 25,2440ml,750v/p / Bùi Vân Anh; Nghd.; PGS.TS Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 110 tr. ; 30 cm. + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08302, PD/TK 08302
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 9 Tính toán, thiết kế và mô phỏng hệ thống khởi động và điều khiển từ xa bằng không khí nén đối với động cơ 6NVD - 26A2 trang bị tại phòng thực hành Khoa Máy tàu biển. / Nguyễn Trí Minh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2014 . - 39 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00176
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 10 Tổng quan về truyền động điện một chiều, thiết kế bộ điều khiển chỉnh lưu có đảo chiều cho động cơ phòng thí nghiệm công suất 2,2 KW / Nguyễn Viết Tập; Nghd.: Vũ Ngọc Minh, Phạm Thị Hồng Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 80 tr. ; 30 cm + 04 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08033, Pd/Tk 08033
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 11 Voices. A2+, Pre-Intermediate / Emily Bryson, Christien Lee . - Andover, Hampshire : National Geographic Learning, 2022 . - 184p. : Illustration ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.24 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Voices-A2+_Pre-Intermediate_Emily-Bryson_2022.pdf
  • 12 Xây dựng phần mềm tính toán cự ly vùng biển A2 trong hệ thống GMDSS của Việt Nam / Nguyễn Thái Dương, Nguyễn Cảnh Sơn, Trần Xuân Việt,.. . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 44, tr.84-88
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 13 Xây dựng phần mềm tính toán cự ly vùng biển A2 trong hệ thống thông tin cứu nạn và an toàn hàng hải toàn cầu của Việt Nam / Nguyễn Thái Dương, Cao Đức Hạnh, Nguyễn Trọng Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 39 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00435
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 14 Xây dựng Website bán đồ gỗ nội thất cho công ty VA2XUCO. / Phùng Văn Kiệm; Nghd.: Ths. Nguyễn Hữu Tuân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 62 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 07385
  • Chỉ số phân loại DDC: 006.7
  • 1
    Tìm thấy 14 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :