1 | | Bảo vệ rơle trong hệ thống điện : Tài liệu tham khảo nội bộ dùng trong khoa Hệ thống điện / Nguyễn Văn Đạt, Nguyễn Đăng Toản . - H. : Đại học Điện lực, 2010 . - 129tr Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bao-ve-role-trong-he-thong-dien_Nguyen-Van-Dat_2010.pdf |
2 | | Build your own transistor radios : A hobbyist's guide to high-performance and low-powered radio circuits / Ronald Quan . - New York : McGraw Hill, 2013 . - 473p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02834 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Build-your-own-transistor-radios_Ronald-Quan_2013.pdf |
3 | | CMOS : Circuit design, layout, and simulation / R. Jacob Baker . - Hoboken; New Jersey : IEEE Press; John Wiley & Sons, Inc., 2019 . - 1281p. ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04257 Chỉ số phân loại DDC: 621.39732 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Dien-2024/CMOS_Circuit-design,-layout,-and-simulation_R.Jacob-Baker_2019.pdf |
4 | | Công nghệ micrô và nanô điện tử / Đào Khắc An . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009 . - 767tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-micro-va-nano-dien-tu_Dao-Khac-An_2009.pdf |
5 | | Dụng cụ bán dẫn và vi mạch : Dùng cho sinh viên ngành Khoa học tự nhiên / Lê Xuân Thế . - Tái bản lần 3. - H. : Giáo dục, 2009 . - 139tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07605-PD/VT 07607, PM/VT 010215, PM/VT 010216 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2010215-16%20-%20Dung-cu-ban-dan-va-vi-mach_Le-Xuan-The_2009.pdf |
6 | | Dụng cụ bán dẫn. T. 1 / Đỗ Xuân Thụ . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1985 . - 215tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pm/Vt 01390-Pm/Vt 01393 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
7 | | Đèn điện tử và đèn bán dẫn. T. 1 / Ngô Đức Dũng, Trần Đức Hân . - H. : ĐH&THCN, 1972 . - 158tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00100 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
8 | | Đèn điện tử và đèn bán dẫn. T. 2 / Trần Đức Hân, Ngô Đức Dũng, Lê Phi Yến . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1973 . - 27tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pm/Vt 01348 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
9 | | Điện tử công suất : Bài tập - bài giải - ứng dụng / Nguyễn Bính . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 . - 195tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dien-tu-cong-suat_Bai-tap-bai-giai-ung-dung_Nguyen-Binh_2006.pdf |
10 | | Điện tử công suất/ Nguyễn Bính . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1994 . - 284 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: DTCSB 0001-DTCSB 0058, Pd/vv 01262, Pd/vv 01263 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Electronic devices and circuit theory / Robert L. Boylestad, Louis Nashelsky . - 11th ed. - Upper Saddle River, N.J. : Pearson Prentice Hall, 2013 . - xviii, 906p. : illustrations ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3815 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Electronic-devices-and-circuit-theory_11ed_Robert-L.Boylestad_2013.pdf |
12 | | Electronic devices and circuit theory / Robert L. Boylestad, Louis Nashelsky . - 7th ed. - Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall, 1999 . - xviii, 926p. : illustrations ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 621.381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Electronic-devices-and-circuit-theory_7ed_Robert-L.Boylestad_1999.pdf |
13 | | Electronic devices and circuit theory : Instructor's resource manual to accompany / Robert Boylestad, Louis Nashelsky . - 10th ed. - Upper Saddle River, N.J. : Pearson Prentice Hall, 2009 . - xv, 894p : illustrations (some color) ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3815 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Electronic-devices-and-circuit-theory_10ed_Robert-L.Boylestad_2009.pdf |
14 | | Electronic devices and circuit theory : Instructor's resource manual to accompany / Robert L. Boylestad, Louis Nashelsky, Franz J. Monssen . - 8th ed. - Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall, 2002 . - 475p. : illustrations ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 621.381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Electronic-devices-and-circuit-theory_8ed_Robert-L.Boylestad_2002.pdf |
15 | | Electronic devices and circuits / K. Lal Kishore . - Hyderabad : BS Publications, 2008 . - 504p : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3815 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Electronic-devices-and-circuits_K.Lal-Kishore_2008.pdf |
16 | | Electronic principles / ALbert Paul Malvino . - 6th ed. - New York : MC Graw Hill, 1999 . - 1012p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01161 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Enabling the internet of things : From integrated circuits to integrated systems / Massimo Alioto editor . - Softcover reprint of the original 1st edition 2017. - Cham : Springer International Publishing, 2017 . - XIV, 520p. ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03981 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Enabling-the-internet-of-things_Massimo-Alioto_2017.pdf |
18 | | Fundamentals of semiconductor devices / Betty Lise Anderson, Richard L. Anderson . - 2nd ed. - New York : McGraw-Hill Higher Education, 2018 . - xiv, 816p. : illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00904 Chỉ số phân loại DDC: 621.3815/2 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Fundamentals-of-semiconductor-devices_2ed_Betty-L.Anderson_2018.pdf |
19 | | Giáo trình vât lý điện tử / Phùng Hồ . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 286tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02108-Pd/vt 02110, Pm/vt 04199-Pm/vt 04205 Chỉ số phân loại DDC: 539 |
20 | | Hướng dẫn thiết kế điện tử công suất / Phạm Quốc Hải . - Tái bản. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2012 . - 483tr. ; 20cm Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
21 | | Introduction to electronic devices / Corrado Di Natale . - Cham, Switzerland : Springer Nature Switzerland AG, 2023 . - xii, 290p. : illustrations (some color) ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3815/2 23/eng/20230525 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-electronic-devices_Corrado-Di-Natale_2023.pdf |
22 | | Khủng hoảng chíp bán dẫn toàn cầu: Thực trạng, nguyên nhân và cơ hội cho Việt Nam / Đỗ Thị Trang Nhung, Nguyễn Thuỳ Dương, Đinh Thị Tuyết Trinh; Nghd.: Đoàn Thị Thu Hằng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 99tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20103 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
23 | | Nghiên cứu nâng cao chất lượng đo nồng độ khí độc hại trong môi trường công nghiệp dùng mạng nơ-ron / Trần Thị Phương Thảo ; Nghd.: Trần Sinh Biên, Trần Hoài Linh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 109tr. ; 30cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/TS 00076 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
24 | | Nghiên cứu tổng quan các bộ biến đổi công suất. Thiết kế chế tạo module điều khiển IGBT / Lê Huy Hưng; Nghd.: Ths. Đặng Hồng Hải, Đoàn Văn Tuân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 66 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09001, PD/TK 09001 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Nghiên cứu tổng quan về FPGA. Đi sâu xây dựng module PWM trên FPGA / Nguyễn Văn Trọng; Nghd.: Ths.Đặng Hồng Hải, Đoàn Văn Tuân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 77 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09786, PD/TK 09786 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
26 | | Nghiên cứu ứng dụng công nghệ chiếu sáng bán dẫn thiết kế chiếu sáng tàu thuỷ / Vũ Đức Hoàn; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 87tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01589 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
27 | | Nghiên cứu ứng dụng công nghệ chiếu sáng bán dẫn thiết kế chiếu sáng tàu thủy / Vũ Đức Hoàn, Trần Xuân Việt . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 37, tr.35-39 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
28 | | Optocal properties of semiconductors / T.S. Moss . - London : Scientific, 1959 . - 278 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00471 Chỉ số phân loại DDC: 621.381.5 |
29 | | Phần tử tự động trong hệ thống điện / Nguyễn Hồng Thái . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 316tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01073, Pd/vt 01074, Pm/vt 02645-Pm/vt 02652 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
30 | | Polarons in ionic crystals and polar semiconductors / T. Jozef . - London : KNxb., 1972 . - 807p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00248 Chỉ số phân loại DDC: 537 |