1 | | Bạch Đằng tráng khúc : Bút ký / Phạm Học . - H. : Thanh niên, 2020 . - 235tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00561 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
2 | | Bên bờ sông Bắc Vọng / Phan Nguyệt . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 269tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08484, PD/VV 08485 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
3 | | Bếp của mẹ / Phùng Hải Yến . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 283tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08113, PD/VV 08114 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008113-14%20-%20Bep-cua-me_Phung-Hai-Yen_2019.pdf |
4 | | Biên cương huyền thoại và yêu thương / Cao Văn Tư . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 187tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08492, PD/VV 08493 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008492-93%20-%20Bien-cuong-huyen-thoai-va-yeu-thuong_Cao-Van-Tu_2020.pdf |
5 | | Bình minh ở Sahara : Du ký / Di Li . - H. : Phụ Nữ, 2018 . - 311tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07843, PD/VV 07844, PM/VV 05915, PM/VV 05916 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
6 | | Bức tranh vùng cao mới / Nguyễn, Xuân Mẫn . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 499tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08035, PD/VV 08036 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
7 | | Cây đào pháp trên đất Mường Phăng : Bút ký-Ghi chép-Tản văn / Du An . - H. : Hội Nhà văn, 2020 . - 355tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09869, PD/VV 09870 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
8 | | Châu, chút tạ tình tri âm : Bút ký chân dung / Thanh Thủy . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ : Saigonbook, 2018 . - 259tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07229, PD/VV 07230, PM/VV 05723-PM/VV 05725 Chỉ số phân loại DDC: 895 |
9 | | Đi qua những mùa xuân / Quang Đại . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 351tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08724, PD/VV 08725 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008724-25%20-%20Di-qua-nhung-mua-xuan_Quang-Dai_2020.pdf |
10 | | Đĩa thức ăn thứ ba: Bút ký về tương lai của nền ẩm thực = The third plate: Field notes on the future of food / Dan Barber; Nguyễn Thị Hằng dịch; Tâm An Nhiên hiệu đính . - H. : Dân trí, 2018 . - 523tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07078, PD/VT 07079, PM/VT 09506, PM/VT 09507 Chỉ số phân loại DDC: 641.3 |
11 | | Đợi nhau ở Khau Vai / Lê Thị Bích Hồng . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 406tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08327, PD/VV 08328 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008327-28%20-%20Doi-nhau-o-Khau-Vai_Le-Thi-Bich-Hong_2019.pdf |
12 | | Một lần về bản : Tập bút ký / Nguyễn Chuyên Nghiệp . - H. : Sân khấu, 2020 . - 167tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09827, PD/VV 09828 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
13 | | Một ngôi sao biển đã ra đi : Ký và thơ / Chu Lai, Mai Hồng Niên, Chi Bảo . - H. : Hội nhà văn, 2006 . - 152tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00135-Pd/vv 00138, Pm/vv 03694-Pm/vv 03698, SDH/Vv 00345 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 1 |
14 | | Một thời nhớ mãi / Nguyễn Quang Huynh . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 263tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09570, PD/VV 09571 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2009570-71%20-%20Mot-thoi-nho-mai_Nguyen-Quang-Huynh_2019.pdf |
15 | | Mùa đông màu ký ức / Lê Mai Thao . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 333tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09424, PD/VV 09425 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
16 | | Nắng sớm thung mây / Công Thế . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 327tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08117, PD/VV 08118 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
17 | | Những con đường sau lặng im tiếng súng / Bùi Thị Như Lan . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 295tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08267, PD/VV 08268 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
18 | | Nơi thắp sáng niềm tin / Nguyễn Quang . - H. : Hội nhà văn, 2018 . - 143tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09718, PD/VV 09719 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2009718-19%20-%20Noi-thap-sang-niem-tin_Nguyen-Quang_2018.pdf |
19 | | Rừng xanh tuổi trẻ / Lê Thị Mây . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 311tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08700, PD/VV 08701 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008700-01%20-%20Rung-xanh-tuoi-tre_Le-Thi-May_2020.pdf |
20 | | Sóng đá / Phan Mai Hương . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 307tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08287, PD/VV 08288 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008287-88%20-%20Song-da_Phan-Mai-Huong_2019.pdf |
21 | | Tây Nguyên trôi : Những ghi chép về Tây Nguyên / Văn Công Hùng . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 411tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08161, PD/VV 08162 Chỉ số phân loại DDC: 398 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008161-62%20-%20Tay-Nguyen-troi_Nhung-ghi-chep-ve-Tay-Nguyen_Van-Cong-Hung_2019.pdf |
22 | | Tổ quốc cao lên từ Lũng Cú / Cao Xuân Thái . - H. : Văn hóa dân tộc, 2018 . - 139tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09554, PD/VV 09555 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
23 | | Trường Sa! Trường Sa! / Trương Thị Thương Huyền . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 215tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08590, PD/VV 08591 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008590-91%20-%20Truong-Sa!-Truong-Sa!_Truong-Thi-Thuong-Huyen_2020.pdf |
24 | | Ven cánh rừng ký ức / Cao Duy Thảo . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 243tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09895, PD/VV 09896 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
25 | | Yên ngựa sau cuộc chiến / Hoàng Đình Bường . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 243tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09500, PD/VV 09501 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |