1 | | Hệ thống tự động khoan phôi gỗ sử dụng khí nén và băng chuyền vận tải / Nguyễn Minh Tuế, Phạm Thành Trung, Nguyễn Thành Lập; Nghd.: Vũ Anh Tuấn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20252 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Materials handling equipment / N. Rudenko . - M. : Mir, 1969 . - 444 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00573 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
3 | | Thiết kế băng đai nghiêng vận chuyển cát từ hầm tàu lên miệng hầm hàng, năng suất P = 50 T/m, chiều dài L = 20 m, chiều cao nâng H = 5 m / Trần Văn Vương; Nghd.: Bùi Thị Diệu Thúy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 68 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09997, PD/TK 09997 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
4 | | Thiết kế chế tạo Robot phân loại sản phẩm trên băng chuyền theo màu sắc / Ngô Vũ Tình, Lê Phi Hùng, Cao Văn Dương, Vũ Mạnh Khởi ; Nghd.: Hoàng Mạnh Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18817 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
5 | | Thiết kế mô hình băng chuyền tự động phân loại sản phẩm theo mã QR / Nguyễn Văn Luân, Phạm Mạnh Tùng, Nguyễn Hồng Nghĩa; Nghd.: Phan Văn Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19889 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
6 | | Thiết kế, chế tạo mô hình băng chuyền tự động phân loại bưu kiện cho các quận nội thành Hải Phòng bằng mã vạch / Phạm Việt Hải, Trần Phi Minh Tâm, Đinh Thị Ánh Tuyết; Nghd.: Phan Văn Dương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20278 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
|