1 | | Advanced Concept Maps in STEM education : Emerging research and opportunities / Michael Tang, Arunprakash T. Karunanithi . - Hershey, PA : IGI Global, Information Science Reference, 2017 . - viii, 173p. : illustrations ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 372.35/044 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/222.%20Advanced%20Concept%20Maps%20in%20STEM%20Education.pdf |
2 | | Bản đồ đường đi của bão ở biển Đông (1954 - 1975) / Tổng cục khí tượng thủy văn . - H. : Cục dự báo khí tượng thủy văn, 1980 . - 46tr. ; 14cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01604 Chỉ số phân loại DDC: 551 |
3 | | Bản đồ tư duy trong giải quyết vấn đề : Công cụ tư duy tối ưu để giải quyết vấn đề nhanh hơn, tốt hơn và đem lại hiệu quả không ngờ / Nguyễn Thụy Khánh Chương chủ biên . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Dân trí, 2017 . - 163tr. ; 15cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06360-PD/VV 06362, PM/VV 04925-PM/VV 04927 Chỉ số phân loại DDC: 650.1 |
4 | | Bản đồ tư duy trong thuyết trình : Công cụ tư duy tối ưu giúp việc thuyết trình nhanh hơn, tốt hơn và đem lại hiệu quả không ngờ / Nguyễn Thuỵ Khánh Chương chủ biên ; Alpha Books biên soạn . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Dân trí, 2017 . - 147tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06363-PD/VV 06365, PM/VV 04928, PM/VV 04929 Chỉ số phân loại DDC: 302.2 |
5 | | Brown's star atlas : Showing all the bright stars . - Glassgow : Brown, 1977 . - 53p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00206 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Brown's-star-atlas_Showing-all-the-bright-stars_1977.pdf |
6 | | Catalogue of admiralty charts and other hydrographic publications . - Lon don: Lilley & Reynolds, 1971 . - 205 tr. ; 38 cm Chỉ số phân loại DDC: 551 |
7 | | Công cụ vẽ bản đồ M_Map trong Matlab và ứng dụng Mapping toolbox in Matlab and applications / TS. Nguyễn Phùng Hưng, TS. Nguyễn Viết Thành . - 2007 // Tạp chí khoa học-công nghệ hàng hải, số 11-12, tr 5-8 Chỉ số phân loại DDC: 526.9 |
8 | | Đánh giá xu hướng, xây dựng bản đồ nồng độ các chất ô nhiễm trong không khí của thành phố Hải Phòng giai đoạn 2018-2022 / Nguyễn Thị Thu Trang; Nghd.: Phan Quang Thăng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04859 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
9 | | Đo đạc / Phạm Văn Chuyên . - H. : Xây dựng, 2001 . - 186tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01841, Pd/vt 01842, Pd/vt 01977, Pd/vt 01978, Pm/vt 03944-Pm/vt 03946, Pm/vt 04063-Pm/vt 04070 Chỉ số phân loại DDC: 526.9 |
10 | | Đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1: 500 khu A Trường Đại học Hàng Hải. / Đinh Huy Hoàng; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 92 tr. ; 30 cm. + 18 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12672, PD/TK 12672 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
11 | | Khảo sát thành lập bản đồ địa hình tỷ lệ 1:500 khu vực ngõ 226 Lê Lai, phường Máy Chai, Quân Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng phục vụ xây dựng khu tái định cư và chỉnh trang đô thị / Phạm Quang Anh, Nguyễn Tùng Bách, Bùi Thị Thảo Chi, Trịnh Thị Ái Linh, Phạm Tuấn Linh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 119 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20625 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
12 | | Khảo sát, thành lập bản đồ tỉ lệ 1:500 khu vực lô đất HCC 100-2 tại phường Tràng Cát, quận Hải An, Hải Phòng phục vụ qui hoạch chi tiết trung tâm dịch vụ hậu cần nghề cảng / Lê Triệu Khánh Duy, Lưu Tùng Sơn, Phạm Lưu Linh; Nghd.: Đỗ Hồng Quân . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 116tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20383 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
13 | | Lập phương án kỹ thuật và khảo sát thành lập bản đồ địa hình tỉ lệ 1:500 phục vụ qui hoạch và xây dựng khu du lịch Logistics tại phường Tràng Cát, quận Hải An thuộc khu kinh tế Đình Vũ - Cát Hải, Hải Phòng / Nguyễn Thanh Hoà, Nguyễn Bảo Long, Đoàn Thị Ngát; Nghd.: Trần Khánh Toàn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 103tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20385 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
14 | | Lloyd's maritime atlas of world ports and shipping places . - 24th ed. - New York : Routledge, 2007 . - 165p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 387.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Lloyds-maritime-atlas-of-world-ports-and-shipping-places_24ed_2007.pdf |
15 | | Lloyd's maritime atlas of world ports and shipping places . - 23th ed. - New York : Routledge, 2005 . - 162p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 387.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Lloyds-maritime-atlas-of-world-ports-and-shipping-places_23ed_2005.pdf |
16 | | Lloyd's maritime atlas of world ports and shipping places . - 29th ed. - New York : Routledge, 2016 . - 178p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 387.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Lloyds-maritime-atlas-of-world-ports-and-shipping-places_29ed_2016.pdf |
17 | | Lloyd's maritime atlas of world ports and shipping places (CTĐT) . - 28th ed. - New York : Routledge, 2014 . - 178p. ; 30cm + 01CD Thông tin xếp giá: SDH/LT 02515, SDH/LT 02516 Chỉ số phân loại DDC: 387.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/Lloyd's-maritime-atlas-of-world-ports-and-shipping-places_28ed_2014.pdf |
18 | | Nghiên cứu áp dụng Robot IOT trong ứng dụng xây dựng bản đồ số 2D của không gian trong tòa nhà / Phạm Trung Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 29tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01355 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
19 | | Nghiên cứu phân tích, xử lý dữ liệu Lidar bằng công nghệ GIS phục vụ công tác thành lập bản đồ biển/ Nguyễn Quang Huy, Nguyễn Thị Hồng, Đỗ Hồng Quân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 41tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01574 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
20 | | Quy phạm đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1:500, 1:1000, 1:2000, 1:5000 : Phần ngoài trời / Cục Đo đạc Bản đồ Nhà nước . - H. : Cục Đo đạc Bản đồ Nhà nước, 1990 . - 200tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 526.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Quy-pham-do-ve-ban-do-dia-hinh-ty-le-1-500,-1-1000,-1-2000,-1-5000_1990.pdf |
21 | | Quy phạm đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1:500, 1;1000, 1:2000 và 1:10000, 1: 25000, Thông tin xếp giá: PM/KD 10980 Chỉ số phân loại DDC: 526.9 |
22 | | Quy phạm thành lập bản đồ địa hình tỷ lệ 1: 500, 1:1000, 1: 2000 và 1: 5000 / Cục Đo đạc bản đồ Nhà nước Thông tin xếp giá: PM/KD 10989 Chỉ số phân loại DDC: 526.9 |
23 | | Quy phạm thành lập bản đồ địc hình tỷ lệ 1:500, 1:1000,1:2000 ,1:10000 và 1:250000 / Cục đo đạc bản đồ nhà nước Thông tin xếp giá: PM/KD 15511 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
24 | | Structure and function of the bacterial genome / Charles J. Dorman . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2020 . - xiv, 395p. : illustrations (some color) ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04167 Chỉ số phân loại DDC: 572.865 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004167%20-%20Structure-and-function-of-the-bacterial-genome_Charles-J.Dorman_2020.pdf |
25 | | Tài liệu học tập: Thành lập bản đồ biển/ Đỗ Hồng Quân . - Hải Phòng: Nxb.Hàng hải, 20?? . - 368tr File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/TLHT%20K%E1%BB%B9%20thu%E1%BA%ADt,%20c%C3%B4ng%20ngh%E1%BB%87%20x%C3%A2y%20d%E1%BB%B1ng%20h%E1%BA%A3i%20%C4%91%E1%BB%93%20%C4%91i%E1%BB%87n%20t%E1%BB%AD.pdf |
26 | | Thành lập bản đồ biển : Dùng cho sinh viên ngành: Kỹ thuật An toàn Hàng hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 420tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
27 | | Thành lập bản đồ địa hình tỉ lệ 1/500 phục vụ qui hoạch chi tiết khu vực Thuỷ Sơn, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng / Trần Quang Uy, Hoàng Mạnh Hiếu, Đặng Hà Phương; Nghd.: Nguyễn Xuân Thịnh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 92tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20384 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
28 | | Thành lập bản đồ tỷ lệ 1/500 xã Xuân Viên, Yên Lập, Phú Thọ / Nguyễn Thị Sấn; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 181 tr.; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17182, PD/TK 17182 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
29 | | Thành lập BDĐH tỷ lệ 1/1000 khu vực Thủy Tú-Thủy Đường - Thủy Nguyên - Hải Phòng / Nguyễn Thành Việt; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng . - 95tr. ; 30cm + 17 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 14010, PD/TK 14010 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
30 | | Thành lập BĐĐH tỷ lệ 1/500 khu vực Trường Cao đẳng Cảnh sát nhân dân I - Thanh Xuân - Hà Nội. / Lâm Trung Hiếu; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 100tr.; 30cm+ 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14639, PD/TK 14639 Chỉ số phân loại DDC: 627 |